![]() Murat Uluc 20 | |
![]() Ramil Sheydaev 40 | |
![]() Yusuf Tekin (Thay: Murat Uluc) 59 | |
![]() Arda Gezer (Thay: Murat Demir) 68 | |
![]() Salih Sarikaya 71 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Josip Vukovic) 72 | |
![]() Joao Pedro Reis Amaral (Thay: Ramil Sheydaev) 72 | |
![]() Douglas Tanque 78 | |
![]() Cem Ekinci (Thay: Giorgi Beridze) 78 | |
![]() Baris Alici (Thay: Daniel Candeias) 86 | |
![]() Ibrahima Breze Fofana (Thay: Douglas Tanque) 86 | |
![]() Ali Kizilkuyu (Thay: Eren Erdogan) 87 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Salih Sarikaya) 87 | |
![]() Christian Kouakou 90+7' |
Thống kê trận đấu Altay vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Altay

Kocaelispor
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 33
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Kocaelispor
Thay người | |||
59’ | Murat Uluc Yusuf Tekin | 72’ | Josip Vukovic Christian Kouakou |
68’ | Murat Demir Arda Gezer | 72’ | Ramil Sheydaev Joao Pedro Reis Amaral |
87’ | Salih Sarikaya Enes Yetkin | 78’ | Giorgi Beridze Cem Ekinci |
87’ | Eren Erdogan Ali Kizilkuyu | 86’ | Douglas Tanque Ibrahima Breze Fofana |
86’ | Daniel Candeias Baris Alici |
Cầu thủ dự bị | |||
Ulas Hasan Ozcelik | Harun Tekin | ||
Hikmet Colak | Hasim Arda Sarman | ||
Yusuf Tekin | Cem Ekinci | ||
Tugay Gundem | Christian Kouakou | ||
Enes Yetkin | Bedirhan Yildiz | ||
Arda Gezer | Ibrahima Breze Fofana | ||
Ali Kizilkuyu | Joao Pedro Reis Amaral | ||
Caner Baycan | Tunali Mesut Can | ||
Nurettin Kucukdeniz | Burak Oksuz | ||
Enes Ogruce | Baris Alici |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại