17901 | | Blerton Avdyli Tiền đạo cắm | 31 | - | |  Lachen/Altendorf |  Wädenswil | Miễn phí |
17902 | | Nico Del Pilato Tiền vệ phòng ngự | 27 | - | switzerland | |  Wädenswil | Miễn phí |
17903 | | Mykhaylo Mazun Tiền vệ tấn công | 26 | - | |  SV Rott |  Không có | - |
17904 | | | 34 | - | england |  Goytre AFC |  Treowen Stars | Miễn phí |
17905 | | Alex Kenyon Tiền vệ phòng ngự | 32 | - | england |  Bamber Bridge | | - |
17906 | | Liam Ellis Tiền đạo cánh trái | 22 | - | england |  Ruthin Town |  Buckley Town | Miễn phí |
17907 | | Babou Cham Tiền vệ tấn công | 26 | - | the gambia |  Al-Washm |  Al-Qous | ? |
17908 | | Marc Walsh Tiền đạo cánh trái | 24 | - | | Intermediate | Championship | Miễn phí |
17909 | | | 21 | - | |  Enniskillen Town United | Championship | Miễn phí |
17910 | | | 39 | - | |  SV Auersmacher II |  SV Victoria St. Wendel | Miễn phí |
17911 | | Albert Buqaj Tiền vệ phòng ngự | 25 | - | | |  Zürich City SC | Miễn phí |
17912 | | | 37 | - | |  Karlsruher SC II Oberliga Baden-Württemberg |  SV Spielberg VL Baden | Miễn phí |
17913 | | Marc Sandmann Tiền đạo cắm | 36 | - | |  Bad Krozingen |  SG Breisach/Gündlingen | Miễn phí |
17914 | | Stefan Matijevic Tiền đạo cánh phải | 31 | - | | |  Zeleznicar Indjija | Miễn phí |
17915 | | Nemanja Nikic Tiền vệ phòng ngự | 28 | - | |  Cigánd SE |  Không có | - |
17916 | | | 29 | - | | Intermediate |  Harland & Wolff Welders FSC Championship | Miễn phí |
17917 | | Bernardo Santos Hậu vệ cánh trái | 25 | - | |  RD Águeda |  CD Estarreja | Miễn phí |
17918 | | | 29 | - | |  AD Valecambrense | | - |
17919 | | Peter Abimbola Tiền vệ trung tâm | 21 | - | |  St. Ives Town |  Banbury United | Miễn phí |
17920 | | Arnis Mulaj Tiền vệ tấn công | 23 | - | |  Hünfelder SV Hessenliga |  Britannia Eichenzell VL Hessen-Nord | Miễn phí |
17921 | | Normen Richter Tiền đạo cắm | 42 | - | |  Penzliner SV VL Meckl.-Vorpommern | | - |
17922 | | Michael Kaul Tiền vệ phòng ngự | 43 | - | |  Penzliner SV VL Meckl.-Vorpommern | | - |
17923 | | | 24 | - | |  CA Joseense (SP) |  Académica Coimbra | ? |
17924 | | Mohammed El Ghazzouli Tiền vệ cánh phải | 22 | - | | |  Sorbolo Biancazzurra | - |
17925 | | Mattia Gulli Tiền vệ trung tâm | 22 | - | italy |  Davis & Elkins Senators (Davis & Elkins College) |  Stanton University | Miễn phí |
17926 | | Marcel Zylla Tiền vệ tấn công | 25 | - | |  Chojniczanka Chojnice Betclic 2 Liga |  Không có | - |
17927 | | | 28 | - | |  Zuidwolde |  VV Tiendeveen | Miễn phí |
17928 | | Vincent Koziello Tiền vệ trung tâm | 29 | - | |  Kathmandu RayZRs Nepal Super League |  Không có | - |
17929 | | Stefan Hristov Tiền đạo cắm | 35 | - | |  Levski 2007 |  Partizan Cherven Bryag | Miễn phí |
17930 | | | 33 | - | |  Lalitpur City Nepal Super League |  Không có | - |
17931 | | Ronald Ketjijere Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | |  African Stars Windhoek | | - |
17932 | | | 36 | - | |  CS Grevenmacher |  Không có | - |
17933 | | Daniel Kurz Tiền vệ cánh trái | 28 | - | |  CS Grevenmacher |  Không có | - |
17934 | | | 22 | - | |  CS Grevenmacher |  Không có | - |
17935 | | | 34 | - | |  USV Köstendorf |  USK Hof bei Salzburg | Miễn phí |
17936 | | Jack Stobbs Tiền đạo cánh phải | 28 | - | england |  Buxton National League North |  Curzon Ashton National League North | Miễn phí |
17937 | | | 34 | - | |  SK Adnet |  ASV ASKÖ Salzburg | ? |
17938 | | Rochdi Achenteh Hậu vệ cánh trái | 37 | - | |  Không có |  VV Gestel | - |
17939 | | Alessio Telesca Hậu vệ cánh trái | 26 | - | italy |  Ascona |  Locarno | Miễn phí |
17940 | | Tom Schiffel Hậu vệ cánh phải | 29 | - | |  SSV Reutlingen 05 Oberliga Baden-Württemberg |  TSG Tübingen | Miễn phí |
17941 | | | 24 | - | |  SAS Epinal |  US Thionville Lusitanos | Miễn phí |
17942 | | Christopher Baptista Tiền vệ trung tâm | 32 | - | |  US Chantilly |  US Créteil-Lusitanos | Miễn phí |
17943 | | | 32 | - | |  CS Grevenmacher |  Không có | - |
17944 | | Stephan Schimandl Tiền đạo cắm | 26 | - | austria |  FCM Traiskirchen Regional League East |  Không có | - |
17945 | | | 22 | - | austria |  FCM Traiskirchen Regional League East |  Không có | - |
17946 | | | 27 | - | |  TSV Neudrossenfeld Bayernliga Nord |  Không có | - |
17947 | | Nick Gregorzewski Hậu vệ cánh trái | 22 | - | |  TSV Neudrossenfeld Bayernliga Nord |  Không có | - |
17948 | | | 24 | - | |  CF Os Marialvas | efbet Liga | Miễn phí |
17949 | | | 24 | - | |  SC Lusitânia dos Açores | efbet Liga | Miễn phí |
17950 | | Csaba Mester Tiền vệ tấn công | 22 | - | |  SV Oberwart Regional League East |  Marchfeld Donauauen Regional League East | ? |
17951 | | Boris Becker Tiền vệ cánh phải | 34 | - | |  08 Homburg II |  SV Rot-Weiß Hasborn Saarlandliga | Miễn phí |
17952 | | Dimitrios Neopoulos Thủ môn | 22 | - | | |  Minoiki Irakliou | - |
17953 | | Avni Selmani Hậu vệ cánh phải | 21 | - | |  KF Llapi Superliga e Kosovës |  Không có | - |
17954 | | Lucas Berry Tiền vệ trung tâm | 23 | - | |  Camelon Juniors |  Dundonald Bluebell JFC | Miễn phí |
17955 | | Abdulakeem Agoro Tiền đạo cắm | 23 | - | |  Vendée Poiré Football |  Không có | - |
17956 | | Abdourahmane Ndiaye Tiền vệ phòng ngự | 28 | - | |  Vendée Poiré Football |  Không có | - |
17957 | | David Kabamba Kalonji Trung vệ | 25 | - | |  Không có |  Olympique Grande-Synthe | - |
17958 | | | 38 | - | |  SC Angelslo | | - |
17959 | | Benjamin Reemst Tiền vệ trung tâm | 25 | - | | |  ASWH Ambacht | Miễn phí |
17960 | | Robin Glöckle Tiền đạo cắm | 25 | - | |  Biola University Eagles |  TSV Schwabmünchen | Miễn phí |
17961 | | Bruninho Tiền vệ trung tâm | 25 | - | |  Portimonense SC Liga Portugal 2 | BGL Ligue | Miễn phí |
17962 | | Arando Delia Hậu vệ cánh trái | 33 | - | |  AS Rouvas |  PANO Malion | Miễn phí |
17963 | | Sergio Carmona Tiền vệ cánh trái | 26 | - | |  Inter de San Carlos |  Municipal Pérez Zeledón Primera División Apertura | Cho mượn |
17964 | | Kevin Menjívar Hậu vệ cánh phải | 24 | - | |  Không có |  Inter FA Primera División Apertura | - |
17965 | | | 23 | - | |  Không có |  Inter FA Primera División Apertura | - |
17966 | | Antonio Gravina Tiền đạo cánh phải | 31 | - | italy |  Vis Misano |  Không có | - |
17967 | | Samuele Caristo Tiền đạo cắm | 26 | - | italy |  CSF Carmagnola |  AC Cuneo 1905 Olmo | Miễn phí |
17968 | | Federico Ciasca Tiền vệ tấn công | 36 | - | italy |  Atletico Offlaga | | - |
17969 | | | 27 | - | |  Không có |  SV Horchheim II | - |
17970 | | | 33 | - | |  SC Fliesteden 1931 |  SC 08 Elsdorf | Miễn phí |
17971 | | | 31 | - | |  ATS Krefeld II |  Türkgücü Ratingen | Miễn phí |
17972 | | Dominik Sandal Tiền đạo cánh phải | 27 | - | |  Komáromi VSE |  Tatabányai SC | Miễn phí |
17973 | | | 33 | - | |  Spvg. Solingen-Wald 03 LL Niederrhein-Gr. 1 |  VfL Jüchen-Garzweiler Oberliga Niederrhein | Miễn phí |
17974 | | Florian Decise Tiền vệ tấn công | 37 | - | |  SV Zeilsheim VL Hessen-Mitte |  Không có | - |
17975 | | | 30 | - | |  FV Biebrich 02 VL Hessen-Mitte | | - |
17976 | | Janosch Jasmann Tiền vệ tấn công | 29 | - | |  SV Vatan Spor Aschaffenburg |  Không có | - |
17977 | | | 22 | - | |  TuS 05 Oberpleis |  Pech II | Miễn phí |
17978 | | | 37 | - | |  SC Fortuna Köln U23 Mittelrheinliga | | - |
17979 | | Johannes Jahn Tiền vệ phòng ngự | 30 | - | |  SSV Merten 1925 Mittelrheinliga | | - |
17980 | | Mike Osenberg Tiền đạo cắm | 25 | - | |  Cronenberger SC |  Không có | - |
17981 | | | 23 | - | |  Progrès Niederkorn BGL Ligue |  Không có | - |
17982 | | | 31 | - | |  UN Käerjeng 97 BGL Ligue | | - |
17983 | | Panagiotis Paiteris Thủ môn | 27 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
17984 | | Athanasios Stojnovic Tiền vệ trung tâm | 22 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
17985 | | Stefanos Routsis Tiền vệ trung tâm | 22 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
17986 | | Apostolos Sarantidis Tiền đạo cắm | 26 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
17987 | | | 26 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
17988 | | Vasilios Kapsaskis Hộ công | 20 | - | |  Panthrakikos Komotini |  Không có | - |
17989 | | Chukwujekwu Ajanah-Chinedu Trung vệ | 24 | - | |  Újpest II |  Không có | - |
17990 | | | 19 | - | czech republic |  SK Dynamo Ceske Budejovice B CFL |  Không có | - |
17991 | | | 37 | - | |  SC Buschhausen |  SpVgg Sterkrade-Nord | Miễn phí |
17992 | | Gianmarco Mesisca Trung vệ | 22 | - | italy |  ASD Giulianova |  Không có | - |
17993 | | Vasilios Pelkas Tiền vệ tấn công | 25 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
17994 | | Anastasios Taousianis Tiền đạo cánh phải | 30 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
17995 | | Antonis Giondis Tiền đạo cắm | 36 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
17996 | | Frank Boateng Tiền đạo cắm | 22 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
17997 | | Vinny Loic Nkwinga Tiền đạo cắm | 20 | - | |  FK Pribram ChNL |  Không có | - |
17998 | | Emmanuel Tolno Tiền vệ tấn công | 24 | - | |  FK Pribram ChNL |  Không có | - |
17999 | | | 22 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
18000 | | Lewis Tavares Tiền vệ cánh phải | 28 | - | |  Lancy 1. Liga gr. 1 |  SC YF Juventus Zürich 1. Liga gr. 3 | Miễn phí |