Ném biên cho Alanyaspor.
![]() Sergio Cordova (Thay: Ui-Jo Hwang) 16 | |
![]() Nicolas Janvier (Kiến tạo: Loide Augusto) 33 | |
![]() Loide Augusto 38 | |
![]() Yusuf Ozdemir 40 | |
![]() Taha Sahin 48 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Altin Zeqiri) 58 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Dal Varesanovic) 66 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Giannis Papanikolaou) 66 | |
![]() Halil Pehlivan (Thay: Casper Hoejer Nielsen) 66 | |
![]() Efecan Karaca (Thay: Nicolas Janvier) 69 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Amir Hadziahmetovic) 82 | |
![]() Ertugrul Taskiran 85 | |
![]() Buluthan Bulut (Thay: Loide Augusto) 88 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Amir Hadziahmetovic) 88 | |
![]() Halil Pehlivan 90+5' | |
![]() Rachid Ghezzal 90+5' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Rizespor


Diễn biến Alanyaspor vs Rizespor
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân của Rizespor.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Halil Ibrahim Pehlivan (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Rachid Ghezzal (Rizespor) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Abdullah Bugra Taskinsoy ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Husniddin Aliqulov (Rizespor) đánh đầu tại Alanya Oba Stadyumu nhưng cú đánh đầu bị cản phá.
Rizespor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Alanyaspor.
Alanyaspor cần cẩn trọng. Rizespor có một quả ném biên tấn công.
Abdullah Bugra Taskinsoy trao cho Alanyaspor một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Alanyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Abdullah Bugra Taskinsoy ra hiệu cho một quả ném biên cho Rizespor, gần khu vực của Alanyaspor.
Rizespor được hưởng quả phát bóng lên.
Abdullah Bugra Taskinsoy ra hiệu cho một quả ném biên của Rizespor trong phần sân của Alanyaspor.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Ertugrul Taskiran (Alanyaspor) nhận thẻ vàng.
Alanyaspor được hưởng quả phát bóng lên tại Alanya Oba Stadyumu.
Ali Sowe (Rizespor) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Ném biên cho Rizespor ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Rizespor tại Alanya.
Mithat Pala thay thế Amir Hadziahmetovic cho đội khách.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Rizespor
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Richard (25), Gaius Makouta (42), Loide Augusto (27), Nicolas Janvier (17), Yusuf Ozdemir (88), Ui-jo Hwang (16)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Ibrahim Olawoyin (10), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
16’ | Ui-Jo Hwang Sergio Cordova | 58’ | Altin Zeqiri Emrecan Bulut |
69’ | Nicolas Janvier Efecan Karaca | 66’ | Casper Hoejer Nielsen İbrahim Pehlivan |
88’ | Loide Augusto Buluthan Bulut | 66’ | Giannis Papanikolaou Rachid Ghezzal |
66’ | Dal Varesanovic Vaclav Jurecka | ||
88’ | Amir Hadziahmetovic Mithat Pala |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Christian | Tarık Çetin | ||
Buluthan Bulut | Eray Korkmaz | ||
Bera Ceken | İbrahim Pehlivan | ||
Fatih Aksoy | Anıl Yaşar | ||
Yusuf Karagoz | Ayberk Karapo | ||
Serdar Dursun | Mithat Pala | ||
Sergio Cordova | Emrecan Bulut | ||
Efecan Karaca | Rachid Ghezzal | ||
Rony Lopes | David Akintola | ||
Mert Bayram | Vaclav Jurecka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại