Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Yusuf Erdogan.
![]() Gaius Makouta 8 | |
![]() Ogulcan Ulgun 13 | |
![]() Yusuf Ozdemir 41 | |
![]() Ui-Jo Hwang 45+2' | |
![]() Adil Demirbag 45+2' | |
![]() Sergio Cordova 54 | |
![]() Marko Jevtovic 56 | |
![]() Riechedly Bazoer (Thay: Ugurcan Yazgili) 60 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao) 60 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Danijel Aleksic) 60 | |
![]() Yusuf Erdogan (Thay: Louka Prip) 60 | |
![]() Sergio Cordova 67 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Ui-Jo Hwang) 72 | |
![]() Fatih Aksoy (Thay: Nicolas Janvier) 72 | |
![]() Muhammet Tasci 74 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Pedrinho) 76 | |
![]() Buluthan Bulut (Thay: Gaius Makouta) 85 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Sergio Cordova) 90 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Yusuf Erdogan) 90 |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Konyaspor


Diễn biến Alanyaspor vs Konyaspor

Blaz Kramer (Konyaspor) đánh đầu rút ngắn tỷ số. Tỷ số hiện tại là 2-1.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Alanyaspor.
Liệu Konyaspor có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Zorbay Kucuk trao cho Alanyaspor một quả phát bóng lên.
Konyaspor được hưởng quả phạt góc.
Liệu Konyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alanyaspor không?
Sami Ugurlu (Alanyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Serdar Dursun thay thế Sergio Cordova.
Quả phát bóng lên cho Alanyaspor tại sân vận động Alanya Oba Stadyumu.
Marko Jevtovic (Konyaspor) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Ném biên cho Konyaspor ở phần sân của Alanyaspor.
Konyaspor thực hiện ném biên ở phần sân của Alanyaspor.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả đá phạt.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alanyaspor thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Buluthan Bulut thay thế Gaius Makouta.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Konyaspor quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Tại Alanya, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Konyaspor
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Yusuf Özdemir (88), Richard (25), Gaius Makouta (42), Efecan Karaca (7), Nicolas Janvier (17), Ui-jo Hwang (16), Sergio Cordova (9)
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Oğulcan Ülgün (35), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Louka Prip (11), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
72’ | Nicolas Janvier Fatih Aksoy | 60’ | Louka Prip Yusuf Erdoğan |
72’ | Ui-Jo Hwang Rony Lopes | 60’ | Ugurcan Yazgili Riechedly Bazoer |
85’ | Gaius Makouta Buluthan Bulut | 60’ | Danijel Aleksic Melih Ibrahimoğlu |
90’ | Sergio Cordova Serdar Dursun | 60’ | Alassane Ndao Tunahan Taşçı |
76’ | Pedrinho Blaz Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jure Balkovec | Deniz Ertaş | ||
Fatih Aksoy | Yasir Subasi | ||
Buluthan Bulut | Yusuf Erdoğan | ||
Juan Christian | Ufuk Akyol | ||
Bera Çeken | Riechedly Bazoer | ||
Arda Usluoğlu | Nikola Boranijasevic | ||
Rony Lopes | Hamidou Keyta | ||
Serdar Dursun | Melih Ibrahimoğlu | ||
Mert Bayram | Blaz Kramer | ||
Yusuf Karagöz | Tunahan Taşçı |
Nhận định Alanyaspor vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
17 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại