Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Abdullah Al Hamddan) 4 | |
![]() Ghassan Hawsawi 20 | |
![]() Eid Al-Muwallad 30 | |
![]() Eid Al-Muwallad 36 | |
![]() Hussain Al-Zabdani 39 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Abdullah Al Hamddan) 39 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 45+1' | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Ghassan Hawsawi) 46 | |
![]() Awadh Faraj (Thay: Mohammed Al-Saeed) 46 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Yasir Al Shahrani) 64 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Abdullah Al Hamddan) 64 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Ruben Neves) 71 | |
![]() Musab Aljuwayr (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani) 71 | |
![]() Saif Balhareth (Thay: Saud Salem) 86 | |
![]() Mohammed Al Burayk (Thay: Renan Lodi) 89 |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Hilal


Diễn biến Al Akhdoud vs Al Hilal
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Burayk.
Saud Salem rời sân và được thay thế bởi Saif Balhareth.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Musab Aljuwayr.
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Abdullah Al Hamddan rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Ghassan Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Awadh Faraj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic đã ghi bàn!
Abdullah Al Hamddan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hussain Al-Zabdani.

Thẻ vàng cho Eid Al-Muwallad.

Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.
Abdullah Al Hamddan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Hilal
Al Akhdoud (5-4-1): Paulo Vitor (28), Hussain Al-Zabdani (8), Ghassan Hawsawi (87), Saeed Al-Rubaie (4), Naif Asiri (15), Mohammed Al Saeed (2), Saud Salem (19), Eid Al-Muwallad (6), Juan Pedroza (18), Saviour Godwin (10), Abdulaziz Hetela (12)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Yasir Al Shahrani (12), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Sergej Milinković-Savić (22), Rúben Neves (8), Mohammed Al-Qahtani (15), Abdullah Al Hamdan (99), Salem Al Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)


Thay người | |||
46’ | Mohammed Al-Saeed Awadh Khamis Al Faraj | 64’ | Abdullah Al Hamddan Nasser Al-Dawsari |
46’ | Ghassan Hawsawi Mohammed Juhaif | 64’ | Yasir Al Shahrani Hamad Al-Yami |
86’ | Saud Salem Saif Balhareth | 71’ | Ruben Neves Mohamed Kanno |
71’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Musab Fahad Al Juwayr | ||
89’ | Renan Lodi Mohammed Al-Breik |
Cầu thủ dự bị | |||
Saif Balhareth | Abdullah Hadi Radif | ||
Ahmed Al Daghrir | Mohamed Kanno | ||
Rakan Najjar | Musab Fahad Al Juwayr | ||
Awadh Khamis Al Faraj | Nasser Al-Dawsari | ||
Mohammed Juhaif | Khalifah Aldawsari | ||
Knowledge Musona | Hamad Al-Yami | ||
Saad Al-Qarni | Mohammed Al-Breik | ||
Hassan Al Tambakti | |||
Mohammed Khalil Al Owais |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại