 | Sidinei de Oliveira Tiền vệ tấn công | 40 | |  Bizau |  RW Langen | ? |
 | Daniel Gerstmayer Tiền đạo cắm | 21 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Kingsley Alison Akindele Tiền đạo cắm | 20 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Melvin Berkemer Tiền đạo cánh phải | 20 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Daniel Heinrich Hậu vệ cánh trái | 27 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Kevin Werner Tiền đạo cánh phải | 28 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Fabio Riedl Tiền vệ trung tâm | 22 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | Kyriakos Andreopoulos Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  VPlauen | | - |
 | Philipp Heller Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | | 21 | |  VPlauen |  Unknown | Miễn phí |
 | | 25 | |  Amed SK |  Không có | - |
 | Justin Baas Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Uthai Thani |  Không có | - |
 | Pieter Langedijk Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Excelsior Maassluis |  VV Zwaluwen Vlaardingen | Miễn phí |
 | | 35 | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | Miễn phí |
 | Juan Carlos Escobar Hậu vệ cánh phải | 32 | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Andrés Quiñónez Tiền vệ cánh trái | 29 | |  Deportivo Guastatoya Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Christian Mühlbauer Hậu vệ cánh trái | 39 | |  Bammental |  Không có | - |
 | Jean Carlos Sánchez Hậu vệ cánh trái | 33 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | | 26 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | Jean Carlo Alvarado Tiền đạo cánh phải | 23 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | Víctor Murillo Tiền vệ phòng ngự | 29 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | Javier Rosales Tiền vệ phòng ngự | 31 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | | 33 | thailand |  True Bangkok United |  Không có | - |
 | | 37 | |  Buckie Thistle |  Lossiemouth | Miễn phí |
 | Anthony Scully Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Portsmouth |  Không có | - |
 | Florian Kirstein Tiền đạo cắm | 29 | |  BSG Chemie Leipzig | | - |
 | Alexander Milosevic Trung vệ | 33 | |  Portsmouth |  Không có | - |
 | | 27 | |  KM Torhout |  Không có | - |
 | Vjaceslavs Kudrjavcevs Thủ môn | 27 | |  1.Phönix Lübeck |  Không có | - |
 | Jhonatan Agudelo Tiền đạo cắm | 32 | |  Uthai Thani |  Không có | - |
 | Erfan Mollapour Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Persepolis Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Erfan Shirvani Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Persepolis Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Alireza Khodadadi Tiền đạo cắm | 22 | |  Persepolis Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Jamil Takidine Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Bocholt VV |  KVV Thes Sport | Miễn phí |
 | Thievy Bifouma Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Esteghlal Khuzestan Persian Gulf Pro League |  Persepolis Persian Gulf Pro League | €450k |
 | Vadaine Oliver Tiền đạo cắm | 33 | england,neukaledonien |  Bradford City |  Không có | - |
 | | 26 | england |  Bradford City |  Không có | - |
 | | 25 | england |  Bradford City |  Không có | - |
 | Callum Johnson Hậu vệ cánh phải | 28 | england |  Bradford City |  Không có | - |
 | Levan Eloshvili Tiền vệ tấn công | 27 | |  SV Kapfenberg 2. Liga |  Schwarz-Weiß Bregenz 2. Liga | Miễn phí |
 | Rudolf Sanin Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Greifswalder |  Không có | - |
 | Milan Dimun Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  DAC Dunajska Streda |  Không có | - |
 | | 25 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | Ross Millen Hậu vệ cánh phải | 30 | |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 30 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 25 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 32 | |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 31 | |  Morecambe |  Không có | - |
 | Callum Cooke Tiền vệ trung tâm | 28 | england |  Morecambe |  Không có | - |
 | | 31 | |  Morecambe | | - |
 | Jack Stretton Tiền đạo cắm | 23 | |  Burton Albion |  Không có | - |
 | Mason Bennett Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Burton Albion |  Không có | - |
 | | 25 | |  Sporting Hasselt |  KDessel Sport | Miễn phí |
 | Kendall Porras Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Sporting |  Municipal Pérez Zeledón | Cho mượn |
| | 23 | sweden |  Nordsjaelland |  Borussia Dortmund | €6.50m |
 | Leon Jensen Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Karlsruher SC |  Hertha BSC | Miễn phí |
 | Sebastian Bergier Tiền đạo cắm | 25 | poland |  GKS Katowice |  Widzew Lodz | Miễn phí |
 | | 27 | |  Sportfreunde Lotte |  Blau-Weiß Lohne | Miễn phí |
 | | 30 | |  Técnico Universitario LigaPro Serie A |  Manta LigaPro Serie A | Miễn phí |
 | Din Alajbegovic Tiền đạo cánh phải | 23 | |  Ingolstadt 04 II |  Không có | - |
 | | 21 | |  Ingolstadt 04 II |  Không có | - |
 | Dimitrios Raptakis Trung vệ | 37 | |  AE Katsampa | | - |
 | Rik Hiemeleers Hậu vệ cánh phải | 30 | |  Arminia Ludwigshafen |  TSG Pfeddersheim | Miễn phí |
 | Malte Moos Hậu vệ cánh phải | 29 | |  Türkspor Neckarsulm |  Arminia Ludwigshafen | Miễn phí |
 | | 36 | |  SV Wehen Wiesbaden | | - |
 | | 28 | |  PSV Union Neumünster |  Không có | - |
 | | 24 | |  PSV Union Neumünster |  Không có | - |
 | | 32 | |  SV Schalding-Heining |  1.Passau | Miễn phí |
| | 35 | england |  Crystal Palace |  Không có | - |
 | Victor Corneillie Trung vệ | 27 | |  RAAL La Louvière |  Không có | - |
 | Brian Hämäläinen Hậu vệ cánh trái | 35 | |  Lyngby Boldklub | | - |
 | Sebastian Sommer Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Kolding IF | | - |
 | | 29 | |  Portadown Premiership |  Không có | - |
 | | 33 | |  Worthing |  Không có | - |
 | Morgan Brown Tiền vệ phòng ngự | 25 | england |  Aris Limassol |  Không có | - |
 | Ifeanyi Mathew Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Zürich Super League |  Không có | - |
 | Zivko Kostadinovic Thủ môn | 33 | switzerland |  Zürich Super League |  Không có | - |
 | | 28 | |  Zürich Super League |  Không có | - |
 | Mario Sánchez Hậu vệ cánh phải | 23 | |  CD Don Benito |  Không có | - |
 | Emmanuel Attipoe Hậu vệ cánh phải | 24 | |  CD Don Benito |  Không có | - |
 | | 25 | |  CD Don Benito |  Không có | - |
 | | 24 | |  CD Don Benito |  Không có | - |
 | | 29 | england |  Huntly | | - |
 | Jon Robertson Tiền vệ trung tâm | 36 | |  Edinburgh City |  Không có | - |
 | Hêndrio Araújo Tiền vệ tấn công | 30 | |  Không có |  Ha Noi | - |
 | | 18 | england |  Norwich City U21 |  Không có | - |
 | | 21 | england |  Norwich City U21 |  Không có | - |
 | Anthony Limbombe Tiền đạo cánh trái | 30 | |  SK Beveren |  Không có | - |
 | Sander Coopman Tiền vệ trung tâm | 30 | |  SK Beveren |  Không có | - |
 | Èverton Luiz Tiền vệ phòng ngự | 36 | |  SK Beveren |  Không có | - |
 | | 34 | |  SK Beveren |  Không có | - |
 | | 34 | |  SK Beveren |  Không có | - |
 | Anthony Maisonnial Thủ môn | 27 | |  SC Bastia |  Không có | - |
 | Ahmed Abed Tiền đạo cánh phải | 35 | |  Hapoel Tel Aviv |  Không có | - |
 | Ido Vaier Hậu vệ cánh phải | 28 | |  Hapoel Tel Aviv |  Ironi Kiryat Shmona | Miễn phí |
 | Mathys Detourbet Tiền đạo cắm | 18 | |  ESTAC Troyes B |  ESTAC Troyes | - |
 | | 34 | |  Hapoel Tel Aviv |  Không có | - |
 | Milan Makaric Tiền đạo cắm | 29 | |  Hapoel Tel Aviv |  Không có | - |
 | Sergey Iljin Tiền đạo cánh trái | 25 | |  Leningradets 2. Division A (Phase 2) |  Không có | - |
 | Thomas Roetynck Hậu vệ cánh phải | 21 | |  SV Morlautern |  VfR Wormatia Worms | Miễn phí |