Ném biên cho Trabzonspor tại Alanya Oba Stadyumu.
Trực tiếp kết quả Alanyaspor vs Trabzonspor hôm nay 30-11-2024
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 30/11
Kết thúc



![]() Denis Dragus (Kiến tạo: Muhammed-Cham Saracevic) 8 | |
![]() Yusuf Ozdemir 11 | |
![]() Nuno Lima 33 | |
![]() Batista Mendy 37 | |
![]() (Pen) Florent Hadergjonaj 44 | |
![]() Ertugrul Taskiran 45 | |
![]() Edin Visca (Thay: Cihan Canak) 46 | |
![]() Loide Augusto (Kiến tạo: Florent Hadergjonaj) 50 | |
![]() Enis Destan (Thay: Denis Dragus) 62 | |
![]() John Lundstram (Thay: Umut Gunes) 62 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Efecan Karaca) 63 | |
![]() Evren Eren Elmali (Thay: Arif Bosluk) 65 | |
![]() Yusuf Ozdemir 69 | |
![]() Jure Balkovec (Thay: Nicolas Janvier) 72 | |
![]() Richard 82 | |
![]() Engin Poyraz Efe Yildirim (Thay: Batista Mendy) 85 | |
![]() Fatih Aksoy (Thay: Sergio Cordova) 86 | |
![]() John Lundstram 87 |
Ném biên cho Trabzonspor tại Alanya Oba Stadyumu.
Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ugurcan Cakir (Trabzonspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Trabzonspor được hưởng một quả phạt góc do Burak Pakkan trao.
Ở Alanya, Enis Destan của Trabzonspor đã bị bắt việt vị.
Alanyaspor đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Burak Pakkan ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân của Alanyaspor.
Đá phạt cho Trabzonspor.
Bóng an toàn khi Trabzonspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alanyaspor.
Simon Banza (Trabzonspor) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu không trúng đích.
Tại Alanya, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho Trabzonspor.
John Lundstram (Trabzonspor) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân của Trabzonspor.
Đội chủ nhà đã thay Sergio Cordova bằng Fatih Aksoy. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Sami Ugurlu hôm nay.
Ném biên cho Trabzonspor gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách thay Batista Mendy bằng Engin Poyraz Efe Yildirim.
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Yusuf Özdemir (88), Richard (25), Gaius Makouta (42), Efecan Karaca (7), Nicolas Janvier (17), Loide Augusto (27), Sergio Cordova (9)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Hüseyin Türkmen (4), Arsenii Batahov (44), Boşluk Arif (77), Batista Mendy (6), Umut Güneş (23), Cihan Çanak (61), Muhammed Cham (10), Denis Drăguş (70), Simon Banza (17)
Thay người | |||
63’ | Efecan Karaca Ui-jo Hwang | 46’ | Cihan Canak Edin Visca |
72’ | Nicolas Janvier Jure Balkovec | 62’ | Umut Gunes John Lundstram |
86’ | Sergio Cordova Fatih Aksoy | 62’ | Denis Dragus Enis Destan |
65’ | Arif Bosluk Evren Eren Elmali | ||
85’ | Batista Mendy Engin Poyraz Efe Yildirim |
Cầu thủ dự bị | |||
Mert Bayram | Taha Tepe | ||
Yusuf Karagöz | Evren Eren Elmali | ||
Fatih Aksoy | John Lundstram | ||
Buluthan Bulut | Salih Malkoçoğlu | ||
Serdar Dursun | Serdar Saatçı | ||
Ui-jo Hwang | Enis Destan | ||
Juan Christian | Ozan Tufan | ||
Jure Balkovec | Edin Visca | ||
Rony Lopes | Engin Poyraz Efe Yildirim | ||
Arda Usluoğlu | Ali Şahin Yilmaz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |