Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Goekhan Guel) 2 | |
![]() Cafu 24 | |
![]() Josip Brekalo 34 | |
![]() Sergio Cordova (Thay: Efecan Karaca) 46 | |
![]() Jure Balkovec 51 | |
![]() Fatih Aksoy 53 | |
![]() Loide Augusto 57 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Yusuf Ozdemir) 64 | |
![]() Nuno Lima (Thay: Fatih Aksoy) 64 | |
![]() Sergio Cordova 66 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Cafu) 67 | |
![]() Florent Hadergjonaj 73 | |
![]() Mamadou Fall (Thay: Josip Brekalo) 76 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Nicolas Janvier) 80 | |
![]() Sadik Ciftpinar (Thay: Kevin Rodrigues) 83 |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Kasimpasa


Diễn biến Alanyaspor vs Kasimpasa
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Tại Alanya, Alanyaspor đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.
Alanyaspor bị bắt việt vị.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Kasimpasa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alanyaspor không?
Cihan Aydin trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cihan Aydin trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân của Alanyaspor.
Kevin Rodrigues trở lại sân cho Kasimpasa sau khi bị chấn thương nhẹ.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc.
Mamadou Fall của Kasimpasa nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Sami Ugurlu thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại sân vận động Alanya Oba với Sadik Ciftpinar thay thế Kevin Rodrigues.
Kevin Rodrigues đang đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Alanyaspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Rony Lopes thay thế Nicolas Janvier.
Ném biên cho Kasimpasa.
Tại sân vận động Alanya Oba, Alanyaspor bị phạt việt vị.
Cihan Aydin ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Kasimpasa
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Fatih Aksoy (20), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Gaius Makouta (42), Richard (25), Efecan Karaca (7), Nicolas Janvier (17), Yusuf Özdemir (88), Loide Augusto (27)
Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Cafú (8), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)


Thay người | |||
46’ | Efecan Karaca Sergio Cordova | 67’ | Cafu Antonín Barák |
64’ | Yusuf Ozdemir Ui-jo Hwang | 76’ | Josip Brekalo Mamadou Fall |
64’ | Fatih Aksoy Nuno Lima | 83’ | Kevin Rodrigues Sadik Çiftpınar |
80’ | Nicolas Janvier Rony Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Cordova | Ali Emre Yanar | ||
Ui-jo Hwang | Mamadou Fall | ||
Rony Lopes | Jhon Espinoza | ||
Juan Christian | Yunus Emre Atakaya | ||
Buluthan Bulut | Sinan Alkas | ||
Bera Çeken | Aytaç Kara | ||
Nuno Lima | Antonín Barák | ||
Yusuf Karagöz | Erdem Çetinkaya | ||
Serdar Dursun | Taylan Utku Aydin | ||
Mert Bayram | Sadik Çiftpınar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại