![]() Marcus Joseph 24 | |
![]() Ali Al Haj (Thay: Hasan Srour) 46 | |
![]() Ward Al Salama (Thay: Ahmad Al Hussaini) 59 | |
![]() Hussein Dakik (Thay: Khalil Khamis) 64 | |
![]() Karim Darwiche (Thay: Mohammad Al Marmour) 64 | |
![]() Mustafa Juned (Kiến tạo: Abdul Razzak Al Mohammad) 67 | |
![]() Oday Al Jafal (Thay: Mahmoud Al-Baher) 70 | |
![]() Abdul Rahman Al-Hasan (Thay: Mustafa Juned) 70 | |
![]() Nour Mansour (Thay: Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh) 79 | |
![]() Ali Hadeed (Thay: Hussein Zein) 79 | |
![]() Khalil Ibrahim (Thay: Marcus Joseph) 87 |
Thống kê trận đấu Al-Futowa vs Al-Ahed
số liệu thống kê

Al-Futowa

Al-Ahed
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Futowa vs Al-Ahed
Thay người | |||
59’ | Ahmad Al Hussaini Ward Al Salama | 46’ | Hasan Srour Ali Al Haj |
70’ | Mahmoud Al-Baher Oday Al Jafal | 64’ | Khalil Khamis Hussein Dakik |
70’ | Mustafa Juned Abdul Rahman Al-Hasan | 64’ | Mohammad Al Marmour Karim Darwiche |
87’ | Marcus Joseph Khalil Ibrahim | 79’ | Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh Nour Mansour |
79’ | Hussein Zein Ali Hadeed |
Cầu thủ dự bị | |||
Talal Al Hussen | Shareef Azaki | ||
Oday Al Jafal | Nour Mansour | ||
Ward Al Salama | Ali Al Haj | ||
Mohamad Abadi | Hussein Dakik | ||
Ahmad Ashkar | Karim Darwiche | ||
Khalil Ibrahim | Shaker Wehbe | ||
Abdulhadi Al Hanbazli | Soltan Haidar | ||
Abdul Rahman Al-Hasan | Karim Chawki Fadel | ||
Ali Hadeed | |||
Hasan Farhat | |||
Mahmoud Zbib |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Futowa
VĐQG Syria
AFC Challenge League
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại