Chủ Nhật, 02/06/2024 Mới nhất
  • Carlos Vicente (Kiến tạo: Ruben Duarte)12
  • Giuliano Simeone15
  • Carlos Benavidez37
  • Samuel Omorodion (Thay: Kike Garcia)41
  • Nahuel Tenaglia50
  • Ander Guevara (Thay: Carlos Benavidez)62
  • Antonio Blanco80
  • Ianis Hagi (Thay: Jon Guridi)87
  • Luis Rioja (Thay: Giuliano Simeone)88
  • Andoni Gorosabel (Thay: Carlos Vicente)88
  • Samuel Omorodion90+5'
  • Jose Angel Carmona11
  • Nemanja Maksimovic17
  • Juanmi Latasa (Thay: Jose Angel Carmona)41
  • Djene (Thay: Luis Milla)41
  • Diego Rico45
  • Pepe Bordalas45+2'
  • Alberto Risco (Thay: Diego Rico)56
  • Carles Alena (Thay: Jesus Santiago)69
  • Ilaix Moriba (Thay: Jaime Mata)69
  • Juanmi Latasa71
  • Carles Alena77
  • Ilaix Moriba78
  • Ilaix Moriba90+5'

Thống kê trận đấu Alaves vs Getafe

số liệu thống kê
Alaves
Alaves
Getafe
Getafe
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 27
29 Ném biên 27
3 Việt vị 0
8 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Alaves vs Getafe

Tất cả (285)
90+5' THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Ilaix Moriba nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Ilaix Moriba nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Samuel Omorodion vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Samuel Omorodion vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Juanmi Latasa của Getafe vấp ngã Ruben Duarte

90+5'

Abdelkabir Abqar của Deportivo Alaves chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 47%, Getafe: 53%.

90+4'

Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 48%, Getafe: 52%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nahuel Tenaglia của Deportivo Alaves vấp ngã Mason Greenwood

90+4'

Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Getafe.

90+2'

Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+2'

Samuel Omorodion giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Omar Alderete

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gaston Alvarez của Getafe vấp ngã Andoni Gorosabel

90+1'

Luis Rioja của Deportivo Alaves đã đi quá xa khi kéo Djene xuống

90+1'

Nabil Aberdin giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Samuel Omorodion

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Mason Greenwood nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

90'

Ruben Duarte của Deportivo Alaves chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90'

Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 48%, Getafe: 52%.

90'

Nahuel Tenaglia giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Gaston Alvarez

90'

Deportivo Alaves đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Alaves vs Getafe

Alaves (4-2-3-1): Jesús Owono (31), Nahuel Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Rubén Duarte (3), Javi López (27), Antonio Blanco (8), Carlos Benavidez (23), Carlos Vicente Robles (22), Jon Guridi (18), Giuliano Simeone (20), Kike García (15)

Getafe (5-3-2): David Soria (13), José Ángel Carmona (18), Nabil Aberdin (30), Gastón Álvarez (4), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Nemanja Maksimovic (20), Yellu Santiago (25), Luis Milla (5), Mason Greenwood (12), Jaime Mata (7)

Alaves
Alaves
4-2-3-1
31
Jesús Owono
14
Nahuel Tenaglia
5
Abdel Abqar
3
Rubén Duarte
27
Javi López
8
Antonio Blanco
23
Carlos Benavidez
22
Carlos Vicente Robles
18
Jon Guridi
20
Giuliano Simeone
15
Kike García
7
Jaime Mata
12
Mason Greenwood
5
Luis Milla
25
Yellu Santiago
20
Nemanja Maksimovic
16
Diego Rico
15
Omar Alderete
4
Gastón Álvarez
30
Nabil Aberdin
18
José Ángel Carmona
13
David Soria
Getafe
Getafe
5-3-2
Thay người
62’
Carlos Benavidez
Ander Guevara
41’
Luis Milla
Djené
87’
Jon Guridi
Ianis Hagi
41’
Jose Angel Carmona
Juanmi Latasa
88’
Giuliano Simeone
Luis Rioja
69’
Jesus Santiago
Carles Aleñá
88’
Carlos Vicente
Andoni Gorosabel
69’
Jaime Mata
Ilaix Moriba
Cầu thủ dự bị
Antonio Sivera
Djordjije Medenica
Adrián Rodríguez
Djené
Eneko Ortiz
Fabrizio Angileri
Xeber Alkain
Óscar
Abde Rebbach
Carles Aleñá
Joaquin Panichelli
Ilaix Moriba
Alex Sola
Jorge Martin Camunas
Ianis Hagi
Alberto Risco
Luis Rioja
Juanmi Latasa
Ander Guevara
Andoni Gorosabel
Chấn thương vè thẻ phạt

Aleksandar Sedlar

Chấn thương dây chằng chéo

Domingos Duarte

Chấn thương vai

Juan Iglesias

Chấn thương vai

Mauro Arambarri

Chấn thương sụn khớp

Borja Mayoral

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Luis Garcia Plaza

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
18/11 - 2017
07/04 - 2018
28/09 - 2018
19/01 - 2019
01/09 - 2019
14/07 - 2020
26/09 - 2020
31/01 - 2021
11/12 - 2021
H1: 0-1
26/02 - 2022
H1: 0-1
29/08 - 2023
H1: 0-0
19/05 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Alaves

La Liga
26/05 - 2024
19/05 - 2024
H1: 1-0
15/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 1-2
05/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
21/04 - 2024
H1: 1-0
14/04 - 2024
H1: 2-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
26/05 - 2024
H1: 0-0
19/05 - 2024
H1: 1-0
16/05 - 2024
H1: 0-2
12/05 - 2024
H1: 1-0
04/05 - 2024
27/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
H1: 1-1
13/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3829816195T T T H H
2BarcelonaBarcelona3826753585B T T T T
3GironaGirona3825673981T H B T T
4AtleticoAtletico38244102776T T T B T
5Athletic ClubAthletic Club38191182468T H B T T
6SociedadSociedad381612101260T B T T B
7Real BetisReal Betis3814159357T T H B H
8VillarrealVillarreal38141113053B T T H H
9ValenciaValencia38131015-549B H B B H
10AlavesAlaves38121016-1046T H B T H
11OsasunaOsasuna3812917-1145B H H T H
12GetafeGetafe38101315-1243B B B B B
13Celta VigoCelta Vigo38101117-1141T B T T H
14SevillaSevilla38101117-641T B B B B
15MallorcaMallorca3881614-1140B T H H T
16Las PalmasLas Palmas38101018-1440B B H H H
17VallecanoVallecano3881416-1938B H T B B
18CadizCadiz3861517-2933B T T H B
19AlmeriaAlmeria3831223-3221T B B H T
20GranadaGranada384925-4121B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X