![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 27 | |
![]() Pedro Pacheco 41 | |
![]() Rodrigo Miguel Forte Paes Martins (Kiến tạo: Pedro Lucas) 56 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Jonathan Rubio) 62 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva (Thay: Pedro Pacheco) 72 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Mattheus) 72 | |
![]() Joao Goulart (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 73 | |
![]() Guilherme Henrique Da Silva (Thay: Ricardo Dias) 75 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Joao Diogo) 75 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Tomás Morais Costa) 76 | |
![]() Miguel Angelo Marques Granja (Thay: Lucas Marques) 83 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Pedro Lucas) 83 | |
![]() Inacio Miguel Ferreira Santos 87 | |
![]() João Tiago Milagres Saleiro Silva (Thay: Atair Mimito Rocha Biai) 88 | |
![]() Bruno Silva 88 | |
![]() Guilherme Henrique Da Silva 89 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Kiến tạo: Francis Cann) 90+3' |
Thống kê trận đấu Academica vs Mafra
số liệu thống kê

Academica

Mafra
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 17
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academica vs Mafra
Thay người | |||
62’ | Jonathan Rubio Luis Manuel Goncalves Silva | 72’ | Pedro Pacheco Pedro Henrique Barcelos Silva |
75’ | Joao Diogo Ivan Pavlic | 72’ | Mattheus Pedro Miguel Santos Aparicio |
75’ | Ricardo Dias Guilherme Henrique Da Silva | 73’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Joao Goulart |
76’ | Tomás Morais Costa Sodiq Fatai | 83’ | Lucas Marques Miguel Angelo Marques Granja |
88’ | Atair Mimito Rocha Biai João Tiago Milagres Saleiro Silva | 83’ | Pedro Lucas Stevy Okitokandjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Stojkovic | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
David Sualehe | Miguel Angelo Marques Granja | ||
Joao Mario Nunes Fernandes | Pedro Henrique Barcelos Silva | ||
Sodiq Fatai | Stevy Okitokandjo | ||
Ivan Pavlic | Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | ||
Michael Douglas De Oliveira | Pedro Miguel Santos Aparicio | ||
Luis Manuel Goncalves Silva | Joao Goulart | ||
Guilherme Henrique Da Silva | |||
João Tiago Milagres Saleiro Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại