 | Maik Odenthal Tiền vệ tấn công | 32 | |  Holzheimer SG |  Không có | - |
 | Sinan Kurt Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Holzheimer SG |  Không có | - |
 | | 28 | |  Roda JC Kerkrade |  Không có | - |
 | Keziah Veendorp Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  Roda JC Kerkrade |  Không có | - |
 | Wesley Spieringhs Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  Roda JC Kerkrade |  Không có | - |
 | | 28 | |  Roda JC Kerkrade |  Không có | - |
 | | 28 | england |  Lincoln City |  Không có | - |
 | Jay Benn Tiền vệ cánh phải | 23 | england |  Lincoln City |  Không có | - |
 | Sam Clucas Tiền vệ trung tâm | 34 | england |  Lincoln City |  Không có | - |
 | Tom Lowery Tiền vệ trung tâm | 27 | |  Portsmouth |  Không có | - |
 | Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái | 29 | england |  Portsmouth |  Không có | - |
 | | 25 | |  Doncaster Rovers |  Không có | - |
 | Shaun Jeffers Tiền đạo cắm | 33 | england |  St Albans City |  Không có | - |
 | Brandon Mason Hậu vệ cánh trái | 27 | england |  St Albans City |  Không có | - |
 | Giorgio Rasulo Tiền vệ trung tâm | 28 | england,italy |  St Albans City |  Không có | - |
 | Leon Osborne Tiền đạo cánh phải | 35 | england |  Brigg Town |  Maltby Main | Miễn phí |
 | | 33 | england |  Wellington Phoenix |  Không có | - |
 | | 23 | england |  Aveley |  Không có | - |
 | Florian Berisha Tiền đạo cắm | 20 | |  VfB Homberg Oberliga Niederrhein |  TSV Meerbusch Oberliga Niederrhein | Miễn phí |
 | Didier Lamkel Zé Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Sint-Truidense VV |  Không có | - |
 | | 32 | |  Progrès Niederkorn |  Etzella Ettelbruck | Miễn phí |
 | | 27 | |  Royal Aywaille |  Stade Verviétois | Miễn phí |
 | | 31 | |  Portadown Premiership |  Loughgall Championship | Miễn phí |
 | Mikhail Kennedy Tiền đạo cắm | 28 | |  Institute Championship |  Limavady United Championship | Miễn phí |
 | Oilibhéar McCart Tiền vệ trung tâm | 17 | |  Crusaders U18 |  Crusaders Premiership | - |
 | Sidinei de Oliveira Tiền vệ tấn công | 40 | |  Bizau |  RW Langen | ? |
 | Daniel Gerstmayer Tiền đạo cắm | 21 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Kingsley Alison Akindele Tiền đạo cắm | 20 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Melvin Berkemer Tiền đạo cánh phải | 20 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Daniel Heinrich Hậu vệ cánh trái | 27 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Kevin Werner Tiền đạo cánh phải | 28 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Fabio Riedl Tiền vệ trung tâm | 22 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Kyriakos Andreopoulos Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  VPlauen | | - |
 | Philipp Heller Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | | 21 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | | 25 | |  Amed SK |  Không có | - |
 | Justin Baas Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Uthai Thani |  Không có | - |
 | Pieter Langedijk Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Excelsior Maassluis |  VV Zwaluwen Vlaardingen | Miễn phí |
 | | 35 | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | Miễn phí |
 | Juan Carlos Escobar Hậu vệ cánh phải | 32 | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Andrés Quiñónez Tiền vệ cánh trái | 29 | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Christian Mühlbauer Hậu vệ cánh trái | 39 | |  Bammental |  Không có | - |
 | Jean Carlos Sánchez Hậu vệ cánh trái | 33 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | | 26 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | Jean Carlo Alvarado Tiền đạo cánh phải | 23 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | Víctor Murillo Tiền vệ phòng ngự | 29 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | Javier Rosales Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | | 33 | thailand |  True Bangkok United |  Không có | - |
 | | 37 | |  Buckie Thistle |  Lossiemouth | Miễn phí |
 | Anthony Scully Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Portsmouth |  Không có | - |
 | Florian Kirstein Tiền đạo cắm | 29 | |  BSG Chemie Leipzig | | - |
 | Alexander Milosevic Trung vệ | 33 | |  Portsmouth |  Không có | - |
 | | 27 | |  KM Torhout |  Không có | - |
 | Vjaceslavs Kudrjavcevs Thủ môn | 27 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Jhonatan Agudelo Tiền đạo cắm | 32 | |  Uthai Thani |  Không có | - |
 | Erfan Mollapour Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Persepolis Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Erfan Shirvani Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Persepolis Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Alireza Khodadadi Tiền đạo cắm | 22 | |  Persepolis Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Jamil Takidine Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Bocholt VV |  KVV Thes Sport | Miễn phí |
 | Thievy Bifouma Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Esteghlal Khuzestan Persian Gulf Pro League |  Persepolis Persian Gulf Pro League | €450k |
 | Vadaine Oliver Tiền đạo cắm | 33 | england,neukaledonien |  Bradford City |  Không có | - |
 | | 26 | england |  Bradford City |  Không có | - |
 | | 25 | england |  Bradford City |  Không có | - |
 | Callum Johnson Hậu vệ cánh phải | 28 | england |  Bradford City |  Không có | - |
 | Levan Eloshvili Tiền vệ tấn công | 27 | |  SV Kapfenberg 2. Liga |  Schwarz-Weiß Bregenz 2. Liga | Miễn phí |
 | Rudolf Sanin Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Greifswalder |  Không có | - |
 | Milan Dimun Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  DAC Dunajska Streda |  Không có | - |
 | | 25 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | Ross Millen Hậu vệ cánh phải | 30 | |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 30 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 25 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 32 | |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 31 | |  Morecambe |  Không có | - |
 | Callum Cooke Tiền vệ trung tâm | 28 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 31 | |  Morecambe | | - |
 | Jack Stretton Tiền đạo cắm | 23 | |  Burton Albion |  Không có | - |
 | Mason Bennett Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Burton Albion |  Không có | - |
 | | 25 | |  Sporting Hasselt |  KDessel Sport | Miễn phí |
 | Kendall Porras Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Sporting |  Municipal Pérez Zeledón | Cho mượn |
| | 23 | sweden |  Nordsjaelland |  Borussia Dortmund | €6.50m |
 | Leon Jensen Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Karlsruher SC |  Hertha BSC | Miễn phí |
 | Sebastian Bergier Tiền đạo cắm | 25 | poland |  GKS Katowice |  Widzew Lodz | Miễn phí |
 | | 27 | |  Sportfreunde Lotte |  Blau-Weiß Lohne | Miễn phí |
 | | 30 | |  Técnico Universitario LigaPro Serie A |  Manta LigaPro Serie A | Miễn phí |
 | Din Alajbegovic Tiền đạo cánh phải | 23 | |  Ingolstadt 04 II |  Không có | - |
 | | 21 | |  Ingolstadt 04 II |  Không có | - |
 | Dimitrios Raptakis Trung vệ | 37 | |  AE Katsampa | | - |
 | Rik Hiemeleers Hậu vệ cánh phải | 30 | |  Arminia Ludwigshafen |  TSG Pfeddersheim | Miễn phí |
 | Malte Moos Hậu vệ cánh phải | 29 | |  Türkspor Neckarsulm |  Arminia Ludwigshafen | Miễn phí |
 | | 36 | |  SV Wehen Wiesbaden | | - |
 | | 28 | |  PSV Union Neumünster |  Không có | - |
 | | 24 | |  PSV Union Neumünster |  Không có | - |
 | | 32 | |  SV Schalding-Heining |  1.Passau | Miễn phí |
| | 35 | england |  Crystal Palace |  Không có | - |
 | Victor Corneillie Trung vệ | 27 | |  RAAL La Louvière |  Không có | - |
 | Brian Hämäläinen Hậu vệ cánh trái | 35 | |  Lyngby Boldklub | | - |
 | Sebastian Sommer Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Kolding IF | | - |
 | | 29 | |  Portadown Premiership |  Không có | - |
 | | 33 | |  Worthing |  Không có | - |
 | Morgan Brown Tiền vệ phòng ngự | 25 | england |  Aris Limassol |  Không có | - |