![]() Check Diakite 17 | |
![]() Metehan Baltacı (Thay: Melih Kabasakal) 46 | |
![]() Junior Fernandes 60 | |
![]() Mehmet Murat Ucar (Thay: Sinan Gumus) 63 | |
![]() Thuram (Thay: Fredy) 63 | |
![]() Svit Seslar (Thay: Luccas Claro) 63 | |
![]() Ferhat Katipoglu (Thay: Dimitri Oberlin) 73 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Taskin Ilter) 81 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Abdoulaye Dabo) 90 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Junior Fernandes) 90 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Adanaspor

Eyupspor
27 Kiểm soát bóng 73
9 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Eyupspor
Thay người | |||
73’ | Dimitri Oberlin Ferhat Katipoglu | 46’ | Melih Kabasakal Metehan Baltacı |
90’ | Junior Fernandes Metehan Altunbas | 63’ | Sinan Gumus Mehmet Murat Ucar |
90’ | Abdoulaye Dabo Harun Alpsoy | 63’ | Fredy Thuram |
63’ | Luccas Claro Svit Seslar | ||
81’ | Taskin Ilter Tugay Kacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Kubilay Anteplioglu | ||
Metehan Altunbas | Mehmet Murat Ucar | ||
Harun Alpsoy | Berke Ozer | ||
Jordan Lukaku | Tugay Kacar | ||
Hidir Aytekin | Thuram | ||
Evren Korkmaz | Svit Seslar | ||
Samuel Yepie Yepie | Metehan Baltacı | ||
Hakan Eroglu | Bekir Yilmaz | ||
Burhan Tuzun | Berkay Kumlu | ||
Ferhat Katipoglu | Recep Niyaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 18 | 65 | T H H T T |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 18 | 63 | B H B T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 4 | 14 | 26 | 61 | B B T T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 21 | 61 | H T B B T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 13 | 8 | 6 | 61 | T H H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 25 | 58 | T H T T T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | T H T T T |
9 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 10 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 37 | 14 | 12 | 11 | 7 | 54 | H T B B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 7 | 53 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 5 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 | T B B B T |
15 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -8 | 48 | B T B T B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -1 | 45 | B H B T T |
17 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -3 | 45 | H B T T H |
18 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -9 | 40 | B B T B B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -36 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 37 | 0 | 0 | 37 | -134 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại