![]() Waleed Al-Ahmad 19 | |
![]() Sukhrob Nurulloev (Thay: Ivan Soloveev) 26 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Mohammed Al Amri) 62 | |
![]() Semir Smajlagic (Thay: Sharof Mukhiddinov) 76 | |
![]() Mohammed Al Saiari (Thay: Abdulrahman Al-Dosari) 79 | |
![]() Bakhrom Abdurakhimov (Thay: Marko Stanojevic) 86 | |
![]() Shaye Ali Sharahili (Thay: Martin Boyle) 89 | |
![]() Mohammed Al Saiari 90+2' |
Thống kê trận đấu Al-Faisaly vs Nasaf Qarshi
số liệu thống kê

Al-Faisaly

Nasaf Qarshi
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Faisaly vs Nasaf Qarshi
Al-Faisaly (4-4-2): Mustafa Malayekah (26), Saleh Al Qumayzi (17), Yaseen Barnawi (22), Waleed Al-Ahmad (99), Hussain Qasim (12), Abdulrahman Al-Dosari (39), Hicham Faik (6), Ismael Silva Lima (7), Mohammed Al Amri (5), Julio Tavares (19), Martin Boyle (9)
Nasaf Qarshi (4-3-3): Abduvohid Nematov (35), Dilshod Saitov (8), Khusniddin Alikulov (4), Umar Eshmuradov (92), Alibek Davronov (2), Marko Stanojevic (88), Akmal Mozgovoy (22), Sharof Mukhiddinov (7), Ivan Soloveev (9), Khusayin Norchaev (10), Oybek Bozorov (77)

Al-Faisaly
4-4-2
26
Mustafa Malayekah
17
Saleh Al Qumayzi
22
Yaseen Barnawi
99
Waleed Al-Ahmad
12
Hussain Qasim
39
Abdulrahman Al-Dosari
6
Hicham Faik
7
Ismael Silva Lima
5
Mohammed Al Amri
19
Julio Tavares
9
Martin Boyle
77
Oybek Bozorov
10
Khusayin Norchaev
9
Ivan Soloveev
7
Sharof Mukhiddinov
22
Akmal Mozgovoy
88
Marko Stanojevic
2
Alibek Davronov
92
Umar Eshmuradov
4
Khusniddin Alikulov
8
Dilshod Saitov
35
Abduvohid Nematov

Nasaf Qarshi
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Mohammed Al Amri Khalid Al Kabi | 26’ | Ivan Soloveev Sukhrob Nurulloev |
79’ | Abdulrahman Al-Dosari Mohammed Al Saiari | 76’ | Sharof Mukhiddinov Semir Smajlagic |
89’ | Martin Boyle Shaye Ali Sharahili | 86’ | Marko Stanojevic Bakhrom Abdurakhimov |
Cầu thủ dự bị | |||
Khalid Al Kabi | Semir Smajlagic | ||
Ali Saeed | Asliddin Tursunpolatov | ||
Ismail Omar | Aziz Kholmurodov | ||
Shaye Ali Sharahili | Zafarmurod Abdirahmatov | ||
Saleh Al Abbas | Sardor Sadulloev | ||
Abdulmajeed Al-Swat | Bakhrom Abdurakhimov | ||
Ahmed Ali Al Kassar | Sukhrob Nurulloev | ||
Abdulaziz Al Sharid | Murodbek Rakhmatov | ||
Meshal Al-Sebyani | Azamat Soyibov | ||
Mohammed Al Saiari | Umidjon Ergashev |
Nhận định Al-Faisaly vs Nasaf Qarshi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al-Faisaly
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
VĐQG Uzbekistan
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại