![]() Ziga Ovsenek 8 | |
![]() Jaka Bizjak 19 | |
![]() Ignacio Guerrico 29 | |
![]() Gasper Pecnik 45 | |
![]() (Pen) Aljaz Krefl 72 | |
![]() Kevin Grobry 86 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Tabor
số liệu thống kê

Aluminij

Tabor
15 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Tabor
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Jarc | Arian Rener | ||
Tin Martic | Tom Kljun | ||
Aljaz Ploj | Matic Kompare | ||
Robert Pusaver | Filip Kosi | ||
Timotej Dodlek | Klemen Nemanic | ||
Tilen Pecnik | Mark Seliskar | ||
Marko Brest | Herve Mattia Gotter | ||
Haris Kadric | Aaron Kacinari | ||
Lucas Mario Horvat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại