![]() Evangelos Andreou 13 | |
![]() Davor Zdravkovski 17 | |
![]() Edgar Salli 20 | |
![]() Stefan Scepovic 21 | |
![]() Christian Manrique 41 | |
![]() Sambinha 45 | |
![]() (Pen) Stefan Scepovic 45+1' | |
![]() Sito Riera 62 | |
![]() Euller 70 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Olympiakos Nicosia
số liệu thống kê

AEL Limassol

Olympiakos Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Olympiakos Nicosia
Thay người | |||
57’ | Evangelos Andreou Manuel Torres | 32’ | Stefanos Mouchtaris Gustavo |
57’ | Bryan Pele Euller | 46’ | Edgar Salli Vasilios Mantzis |
75’ | Sito Riera Alastair Reynolds | 67’ | Hristian Foti Nani |
86’ | Stefan Scepovic Andres Chavez | 67’ | Fabrice Nkwoh Marios Pechlivanis |
86’ | Vasilios Papafotis Franco Mazurek | 76’ | Christian Manrique Michalis Christodoulou |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Avraam | Adam Kovac | ||
Minas Antoniou | Stefan Cupic | ||
Alastair Reynolds | Vasilios Mantzis | ||
Anthony Georgiou | Nani | ||
Konstantinos Soteriou | Gustavo | ||
Tijn Daverveld | Konstantinos Karagiannis | ||
Andres Chavez | Eneko Boveda | ||
Manuel Torres | Andreas Michael | ||
Franco Mazurek | Michalis Christodoulou | ||
Euller | Filippos Eftychidis | ||
Andreas Keravnos | Xenios Pilavas | ||
Andrija Majdevac | Marios Pechlivanis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại