Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Eyupspor.
![]() Ahmed Kutucu 18 | |
![]() Samu Saiz (Thay: Recep Niyaz) 36 | |
![]() Taskin Ilter (Thay: Fredrik Midtsjoe) 62 | |
![]() Umut Meras (Thay: Caner Erkin) 62 | |
![]() Samu Saiz (Kiến tạo: Ahmed Kutucu) 64 | |
![]() Gaius Makouta (Thay: Nicolas Janvier) 66 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Yusuf Ozdemir) 66 | |
![]() Sergio Cordova (Kiến tạo: Loide Augusto) 76 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Ahmed Kutucu) 80 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Emre Akbaba) 80 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Sergio Cordova) 87 | |
![]() Nuno Lima 90+5' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Eyupspor


Diễn biến Alanyaspor vs Eyupspor
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Alanyaspor ném biên, gần khu vực của Eyupspor.
Eyupspor bị thổi phạt việt vị.
Tại Alanya, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Nuno Lima của Alanyaspor đã bị phạt thẻ tại Alanya.
Ném biên cho Alanyaspor gần khu vực cấm địa.
Phát bóng lên cho Eyupspor tại Alanya Oba Stadyumu.
Ném biên cao trên sân cho Alanyaspor tại Alanya.
Oguzhan Cakir cho Eyupspor phát bóng lên.
Oguzhan Cakir cho đội chủ nhà ném biên.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Eyupspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Sergio Cordova bằng Furkan Bayir.
Eyupspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Eyupspor có một quả phát bóng lên.
Richard của Alanyaspor có cú sút, nhưng không chính xác.
Alanyaspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Eyupspor.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Alanyaspor ném biên ở phần sân của Eyupspor.
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân của Eyupspor.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Alanya.
Robin Yalcin của Eyupspor đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Ahmed Kutucu, người trước đó đã nhăn nhó, đã được thay ra. Anastasios Chatzigiovannis là người thay thế cho Eyupspor.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Eyupspor
Alanyaspor (3-4-1-2): Ertugrul Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Florent Hadergjonaj (94), Yusuf Ozdemir (88), Richard (25), Nicolas Janvier (17), Efecan Karaca (7), Sergio Cordova (9), Loide Antonio Augusto (27)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Melih Kabasakal (57), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Fredrik Midtsjo (18), Halil Akbunar (7), Emre Akbaba (8), Recep Niyaz (20), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
66’ | Yusuf Ozdemir Serdar Dursun | 36’ | Recep Niyaz Samuel Saiz |
66’ | Nicolas Janvier Gaius Makouta | 62’ | Fredrik Midtsjoe Taskin Ilter |
87’ | Sergio Cordova Furkan Bayir | 62’ | Caner Erkin Umut Meras |
80’ | Emre Akbaba Tayfur Bingol | ||
80’ | Ahmed Kutucu Anastasios Chatzigiovannis |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Karagoz | Samuel Saiz | ||
Fatih Aksoy | Sinan Gumus | ||
Buluthan Bulut | Taskin Ilter | ||
Arnaud Lusamba | Tayfur Bingol | ||
Umit Akdag | Tugay Kacar | ||
Serdar Dursun | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Veysel Karani Unal | Gianni Bruno | ||
Ismail Zehir | Svit Seslar | ||
Gaius Makouta | Umut Meras | ||
Furkan Bayir | Muhammed Birkan Tetik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại