 | | 33 | |  Spartak Trnava | | - |
 | | 21 | england |  Derby County U21 |  Không có | - |
 | Emmanuel Ilesanmi Tiền đạo cắm | 20 | |  Derby |  Không có | - |
 | Max Bardell Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Derby County U21 |  Không có | - |
 | Euan Deveney Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Stirling Albion |  Không có | - |
 | | 27 | |  Stirling Albion |  Không có | - |
 | | 32 | |  Derby |  Không có | - |
 | | 36 | |  Derby |  Không có | - |
 | Jeff Hendrick Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Derby |  Không có | - |
 | | 23 | england,india |  Derby |  Không có | - |
 | | 34 | |  TSV Havelse |  Không có | - |
 | Conor Washington Tiền đạo cắm | 32 | |  Derby |  Không có | - |
 | Tyrese Fornah Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Derby |  Không có | - |
 | | 33 | england |  Derby |  Không có | - |
 | Tom Barkhuizen Tiền đạo cánh trái | 31 | england,south africa |  Derby |  Không có | - |
 | Ionuț Neagu Tiền vệ phòng ngự | 35 | |  SC Otelul Galati | | - |
| | 36 | |  Genoa |  Không có | - |
 | Steven Fletcher Tiền đạo cắm | 38 | |  Wrexham AFC |  Không có | - |
 | | 29 | |  Stirling Albion |  Không có | - |
 | Eid Al-Farsi Tiền vệ trung tâm | 34 | |  Al-Seeb |  Không có | - |
 | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 30 | austria |  SV Hallwang 1968 |  Puch | ? |
 | | 26 | |  USK Anif |  Không có | - |
 | Jannes Wulff Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Kickers Offenbach |  Không có | - |
 | Dimitrij Nazarov Tiền vệ tấn công | 35 | |  Kickers Offenbach |  Không có | - |
 | | 32 | |  Kickers Offenbach |  Không có | - |
 | | 21 | |  SC V/W Billstedt |  Unknown | Miễn phí |
 | Steven Lindener Hậu vệ cánh trái | 34 | |  SC V/W Billstedt | | - |
 | Ian Prescott Claus Tiền đạo cắm | 32 | |  SC V/W Billstedt |  SC V/W Billstedt III | - |
 | Nunoo Sarpei Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  Không có |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | - |
 | Grigorijs Degtjarevs Tiền đạo cắm | 21 | |  Gütersloh |  SC Rot-Weiß Maaslingen | Miễn phí |
 | Joel Richter Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Carl Zeiss Jena |  Không có | - |
 | Ken Gipson Tiền vệ cánh phải | 29 | |  Carl Zeiss Jena |  Không có | - |
 | Jordan Thompson Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Wolverhampton Wanderers |  Preston North End | Miễn phí |
| | 33 | |  Lyon |  Không có | - |
 | | 27 | türkiye |  Genclerbirligi Ankara |  Bursaspor | Miễn phí |
 | Edmond Kapllani Tiền đạo cắm | 42 | |  Lichtental | | - |
 | Philip Buczkowski Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Schalke 04 II |  Không có | - |
 | Marco Wörner Tiền đạo cánh phải | 20 | |  SC Freiburg II |  Không có | - |
 | Gabriel Pellegrino Tiền vệ trung tâm | 21 | |  SC Freiburg II |  Không có | - |
 | | 22 | korea, south |  Schalke 04 II |  Không có | - |
 | | 25 | |  Football Bourg-en-Bresse Péronnas 01 |  Không có | - |
 | Martin Dostal Hậu vệ cánh phải | 35 | czech republic |  Bohemians Prague 1905 | | - |
 | | 33 | poland |  Korona Kielce | | - |
 | Nedzhib Hadzha Tiền vệ phòng ngự | 19 | |  Schalke 04 II |  Không có | - |
 | Dragan Lausberg Hậu vệ cánh trái | 23 | |  Belisia Bilzen |  KVK Wellen | Miễn phí |
 | | 32 | |  CDA Navalcarnero |  Không có | - |
 | | 27 | |  Bergantiños |  Không có | - |
 | Michael Falkesgaard Thủ môn | 34 | |  Boldklubben af 1893 |  Không có | - |
 | Destiny Ojo Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Cliftonville Premiership |  Không có | - |
 | Jamie Rea Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Loughgall Championship |  Không có | - |
 | | 25 | |  Fortuna Düsseldorf II |  Không có | - |
 | Alberto Baldé Tiền đạo cánh trái | 23 | |  Loughgall Championship |  Không có | - |
 | Nektarios Varouxakis Tiền đạo cắm | 26 | |  Spatha Kolymvariou |  Unknown | Miễn phí |
 | Zakari Junior Lambo Tiền đạo cắm | 26 | |  KSC Lokeren-Temse |  Không có | - |
 | Allan Tshimanga Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  KSC Lokeren-Temse |  Không có | - |
 | | 33 | |  KSC Lokeren-Temse |  Không có | - |
 | Kyle Spence Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Coleraine Premiership |  Không có | - |
 | Paddy Burns Hậu vệ cánh trái | 24 | |  Coleraine Premiership |  Không có | - |
 | Aidan Steele Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  Ards Championship |  Không có | - |
 | Patryk Sokolowski Tiền vệ phòng ngự | 30 | poland |  Cracovia |  Không có | - |
 | Benjamin Källman Tiền đạo cắm | 26 | finland |  Cracovia |  Không có | - |
 | | 28 | finland |  Cracovia |  Không có | - |
 | Lior Refaelov Tiền vệ tấn công | 39 | |  Maccabi Haifa | | - |
 | Marius Löbig Tiền vệ cánh trái | 32 | |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz | | - |
 | Marius Köhl Tiền đạo cánh phải | 23 | |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz |  Không có | - |
 | Taha Aksu Tiền đạo cánh phải | 23 | |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz |  Không có | - |
 | Clint Essers Hậu vệ cánh phải | 28 | |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz |  Không có | - |
 | Jong-min Seo Tiền đạo cánh trái | 23 | korea, south |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | Luis Fischer Tiền đạo cánh trái | 21 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | | 23 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | Ephraim Eshele Tiền đạo cắm | 23 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | Dardan Karimani Tiền vệ tấn công | 26 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | | 22 | |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz |  Không có | - |
 | Manuel Reutter Hậu vệ cánh phải | 23 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | Nils Lihsek Hậu vệ cánh trái | 25 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | | 20 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | | 27 | |  Chemnitzer |  Không có | Miễn phí |
 | | 19 | |  Juventus Next Gen |  Arouca | ? |
 | Rafail Eleftheriou Tiền đạo cánh trái | 25 | |  Achyronas-Onisilos |  Ermis Aradippou | Miễn phí |
 | Romildo Del Piage Tiền vệ trung tâm | 25 | |  RWD Molenbeek |  Không có | - |
 | David Costa Sabaté Tiền đạo cắm | 28 | |  SG Barockstadt Fulda-Lehnerz |  Không có | - |
 | Amin Farouk Tiền vệ tấn công | 21 | |  SV Wehen Wiesbaden |  FSV Frankfurt | ? |
 | Christopher Bibaku Tiền đạo cắm | 29 | |  SV Wacker Burghausen |  Không có | - |
 | | 22 | finland,united states |  SV Wacker Burghausen |  Không có | - |
 | | 25 | |  VfR Mannheim |  VfR Wormatia Worms | Miễn phí |
 | Manfred Osei Kwadwo Tiền đạo cánh trái | 29 | |  VfR Mannheim |  Không có | - |
 | Gianluca Korte Tiền vệ tấn công | 34 | |  VfR Mannheim |  Không có | - |
 | Andrew Wooten Tiền đạo cắm | 35 | |  VfR Mannheim |  Không có | - |
 | | 23 | |  NK Zvijezda Gradacac |  Không có | - |
 | | 23 | |  TSV Schott Mainz |  VfR Mannheim | Miễn phí |
 | | 26 | czech republic |  SV Wacker Burghausen |  Không có | - |
 | | 32 | |  Spartak Trnava | | - |
 | Caolan Boyd-Munce Tiền vệ trung tâm | 25 | |  St. Mirren |  Không có | - |
 | | 38 | |  Stirling Albion |  Không có | - |
 | | 27 | |  Stirling Albion |  Không có | - |
 | Philip Heise Hậu vệ cánh trái | 33 | |  SG Dynamo Dresden |  Không có | - |
 | Tom Berger Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  SG Dynamo Dresden |  Không có | - |
 | | 25 | |  SV Wacker Burghausen |  Không có | - |
 | Alexander Spitzer Trung vệ | 25 | |  SV Wacker Burghausen |  Không có | - |
 | Sebastian Malinowski Tiền đạo cánh phải | 26 | |  SV Wacker Burghausen |  Không có | - |