Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15501 | ![]() | Charalampos Pavlidis Tiền vệ tấn công | 34 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
15502 | ![]() | Manolis Kallergis Tiền đạo cánh phải | 34 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
15503 | ![]() | Patrick Vouho Tiền đạo cắm | 37 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
15504 | ![]() | Ilias Ignatidis Tiền đạo cắm | 28 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
15505 | ![]() | Rodrigo Pacheco Tiền đạo cắm | 28 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
15506 | ![]() | Periklis Minas Tiền đạo cánh trái | 34 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
15507 | ![]() | Alexandros Melissopoulos Tiền đạo cắm | 34 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
15508 | ![]() | Panagiotis Dalamitras Tiền đạo cắm | 22 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
15509 | ![]() | Jorgo Muca Thủ môn | 27 | - | ![]() ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15510 | ![]() | Christos Siamatas Thủ môn | 21 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15511 | ![]() | Christos Koukolis Trung vệ | 35 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15512 | ![]() | Severin Ze Essono Trung vệ | 21 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15513 | ![]() | Giannis Leontzakos Hậu vệ cánh trái | 24 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15514 | ![]() | Georgios Kostikos Tiền vệ phòng ngự | 27 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15515 | ![]() | Theocharis Psaltis Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15516 | ![]() | Kledi Myftari Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15517 | ![]() | Enea Gaqollari Tiền vệ trung tâm | 32 | - | ![]() ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15518 | ![]() | Petros Orfanidis Tiền vệ tấn công | 29 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15519 | ![]() | Argyris Barettas Tiền đạo cánh phải | 31 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15520 | ![]() | Tanzou Halil Ibram Tiền đạo cánh phải | 27 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15521 | ![]() | Antonis Ranos Tiền đạo cắm | 31 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15522 | ![]() | Fotis Gountroumpis Tiền đạo cắm | 29 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
15523 | ![]() | Youssef Lahouizi Thủ môn | 29 | - | ![]() | ![]() Widad Témara | ![]() Không có | - |
15524 | ![]() | Nico Hammann Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | ![]() | ![]() SV Unter-Flockenbach ![]() VL Hessen-Süd | ![]() | - |
15525 | ![]() | Aaron Barquett Hậu vệ cánh phải | 26 | - | ![]() | ![]() FK Sutjeska Niksic | ![]() Không có | ? |
15526 | ![]() | Antoine Gauthier Tiền vệ tấn công | 20 | - | ![]() | ![]() AS Saint-Étienne B | ![]() Le Puy Foot 43 Auvergne ![]() Championnat National | Miễn phí |
15527 | ![]() | Mame Wade Tiền vệ trung tâm | 22 | - | ![]() | ![]() Wacker Innsbruck ![]() Regionalliga West | ![]() SC Austria Lustenau ![]() 2. Liga | ? |
15528 | ![]() | Bent Janßen Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | ![]() | ![]() Blau-Weiß Papenburg | ![]() VfL Oldenburg | Miễn phí |
15529 | ![]() | Gerry McDonagh Tiền đạo cắm | 27 | - | ![]() | ![]() Alfreton Town | ![]() Không có | - |
15530 | | Lovro Sindik Tiền vệ trung tâm | 33 | - | ![]() | ![]() BSV Schwarz-Weiß Rehden ![]() OL Niedersachsen | ![]() Không có | - |
15531 | ![]() | Timur Pazhigov Thủ môn | 22 | - | ![]() | ![]() ESC 02 Geestemünde ![]() Bremenliga | ![]() Unknown | Miễn phí |
15532 | ![]() | Kevin Reinking Tiền vệ tấn công | 27 | - | ![]() | ![]() Brinkumer SV ![]() Bremenliga | ![]() SV Altenoythe | Miễn phí |
15533 | ![]() | Delano Kortstam Thủ môn | 32 | - | ![]() | ![]() RV & AV Sparta | ![]() ZVV Pelikaan | Miễn phí |
15534 | ![]() | Wiroon Boonyuen Thủ môn | 25 | - | thailand | ![]() Chiangmai | ![]() Không có | - |
15535 | ![]() | Tanadol Chaipa Tiền đạo cắm | 20 | - | thailand | ![]() Chiangmai | ![]() Không có | - |
15536 | ![]() | Antonio Trograncic Tiền vệ tấn công | 25 | - | ![]() | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
15537 | ![]() | Urko Vera Tiền đạo cắm | 38 | - | ![]() | ![]() Santutxu | ![]() | - |
15538 | ![]() | Dani Molina Tiền vệ tấn công | 25 | - | ![]() | ![]() AE Prat | ![]() CE L'Hospitalet | Miễn phí |
15539 | ![]() | Didac Devesa Tiền vệ tấn công | 34 | - | ![]() | ![]() AO Agia Napa | ![]() Anagennisi Derynias | Miễn phí |
15540 | ![]() | Jonathan Hendrickx Hậu vệ cánh phải | 31 | - | ![]() | ![]() Royal Union Tubize-Braine | ![]() Union Rochefortoise | Miễn phí |
15541 | ![]() | Mats-Lukas Scheld Tiền vệ phòng ngự | 31 | - | ![]() | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() | ? |
15542 | ![]() | Rudolf Popaj Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() SpVgg Sterkrade-Nord | ![]() | - |
15543 | ![]() | Daniel Zeaiter Thủ môn | 30 | - | ![]() ![]() | ![]() Eddersheim | ![]() Unknown | Miễn phí |
15544 | ![]() | Dan Bojii Tiền vệ phòng ngự | 28 | - | ![]() ![]() | ![]() Britannia Eichenzell | ![]() Blau-Weiß Großentaft | Miễn phí |
15545 | ![]() | Mehmet Boztepe Tiền đạo cánh trái | 37 | - | ![]() | ![]() ASV Mettmann | ![]() Không có | - |
15546 | ![]() | Dren Gashi Tiền đạo cắm | 31 | - | ![]() | ![]() SV Westfalia Soest | ![]() RW Erlinghausen | Miễn phí |
15547 | ![]() | Yann Bellemare Hộ công | 30 | - | ![]() | ![]() SV Ballrechten-Dottingen | ![]() VfR Hausen | Miễn phí |
15548 | ![]() | Max Edgecombe Tiền vệ cánh trái | 19 | - | england | ![]() Không có | - | |
15549 | ![]() | Mitch Beardmore Tiền vệ cánh trái | 20 | - | england | ![]() Không có | - | |
15550 | ![]() | Bleron Visoka Tiền đạo cắm | 25 | - | ![]() ![]() | ![]() Calcio Leinfelden-Echterdingen | ![]() FV Faurndau | Miễn phí |
15551 | ![]() | Pieter Caubergh Thủ môn | 26 | - | ![]() | ![]() Sporting Hasselt | ![]() Không có | - |
15552 | ![]() | Toon Opdekamp Tiền vệ tấn công | 26 | - | ![]() | ![]() AS Verbroedering Geel | ![]() Eendracht Termien | Miễn phí |
15553 | ![]() | Youness Behti Tiền vệ tấn công | 22 | - | ![]() ![]() | ![]() Không có | ![]() Union Hutoise | - |
15554 | ![]() | Johan Ella Ella Tiền vệ cánh phải | 28 | - | ![]() ![]() | ![]() Crossing Schaerbeek | ![]() AS Verbroedering Geel | Miễn phí |
15555 | ![]() | Ben Luca Nohns Tiền đạo cắm | 22 | - | ![]() | ![]() Kilia Kiel | ![]() PSV Union Neumünster | Miễn phí |
15556 | ![]() | Ben Harris Tiền đạo cắm | 35 | - | england | ![]() Ascot United | ![]() | - |
15557 | ![]() | Lee Martin Tiền vệ tấn công | 38 | - | england | ![]() Ramsgate | ![]() | - |
15558 | ![]() | Rami Zouaoui Tiền vệ trung tâm | 20 | - | ![]() ![]() | ![]() Eintracht Braunschweig II | ![]() Không có | - |
15559 | ![]() | Georgios Petsitis Tiền đạo cánh trái | 24 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15560 | ![]() | Giannis Tsakiris Tiền đạo cánh phải | 23 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15561 | ![]() | Anastasios Karamanos Tiền đạo cắm | 34 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15562 | ![]() | Nikolaos Katsis Tiền đạo cắm | 23 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
15563 | ![]() | Konstantinos Koumis Thủ môn | 36 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15564 | ![]() | Gurjinder Singh Hậu vệ cánh trái | 28 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15565 | ![]() | Antonis Rigopoulos Hậu vệ cánh trái | 20 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15566 | ![]() | Giannis Kaloutzis Hậu vệ cánh trái | 21 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15567 | ![]() | Dimitrios Martinos Tiền vệ phòng ngự | 34 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15568 | ![]() | Vangelis Theocharis Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15569 | ![]() | Lazaros Eleftheriadis Tiền vệ tấn công | 27 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15570 | ![]() | Giannis Drosos Tiền đạo cánh phải | 19 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15571 | ![]() | Thomas Daflas Hộ công | 31 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15572 | ![]() | Kristo Shehu Tiền đạo cắm | 25 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
15573 | ![]() | Daniel Arcilesi Tiền vệ trung tâm | 29 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
15574 | ![]() | Marco Meireles Tiền vệ trung tâm | 35 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
15575 | ![]() | Giannis Koutantos Tiền vệ tấn công | 25 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
15576 | ![]() | Stefanos Petrou Tiền đạo cánh trái | 25 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
15577 | ![]() | Manolis Niolakis Tiền đạo cắm | 25 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
15578 | ![]() | Antonis Kelaidis Thủ môn | 32 | - | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
15579 | ![]() | Athanasios Kotsios Trung vệ | 23 | - | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
15580 | ![]() | Agathoklis Polyzos Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
15581 | ![]() | Orgito Meta Tiền đạo cánh trái | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Episkopi Rethymnou | ![]() Không có | - |
15582 | ![]() | Valentino Baro Tiền đạo cắm | 26 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
15583 | ![]() | Antonis Magas Trung vệ | 31 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
15584 | ![]() | Dimitrios Kalampokas Trung vệ | 23 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
15585 | ![]() | Dimitrios Psanis Hậu vệ cánh trái | 26 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
15586 | ![]() | Yves Ingrand Thủ môn | 23 | - | ![]() ![]() | ![]() La Roche Vendée Football | ![]() Không có | - |
15587 | ![]() | Sekou Soumah Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
15588 | ![]() | Yuta Konagaya Tiền vệ tấn công | 31 | - | japan | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
15589 | ![]() | Georgios Giagiozis Thủ môn | 30 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15590 | ![]() | Dimitrios Kasotakis Thủ môn | 28 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15591 | ![]() | Manolis Perdikis Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15592 | ![]() | Giannis Theodorakis Trung vệ | 23 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15593 | ![]() | Iosif Tsiledakis Tiền vệ phòng ngự | 20 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15594 | ![]() | Georgios Kissas Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15595 | ![]() | Nikolaos Chalkiadakis Tiền vệ trung tâm | 21 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15596 | ![]() | Emilio Kishta Tiền vệ tấn công | 30 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15597 | ![]() | Leonard Senka Tiền vệ tấn công | 28 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15598 | ![]() | James Paneras Tiền vệ tấn công | 23 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15599 | ![]() | Wilson Chimeli Tiền đạo cắm | 36 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
15600 | ![]() | Fotis Karagiolidis Thủ môn | 37 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |