![]() Ahmet Ilhan Ozek 12 | |
![]() Pa Amat Dibba 39 | |
![]() Yalcin Kilinc 81 |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Eyupspor
số liệu thống kê

Altinordu

Eyupspor
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 20
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Eyupspor
Thay người | |||
55’ | Kenan Fakili Seref Ozcan | 46’ | Muhammed Akarslan Enes Keskin |
61’ | Kursad Surmeli Recep Aydin | 70’ | Gokcan Kaya Bogdan Stancu |
62’ | Yusuf Yalcin Arslan Ozgur Deryol | 85’ | Cenk Ahmet Caner Huseyin Bag |
77’ | Burak Ince Anil Aricioglu | 85’ | Umut Bulut Mikail Okyar |
77’ | Ahmet Ilhan Ozek Ahmet Dereli | 90’ | PA Dibba Mete Kaan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Anil Aricioglu | Caner Huseyin Bag | ||
Recep Aydin | Mete Kaan Demir | ||
Ahmet Dereli | Enes Keskin | ||
Ozgur Deryol | Zvonimir Kozulj | ||
Feyttullah Gurluk | Musah Mohammed | ||
Muzaffer Kocaer | Mikail Okyar | ||
Furkan Metin | Enes Ersoy Ozturk | ||
Seref Ozcan | Emrullah Salk | ||
Sami Satilmis | Bogdan Stancu | ||
Arif Simsir | Erencan Yardimci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại