Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Awadh Faraj 28 | |
![]() Fahd Al Hamad 45+5' | |
![]() (Pen) Saviour Godwin 45+6' | |
![]() Saviour Godwin 45+6' | |
![]() Mohammed Alhurayji (Thay: Fahd Al Hamad) 46 | |
![]() Abdulrahman Al-Sanbi (Thay: Edouard Mendy) 46 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi 56 | |
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Franck Kessie) 62 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Ali Al Asmari) 63 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Ibrahima Kone) 69 | |
![]() Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Saad Balobaid) 75 | |
![]() Alexsander Gomes (Thay: Roberto Firmino) 85 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Christian Bassogog) 87 | |
![]() Naif Asiri (Thay: Saviour Godwin) 90 | |
![]() Juan Pedroza 90+1' | |
![]() Mohammed Alhurayji 90+2' | |
![]() Paulo Vitor 90+6' | |
![]() Saviour Godwin 90+13' |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Ahli vs Al Akhdoud
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Naif Asiri.

Thẻ vàng cho Saviour Godwin.

Thẻ vàng cho Paulo Vitor.

Thẻ vàng cho Mohammed Alhurayji.

Thẻ vàng cho Juan Pedroza.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Alexsander Gomes.
Saad Balobaid rời sân và được thay thế bởi Abdullah Khalid Al Ammar.
Ibrahima Kone rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Ali Al Asmari rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Franck Kessie đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Riyad Mahrez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohanad Al-Qaydhi.
Fahd Al Hamad rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alhurayji.
Edouard Mendy rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Sanbi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Saviour Godwin đã ghi bàn!

Anh ta sút hỏng - Saviour Godwin thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

Thẻ vàng cho Fahd Al Hamad.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Akhdoud
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Rayan Hamed (46), Fahd Al Hamad (26), Roger Ibanez (3), Saad Yaslam (31), Ali Al Asmari (40), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabri Veiga (24), Ivan Toney (99)
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Petros (66), Juan Pedroza (18), Saviour Godwin (10), Knowledge Musona (11), Christian Bassogog (13), Ibrahima Koné (9)


Thay người | |||
46’ | Fahd Al Hamad Bassam Al-Hurayji | 69’ | Ibrahima Kone Mohammed Juhaif |
46’ | Edouard Mendy Abdulrahman Salem Al-Sanbi | 87’ | Christian Bassogog Saleh Al-Abbas |
63’ | Ali Al Asmari Firas Al-Buraikan | 90’ | Saviour Godwin Naif Asiri |
75’ | Saad Balobaid Abdullah Alammar | ||
85’ | Roberto Firmino Alexsander |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziyad Al-Johani | Rakan Najjar | ||
Fahad Al-Rashidi | Naif Asiri | ||
Abdullah Alammar | Ghassan Hawsawi | ||
Alexsander | Hussain Al-Zabdani | ||
Firas Al-Buraikan | Mohammed Al Saeed | ||
Sumaihan Al-Nabit | Saud Salem | ||
Bassam Al-Hurayji | Abdulaziz Hetela | ||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Mohammed Juhaif | ||
Mohammed Sulaiman | Saleh Al-Abbas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại