18101 | | Konstantinos Rougalas Trung vệ | 31 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
18102 | | Rafail Kotsinis Hậu vệ cánh trái | 20 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
18103 | | Rafail Gialamoudis Hậu vệ cánh phải | 27 | - | |  Apollon Kryas Vrysis |  Không có | - |
18104 | | Miha Kancilija Tiền đạo cánh trái | 24 | - | |  SV Wildon LL Steiermark |  Großklein | ? |
18105 | | Amarildo Sula Tiền đạo cắm | 27 | - | |  A.S.D. Colombaro |  US Sammartinese | Miễn phí |
18106 | | Emanuel Esposito Tiền vệ trung tâm | 21 | - | italy |  GS La Pieve Nonantola |  ASD US Campagnola | Miễn phí |
18107 | | Luca Lodigiani Tiền đạo cánh trái | 27 | - | italy |  Unknown |  San Giuseppe | Miễn phí |
18108 | | Matteo Argiolas Tiền đạo cắm | 26 | - | italy |  ASD Villasimius |  Ferrini Cagliari | Miễn phí |
18109 | | | 37 | - | italy |  ASD Villasimius |  Ferrini Cagliari | Miễn phí |
18110 | | Alessio Fastellini Tiền đạo cắm | 31 | - | italy |  Pierantonio Sport |  ASD Pontevecchio | Miễn phí |
18111 | | Simone Fiorentino Trung vệ | 25 | - | italy |  A.S.D. CazzagoBornato |  Castiglione | Miễn phí |
18112 | | Amedeo Barbagiovanni Hậu vệ cánh phải | 20 | - | italy |  AC Cuneo 1905 Olmo |  Borgaro Nobis 1965 | Miễn phí |
18113 | | Mattia Picone Chiodo Trung vệ | 26 | - | italy |  GSD Volpiano Pianese |  Borgaro Nobis 1965 | Miễn phí |
18114 | | | 32 | - | |  Andrézieux-Bouthéon |  ASC Biesheim | Miễn phí |
18115 | | Carmel Mabanza Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | |  Grand Ouest Association Lyonnaise |  Racing Union Luxembourg BGL Ligue | Miễn phí |
18116 | | Sandro Foda Tiền vệ phòng ngự | 35 | - | |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18117 | | Robert Pusaver Hậu vệ cánh phải | 30 | - | |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18118 | | | 21 | - | austria |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18119 | | Stefan Nutz Tiền vệ tấn công | 33 | - | austria |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18120 | | Gal Zorko Tiền đạo cánh phải | 26 | - | |  SV Wildon LL Steiermark |  Großklein | ? |
18121 | | Mateo Lovric Tiền vệ cánh phải | 23 | - | |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18122 | | Thorsten Schick Hậu vệ cánh phải | 35 | - | austria |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18123 | | Denis Lanka Tiền đạo cánh trái | 28 | - | czech republic | |  FK Banik Most-Sous | ? |
18124 | | Rodrigo Parreira Tiền đạo cánh trái | 32 | - | |  Koeppchen Ehrenpromotion | BGL Ligue | Miễn phí |
18125 | | Aris Stogiannidis Tiền đạo cánh trái | 21 | - | austria |  First Vienna II | 2. Liga | - |
18126 | | | 35 | - | |  ATSV Mutschelbach | | - |
18127 | | Christoforos Vasiliou Thủ môn | 21 | - | |  Kedros Agias Marinas Skyllouras |  Ethnikos Latsion | Miễn phí |
18128 | | Viktor Kärcher Tiền vệ cánh phải | 38 | - | |  SV Huchenfeld |  FSV Buckenberg | Miễn phí |
18129 | | Yannis Grönke Tiền vệ cánh phải | 24 | - | |  FSV Fernwald Hessenliga |  VfB Marburg Hessenliga | Miễn phí |
18130 | | | 33 | - | |  GSV Maichingen | | - |
18131 | | Jona Renner Tiền vệ tấn công | 22 | - | |  1.Magdeburg II Regionalliga Northeast |  Unknown | Miễn phí |
18132 | | | 21 | - | |  1.Magdeburg II Regionalliga Northeast |  Unknown | Miễn phí |
18133 | | Marc-André Jürgen Hậu vệ cánh trái | 25 | - | |  1.Magdeburg II Regionalliga Northeast |  Unknown | Miễn phí |
18134 | | | 23 | - | | League Two |  Queen's Park Championship | Miễn phí |
18135 | | Julius Hoffmann Tiền đạo cắm | 21 | - | |  1.Magdeburg II Regionalliga Northeast |  Unknown | Miễn phí |
18136 | | Serdar Bingöl Hậu vệ cánh phải | 29 | - | |  Lüner SV |  Türkspor Dortmund Oberliga Westfalen | Miễn phí |
18137 | | | 28 | - | |  CF Martorell |  CF Parets | Miễn phí |
18138 | | | 35 | - | italy |  Vigor Castelfidardo |  ASD Biagio Nazzaro | Miễn phí |
18139 | | Marc Ortner Tiền vệ phòng ngự | 27 | - | austria |  SV Gloggnitz Regional League East |  Union Mauer Regional League East | ? |
18140 | | | 24 | - | |  SAS Epinal | Championnat National | Miễn phí |
18141 | | Thibault Bouedec Hậu vệ cánh trái | 32 | - | |  Vannes OC |  Les Keriolets Pluvigner | Miễn phí |
18142 | | James Lyon Tiền vệ cánh trái | 22 | - | | League One | League Two | Miễn phí |
18143 | | Théo Argoud Tiền vệ tấn công | 22 | - | |  Olympique de Valence |  Entente Crest-Aouste | Miễn phí |
18144 | | Gian Luca D'Agostino Tiền đạo cắm | 33 | - | switzerland |  Walenstadt | | - |
18145 | | | 34 | - | |  Walenstadt | | - |
18146 | | | 36 | - | bosnia-herzegovina |  SV Anadolu Limburg |  VfR 07 Limburg II | Miễn phí |
18147 | | Godmer Mabouba Tiền vệ phòng ngự | 34 | - | | |  Không có | Miễn phí |
18148 | | Bryan Maison Tiền vệ tấn công | 27 | - | |  US Rumelange |  UN Käerjeng 97 | Miễn phí |
18149 | | Tarek Nouidra Tiền vệ phòng ngự | 38 | - | | | | Miễn phí |
18150 | | Maksim Kventser Tiền vệ cánh trái | 30 | - | |  Chelmianka Chelm |  Không có | - |
18151 | | Tom Trebin Tiền vệ tấn công | 27 | - | |  SV Atlas Delmenhorst OL Niedersachsen |  Không có | - |
18152 | | Dennis Cartella Tiền vệ tấn công | 24 | - | italy |  Rovato Vertovese |  Pianico | Miễn phí |
18153 | | Akito Mukai Tiền đạo cánh phải | 26 | - | japan |  CD San Roque de Lepe |  Không có | - |
18154 | | | 23 | - | italy |  San Luigi Calcio |  Không có | - |
18155 | | Alì Molossi Tiền vệ trung tâm | 31 | - | italy,mauritania |  ASD Calcio Zola Predosa |  Mezzolara Calcio | Miễn phí |
18156 | | Antonio Salomone Tiền đạo cắm | 38 | - | italy |  US Russi |  SSD Futball Cava Ronco | Miễn phí |
18157 | | Michal Klec Tiền vệ tấn công | 29 | - | |  Chelmianka Chelm |  Không có | - |
18158 | | | 30 | - | |  VVSB Noordwijkerhout |  SJC Noordwijk | Miễn phí |
18159 | | Jorge Pérez Tiền đạo cánh trái | 26 | - | | |  Không có | - |
18160 | | Santi Luque Tiền đạo cánh phải | 32 | - | | |  Không có | - |
18161 | | Álex Herrera Hậu vệ cánh trái | 35 | - | | |  Không có | - |
18162 | | | 24 | - | |  Grand Ouest Association Lyonnaise |  ASC Biesheim | Miễn phí |
18163 | | Adán Gurdiel Hậu vệ cánh phải | 31 | - | | |  Không có | - |
18164 | | | 23 | - | | |  Không có | - |
18165 | | Pascal Ayene Tiền vệ tấn công | 25 | - | |  Heider SV Oberliga Schleswig-Holstein |  Không có | - |
18166 | | Glib Popchuk Hậu vệ cánh phải | 24 | - | |  Revera 1908 Ivano-Frankivsk |  Không có | - |
18167 | | Samuele Sassari Tiền đạo cắm | 29 | - | italy |  Celle Varazze |  Savona FBC | Miễn phí |
18168 | | | 26 | - | italy |  Celle Varazze |  Savona FBC | Miễn phí |
18169 | | Francesco Fè Hậu vệ cánh trái | 28 | - | italy |  W3 Maccarese |  Pomezia Calcio | Miễn phí |
18170 | | | 25 | - | |  Dinamo Barnaul 2. Division B |  Tyumen | Miễn phí |
18171 | | Leon Leuze Tiền đạo cánh trái | 21 | - | |  SV Fellbach |  TSV Essingen Oberliga Baden-Württemberg | Miễn phí |
18172 | | | 25 | - | |  Des Moines Menace |  Nöttingen Oberliga Baden-Württemberg | Miễn phí |
18173 | | | 29 | - | italy |  SSD Ausonia |  Milanese 1902 | Miễn phí |
18174 | | Antonio Silvano Tiền đạo cắm | 29 | - | italy |  Luese Cristo Alessandria |  GS Arconatese | Miễn phí |
18175 | | Federico Riceputi Hậu vệ cánh trái | 27 | - | italy |  Solbiatese Calcio 1911 |  Không có | - |
18176 | | Sotiris Tsatsos Tiền vệ tấn công | 46 | - | |  Vyzantio Kokkinochomatos | | - |
18177 | | Ruslan Shcherbin Tiền vệ cánh phải | 25 | - | |  Sokol Kazan 2. Division B |  Volna Kovernino 2. Division B | Miễn phí |
18178 | | Berto González Hậu vệ cánh phải | 23 | - | |  CD Mosconia |  Marino Luanco | Miễn phí |
18179 | | Mohamed Mansour Tiền đạo cắm | 27 | - | egypt |  ASD Castellana Fontana |  Không có | - |
18180 | | Ali Aboutaleb Tiền đạo cánh phải | 27 | - | egypt |  Enppi SC |  Không có | - |
18181 | | Sascha Viertl Tiền vệ phòng ngự | 34 | - | austria |  SV Leobendorf Regional League East | | - |
18182 | | Patrick Schlatte Tiền vệ cánh phải | 35 | - | austria |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18183 | | Denis Perger Hậu vệ cánh trái | 32 | - | |  SV Wildon LL Steiermark |  Không có | - |
18184 | | Philipp Seybold Tiền vệ phòng ngự | 31 | - | |  Sportfreunde Schwäbisch Hall |  Türkspor Neckarsulm Oberliga Baden-Württemberg | Miễn phí |
18185 | | | 37 | - | |  TV Echterdingen | | - |
18186 | | | 33 | - | |  Türkspor Neckarsulm Oberliga Baden-Württemberg |  SV Wacker Obercastrop | Miễn phí |
18187 | | Royal-Dominique Fennell Tiền vệ phòng ngự | 36 | - | |  TV Echterdingen | | - |
18188 | | | 33 | - | türkiye |  Sportfreunde Schwäbisch Hall |  TSG Öhringen | Miễn phí |
18189 | | Kyriakos Chrysomilis Tiền đạo cánh trái | 21 | - | |  PAEEK Kyrenia |  Ethnikos Latsion | Miễn phí |
18190 | | Dennis Grote Tiền vệ phòng ngự | 38 | - | |  VfL Bochum II Regionalliga West | | - |
18191 | | Savvas Iliadis Tiền đạo cắm | 29 | - | |  Apollon Smyrnis |  Không có | - |
18192 | | Darius Strode Tiền đạo cắm | 31 | - | united states |  VSF Amern LL Niederrhein-Gr. 1 |  Không có | - |
18193 | | Erkan Ari Tiền vệ trung tâm | 37 | - | |  Ratingen 04/19 Oberliga Niederrhein |  Spvg. Solingen-Wald 03 LL Niederrhein-Gr. 1 | Miễn phí |
18194 | | Marek Kratky Hậu vệ cánh phải | 32 | - | czech republic | |  FK Banik Most-Sous | ? |
18195 | | | 23 | - | |  FK Prepere | | ? |
18196 | | Mathias Sele Tiền vệ tấn công | 33 | - | |  Schaan II | | - |
18197 | | | 34 | - | |  Pécsi MFC |  Tatabányai SC | Miễn phí |
18198 | | Nikola Gavov Tiền vệ cánh phải | 26 | - | | |  Spartak Plovdiv 1947 | Miễn phí |
18199 | | Aaron Basenach Tiền vệ phòng ngự | 22 | - | |  FK Pirmasens OL RP/Saar |  Unknown | Miễn phí |
18200 | | | 22 | - | |  SC Lusitânia dos Açores |  Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga | Miễn phí |