![]() Khalid Al Braiki 11 | |
![]() Ichaka Diarra 22 | |
![]() Jihad Ayoub 25 | |
![]() Eid Al-Farsi (Kiến tạo: Ahmed Khalfan Muhail Al Siyabi) 41 | |
![]() Khalid Al Braiki (Kiến tạo: Ahmed Khalfan Muhail Al Siyabi) 44 | |
![]() Hussein El Dor (Thay: Majed Osman) 46 | |
![]() Ahmed Hijazi (Thay: Karim Darwiche) 46 | |
![]() Eid Al-Farsi 63 | |
![]() Jaime Siaj (Thay: Ali Tneich) 66 | |
![]() Issam Almakhzoomi (Thay: Abdul Aziz Al Maqbali) 71 | |
![]() Khaled Mohssen (Thay: Hamza Hussein) 75 | |
![]() Tameem Al Balushi (Thay: Eid Al-Farsi) 83 | |
![]() Mohammad Hboos (Thay: Hassan Maatouk) 84 | |
![]() Arfan Al Salmi (Thay: Arshad Said Al-Alawi) 84 | |
![]() Abdullah Al Habsi (Thay: Muhsen Al Ghassani) 84 | |
![]() Hassan Maatouk 85 | |
![]() Khaled Ali 88 | |
![]() Harib Al Adawi (Thay: Ahmed Khalfan Muhail Al Siyabi) 88 | |
![]() (Pen) Ali Al Busaidi 89 |
Thống kê trận đấu Al-Ansar vs Al-Seeb
số liệu thống kê

Al-Ansar

Al-Seeb
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ansar vs Al-Seeb
Thay người | |||
46’ | Majed Osman Hussein El Dor | 71’ | Abdul Aziz Al Maqbali Issam Almakhzoomi |
46’ | Karim Darwiche Ahmed Hijazi | 83’ | Eid Al-Farsi Tameem Al Balushi |
66’ | Ali Tneich Jaime Siaj | 84’ | Muhsen Al Ghassani Abdullah Al Habsi |
75’ | Hamza Hussein Khaled Mohssen | 84’ | Arshad Said Al-Alawi Arfan Al Salmi |
84’ | Hassan Maatouk Mohammad Hboos | 88’ | Ahmed Khalfan Muhail Al Siyabi Harib Al Adawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hussein El Dor | Marwan Taaib Marhoon Mubarak | ||
Mootaz Bellah Al Jounaidi | Harib Al Adawi | ||
Anas Abu Saleh | Said Al Farsi | ||
Fayez Chamsine | Hamid Mido | ||
Hassan Kaafarani | Tameem Al Balushi | ||
Khaled Mohssen | Abdullah Al Habsi | ||
Hadi Mortada | Arfan Al Salmi | ||
Jaime Siaj | Issam Almakhzoomi | ||
Mohammad Hboos | Muatasim Al Wahaibi | ||
Ahmed Hijazi | Ibrahim Al Jawabri |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Ansar
VĐQG Lebanon
Thành tích gần đây Al-Seeb
VĐQG Oman
AFC Challenge League
VĐQG Oman
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại