Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15601 | ![]() | Vangelis Vatzios Thủ môn | 24 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
15602 | ![]() | Gerasimos Papangelis Hậu vệ cánh trái | 27 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
15603 | ![]() | Oliver Webber Thủ môn | 24 | - | ![]() Woking | ![]() Không có | - | |
15604 | ![]() | Reece Grego-Cox Tiền vệ cánh phải | 28 | - | ![]() | ![]() Woking | ![]() Không có | - |
15605 | ![]() | Mishel Bilibashi Tiền vệ tấn công | 36 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
15606 | ![]() | Anastasios Maroudas Tiền đạo cắm | 28 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
15607 | ![]() | Gleb Nesposudniy Thủ môn | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15608 | ![]() | Georgios Takidis Trung vệ | 29 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15609 | ![]() | Georgios Lampridis Trung vệ | 21 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15610 | ![]() | Paraskevas Prikas Hậu vệ cánh trái | 26 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15611 | ![]() | Michalis Tolios Hậu vệ cánh phải | 23 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15612 | ![]() | Manolis Tsiokris Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15613 | ![]() | Stratos Lampoglou Tiền đạo cánh trái | 26 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
15614 | ![]() | Georgios Ballas Tiền đạo cánh trái | 24 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
15615 | ![]() | David Carty Tiền đạo cánh trái | 31 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
15616 | ![]() | Apostolos Tzianis Tiền đạo cánh trái | 21 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
15617 | ![]() | André Weis Thủ môn | 35 | - | ![]() | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() Unknown | ? |
15618 | ![]() | Yannick Debrah Tiền vệ cánh phải | 25 | - | ![]() ![]() | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() Unknown | ? |
15619 | ![]() | Tomasz Mikolajczak Tiền vệ tấn công | 37 | - | poland | ![]() Chojniczanka Chojnice | ![]() | - |
15620 | ![]() | Jacob Jones Hậu vệ cánh trái | 23 | - | ![]() | ![]() Woking | ![]() Không có | - |
15621 | ![]() | Giannis Botsaris Thủ môn | 24 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15622 | ![]() | Stelios Delimpasis Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | ![]() | ![]() Doxa Platane | ![]() | - |
15623 | ![]() | Dimitrios Tasioulis Tiền đạo cánh trái | 28 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
15624 | ![]() | Giannis Gantis Thủ môn | 22 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15625 | ![]() | Pantelis Theologou Trung vệ | 34 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15626 | ![]() | Nikolaos Nikolopoulos Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15627 | ![]() | Konstantinos Efthymiadis Trung vệ | 22 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15628 | ![]() | Georgios Bitelis Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15629 | ![]() | Andreas Chatziliontas Tiền vệ trung tâm | 37 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15630 | ![]() | Nikolaos Kouskounas Tiền đạo cắm | 36 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
15631 | ![]() | Theodoros Iasonidis Trung vệ | 38 | - | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
15632 | ![]() | Klajdi Toska Tiền vệ trung tâm | 31 | - | ![]() ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
15633 | ![]() | Giannis Kontogiannis Tiền vệ tấn công | 28 | - | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
15634 | ![]() | Petros Agrogiannis Hộ công | 22 | - | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
15635 | ![]() | Fabian Cela Hậu vệ cánh trái | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
15636 | ![]() | Cazimir Drăgan Tiền vệ trung tâm | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
15637 | ![]() | Lazaros Bourelakos Hậu vệ cánh phải | 37 | - | ![]() | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
15638 | ![]() | Sotiris Kourtesis Hậu vệ cánh phải | 25 | - | ![]() | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
15639 | ![]() | Stavros Georgousopoulos Tiền vệ tấn công | 32 | - | ![]() | ![]() Apollon Efpaliou | ![]() Không có | - |
15640 | ![]() | Giannis Stamatakis Tiền vệ tấn công | 30 | - | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
15641 | ![]() | Konstantinos Nikolopoulos Tiền vệ tấn công | 22 | - | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
15642 | ![]() | Luka Belic Tiền đạo cánh phải | 29 | - | ![]() ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
15643 | ![]() | Christos Alexiou Tiền đạo cắm | 32 | - | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
15644 | ![]() | Dimitrios Apostolakis | 20 | - | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
15645 | ![]() | Nektarios Marinis | 34 | - | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
15646 | ![]() | Milan Bajic Tiền vệ tấn công | 21 | - | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
15647 | ![]() | Mohamed Achouird Fatni Tiền đạo cánh trái | 26 | - | ![]() ![]() | ![]() VfL Benrath | ![]() SG Unterrath | Miễn phí |
15648 | ![]() | Rico Cordes Tiền vệ tấn công | 25 | - | ![]() | ![]() Harkemase Boys | ![]() Không có | - |
15649 | ![]() | Suently Alberto Trung vệ | 28 | - | ![]() | ![]() RVVH Ridderkerk | ![]() Skillz | Miễn phí |
15650 | ![]() | Ritchie Zinga Tiền đạo cắm | 27 | - | ![]() | ![]() VV WNC | ![]() Không có | - |
15651 | ![]() | Birgir Baldvinsson Hậu vệ cánh trái | 24 | - | ![]() | ![]() Wisconsin Badgers (University of Wisconsin) | ![]() Không có | - |
15652 | ![]() | José Miguel Cubero Tiền vệ phòng ngự | 38 | - | ![]() | ![]() AD Sarchí | ![]() | - |
15653 | ![]() | Simon Dorfner Tiền đạo cắm | 20 | - | ![]() | ![]() SpVgg Unterhaching II | ![]() SV Schalding-Heining | Miễn phí |
15654 | | Benjamin Petrick Tiền đạo cắm | 30 | - | ![]() | ![]() ETSV Hamburg | ![]() SV Todesfelde | Miễn phí |
15655 | ![]() | Robin Dengis Thủ môn | 32 | - | ![]() | ![]() Union Hutoise | Miễn phí | |
15656 | ![]() | Luke Gullick Tiền đạo cắm | 38 | - | ![]() Pontypridd United | ![]() Không có | - | |
15657 | | Maximilian Hinterkopf Thủ môn | 35 | - | ![]() | ![]() Rot-Weiß Darmstadt | ![]() SKV Beienheim | Miễn phí |
15658 | ![]() | Louange Muhire Tiền đạo cánh trái | 22 | - | ![]() | ![]() KVK Ninove | ![]() Không có | - |
15659 | ![]() | Jacob Mensah Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
15660 | ![]() | Boro Misovic Tiền đạo cắm | 23 | - | ![]() | ![]() KSC City Pirates | ![]() Loenhout SK | Miễn phí |
15661 | ![]() | Dani Wilms Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | ![]() | ![]() KSC City Pirates | ![]() FCS Mariekerke-Branst | Miễn phí |
15662 | | Timo Sokol Hậu vệ cánh trái | 28 | - | ![]() | ![]() SV Erlbach | ![]() TSV Seebach | Miễn phí |
15663 | ![]() | Matthias Fanimo Tiền đạo cánh phải | 31 | - | ![]() | ![]() Folkestone Invicta | ![]() Không có | - |
15664 | ![]() | Yannick Put Tiền vệ trung tâm | 33 | - | ![]() | ![]() KVrasene | ![]() | - |
15665 | ![]() | Danny North Tiền đạo cắm | 37 | - | england | ![]() Brigg Town | ![]() | - |
15666 | ![]() | Loïc Besson Tiền vệ phòng ngự | 25 | - | ![]() | ![]() Union Namur | ![]() Không có | - |
15667 | ![]() | Lucas Limbourg Trung vệ | 24 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
15668 | ![]() | Gavin Hoyte Hậu vệ cánh phải | 34 | - | ![]() Folkestone Invicta | ![]() Không có | - | |
15669 | ![]() | Liam Waldock Tiền vệ trung tâm | 24 | - | england | ![]() Alfreton Town | ![]() Không có | - |
15670 | ![]() | Danny Richter Tiền đạo cánh trái | 32 | - | ![]() | ![]() SF Uevekoven | ![]() Germania Hilfarth | Miễn phí |
15671 | ![]() | Siegerd Degeling Tiền vệ tấn công | 36 | - | ![]() | ![]() Eendracht Termien | ![]() KVV Zepperen Brustem | Miễn phí |
15672 | ![]() | Charlie Horlock Thủ môn | 30 | - | england | ![]() Slough Town | ![]() Không có | - |
15673 | ![]() | Ody Alfa Tiền đạo cánh trái | 26 | - | ![]() | ![]() Slough Town | ![]() Không có | - |
15674 | ![]() | Franny Amartey Tiền đạo cắm | 25 | - | england | ![]() Slough Town | ![]() Không có | - |
15675 | ![]() | Christos Diamantopoulos Tiền vệ trung tâm | 18 | - | ![]() | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
15676 | ![]() | Corvin Behrens Tiền vệ cánh trái | 38 | - | ![]() | ![]() Lüneburger SK Hansa | ![]() Không có | - |
15677 | ![]() | Adrian Wasilewski Tiền vệ trung tâm | 32 | - | ![]() | ![]() SC Obersprockhövel | ![]() SV Wacker Obercastrop | Miễn phí |
15678 | ![]() | Leo Mirgartz Hậu vệ cánh trái | 19 | - | ![]() | ![]() Wegberg-Beeck | ![]() Fortuna Düsseldorf II | Miễn phí |
15679 | ![]() | Alex Babos Tiền vệ trung tâm | 26 | - | ![]() | ![]() Hereford | ![]() Không có | ? |
15680 | ![]() | Danny Slingerland Tiền vệ tấn công | 38 | - | ![]() | ![]() IAmbacht | ![]() | - |
15681 | ![]() | Serkan Basha Tiền vệ trung tâm | 25 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
15682 | ![]() | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | austria | ![]() SV Hallwang 1968 | ![]() Không có | - |
15683 | ![]() | Kevin Müller Tiền vệ cánh trái | 27 | - | ![]() | ![]() Holzhausen | ![]() 08 Villingen | Miễn phí |
15684 | ![]() | Georgios Roumeliotis Trung vệ | 28 | - | ![]() ![]() | ![]() Fortuna Heddesheim | ![]() TSG Weinheim | Miễn phí |
15685 | ![]() | Shuang He | 27 | - | china | ![]() Xi'an Hi-Tech Yilian | ![]() Sichuan Youth Athletic | Miễn phí |
15686 | ![]() | Jialiang Liu | 22 | - | china | ![]() Shijiazhuang Kickers | ![]() Shijiazhuang Shangcheng | Miễn phí |
15687 | ![]() | Zheng Yuan Tiền vệ tấn công | 28 | - | china | ![]() League One | ![]() Nanjing Tehu | Miễn phí |
15688 | ![]() | Jiong Wang Trung vệ | 31 | - | china | ![]() Zibo Home | ![]() Ji'nan Quansheng United | Miễn phí |
15689 | ![]() | Siyu Chen | 29 | - | china | ![]() Không có | ![]() Guangxi Bushan | - |
15690 | ![]() | Long Li | 24 | - | china | ![]() Không có | ![]() Wuhan Golden Banks of Two Rivers | - |
15691 | ![]() | Shuai Teng Hộ công | 32 | - | china | ![]() Huzhou Lehuo | ![]() Nanjing Tehu | Miễn phí |
15692 | ![]() | Peng Wang Tiền vệ tấn công | 27 | - | china | ![]() Ganzhou Ruishi ![]() League Two B | ![]() Guangxi Bushan | Miễn phí |
15693 | ![]() | Zewen Long | 22 | - | china | ![]() Unknown | ![]() Qianxinan Xufengtang | Miễn phí |
15694 | ![]() | Imamhesen Ababekri Trung vệ | 24 | - | china | ![]() League Two B | ![]() Ji'nan Quansheng United | Miễn phí |
15695 | ![]() | Gangnan Pei | 27 | - | china | ![]() Huzhou Meiqi | ![]() Wuhan Golden Banks of Two Rivers | Miễn phí |
15696 | ![]() | Jiajian Mai | 29 | - | china | ![]() Zhongshan Zhongmeng | ![]() Guangxi Bushan | Miễn phí |
15697 | ![]() | Zongyu Yan Thủ môn | 25 | - | china | ![]() Shanxi Xiangyu | ![]() Qianxinan Xufengtang | Miễn phí |
15698 | ![]() | Ziyouyi Zhang Tiền đạo cắm | 22 | - | china | ![]() Lanzhou Longyuan Athletic ![]() League Two A | ![]() Sichuan Youth Athletic | Miễn phí |
15699 | ![]() | Zhenyu Xu | 18 | - | china | ![]() League One | ![]() Qinghai Kunlun | Miễn phí |
15700 | ![]() | Hao Zhang Tiền vệ tấn công | 34 | - | china | ![]() Không có | ![]() Shijiazhuang Shangcheng | - |