![]() Woo-Young Jung 37 | |
![]() Marko Dugandzic (Thay: Rakan Alanaze) 56 | |
![]() Amer Khalil (Thay: Salman Al-Muwashar) 66 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Abdullah Al Salem) 67 | |
![]() Mansour Hamzi (Thay: Fawaz Al-Torais) 67 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Andrei Cordea) 83 | |
![]() Arif Saleh Al Haydar (Thay: Abdulelah Saeed) 84 | |
![]() Safwan Aljohani 88 | |
![]() Enzo Roco 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Tai vs Al Khaleej
số liệu thống kê

Al Tai

Al Khaleej
52 Kiểm soát bóng 48
24 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 8
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Tai vs Al Khaleej
Al Tai (4-2-3-1): Victor Braga (1), Salem Abdullah Al Toiawy (13), Robert Bauer (27), Enzo Roco (5), Safwan Saud Aljohani (80), Alfa Semedo (30), Bernard Mensah (43), Andrei Cordea (11), Rakan Al-Shamlan (70), Salman Al Muwashar (7), Vura (10)
Al Khaleej (4-3-3): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Naif Masoud (88), Lisandro Lopez (4), Rebocho (5), Abdulelah Abdulelah (18), Jung Woo-young (55), Ivo Rodrigues (8), Khaled Narey (7), Abdullah Al Salem (11), Fawaz Al-Torais (27)

Al Tai
4-2-3-1
1
Victor Braga
13
Salem Abdullah Al Toiawy
27
Robert Bauer
5
Enzo Roco
80
Safwan Saud Aljohani
30
Alfa Semedo
43
Bernard Mensah
11
Andrei Cordea
70
Rakan Al-Shamlan
7
Salman Al Muwashar
10
Vura
27
Fawaz Al-Torais
11
Abdullah Al Salem
7
Khaled Narey
8
Ivo Rodrigues
55
Jung Woo-young
18
Abdulelah Abdulelah
5
Rebocho
4
Lisandro Lopez
88
Naif Masoud
39
Saeed Al-Hamsl
23
Ibrahim Sehic

Al Khaleej
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Rakan Alanaze Marko Dugandzic | 67’ | Fawaz Al-Torais Mansour Hamzi |
66’ | Salman Al-Muwashar Amer Khalil | 67’ | Abdullah Al Salem Mohamed Sherif |
83’ | Andrei Cordea Abdulfattah Asiri | 84’ | Abdulelah Saeed Arif Saleh Al-Haydar |
Cầu thủ dự bị | |||
Nawaf Al Qamiri | Marwan Al Haidari | ||
Tariq Abdu | Hamad Al Abdan | ||
Abdulfattah Asiri | Mansour Hamzi | ||
Marko Dugandzic | Abdullah Ahmed Al-Shanqiti | ||
Jamal Ba Jandooh | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Abdulaziz Majrashi | Bandar Al Mutairi | ||
Abdulmohsen Fallata | Khaled Al-Sumairi | ||
Muataz Al Bagawi | Mohamed Sherif | ||
Amer Khalil | Mo Adams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Tai
Hạng 2 Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Khaleej
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại