 | | 36 | |  DJK Sparta Bilk |  TSV Eller | Miễn phí |
 | Marco Kaffenberger Hậu vệ cánh phải | 28 | |  SV Unter-Flockenbach VL Hessen-Süd |  Fürth | Miễn phí |
 | | 21 | the gambia |  Moreirense |  Không có | - |
 | Matar Manga Tiền đạo cánh phải | 21 | the gambia |  Moreirense |  Không có | - |
 | | 31 | |  Vardar Skopje Prva liga |  Không có | - |
 | | 22 | |  Eintracht Hohkeppel |  Wuppertaler SV Regionalliga West | Miễn phí |
 | | 31 | |  Aalborg BK |  Không có | - |
 | Jakob Engel Tiền vệ phòng ngự | 19 | |  SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern |  SpVgg Greuther Fürth 2. Bundesliga | - |
 | | 24 | |  SpVgg Greuther Fürth 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Kerim Calhanoglu Hậu vệ cánh trái | 22 | |  SpVgg Greuther Fürth 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Marco Meyerhöfer Hậu vệ cánh phải | 29 | |  SpVgg Greuther Fürth 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | | 30 | |  SpVgg Greuther Fürth 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Niko Gießelmann Hậu vệ cánh trái | 33 | |  SpVgg Greuther Fürth 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Bryan van Hove Hậu vệ cánh trái | 24 | |  Helmond Sport |  Không có | - |
 | Enrik Ostrc Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  Helmond Sport |  Không có | - |
 | Tobias Pachonik Hậu vệ cánh phải | 30 | |  Helmond Sport |  Không có | - |
 | | 23 | |  Helmond Sport |  Không có | - |
 | Mohammed Amin Doudah Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Helmond Sport |  Không có | - |
 | Izan Maldonado Tiền đạo cắm | 22 | |  CE L'Hospitalet |  Không có | - |
 | Daniel Haubner Tiền vệ tấn công | 26 | |  ZMeuselwitz Regionalliga Northeast |  FSV Zwickau Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | | 23 | |  Türkspor Dortmund |  Rot Weiss Ahlen | Miễn phí |
 | Nils Schätzle Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  ZMeuselwitz Regionalliga Northeast |  SV Babelsberg 03 Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | Fahad Temuri Tiền đạo cánh trái | 20 | india |  Silla |  Kidderpore SC | Miễn phí |
 | Miguel López Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  UE Santa Coloma |  Không có | - |
 | Matija Mitrovic Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Zeleznicar Pancevo |  Vitória Guimarães SC | ? |
 | Shuto Abe Tiền vệ trung tâm | 27 | japan |  RWD Molenbeek |  Gamba Osaka J1 League | ? |
 | Jacopo Bacci Tiền vệ trung tâm | 20 | italy |  Padova Primavera |  Empoli | ? |
| | 23 | |  US Lecce |  RWD Molenbeek | ? |
 | Lukas Fadinger Tiền vệ tấn công | 24 | austria |  SCR Altach bundesliga |  Motherwell Premiership | Miễn phí |
 | Kacper Lukasiak Tiền vệ tấn công | 21 | poland |  Pogon Szczecin |  GKS Katowice | Miễn phí |
| | 20 | |  SV Darmstadt 98 2. bundesliga |  Alemannia Aachen 3. Liga | Cho mượn |
 | Ignacio Gómez Hậu vệ cánh trái | 26 | |  AD Municipal Liberia |  Không có | - |
 | Sadegh Moharrami Hậu vệ cánh phải | 29 | |  GNK Dinamo Zagreb |  Không có | - |
 | | 26 | czech republic |  Slezsky Opava |  Không có | - |
 | Adam Ondracek Tiền vệ cánh phải | 30 | czech republic |  Slezsky Opava |  Không có | - |
 | Filip Blecha Tiền vệ trung tâm | 27 | czech republic |  Slezsky Opava |  Không có | - |
 | Matej Hybl Hậu vệ cánh trái | 30 | czech republic |  Slezsky Opava |  Không có | - |
 | Valentin Metgenberg Trung vệ | 21 | |  Slezsky Opava |  Không có | - |
 | Tiago Dias Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Casa Pia AC |  Không có | - |
 | Quentin Fouley Tiền vệ tấn công | 31 | |  Vevey-Sports Promotion League |  GFA Rumilly Vallières | Miễn phí |
 | Juanjo Mateo Hậu vệ cánh phải | 29 | |  Linares Deportivo |  Xerez Deportivo | Miễn phí |
 | Samuel Casais Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Terrassa |  Không có | - |
 | Jordi Palacios Hậu vệ cánh trái | 23 | |  Terrassa |  Không có | - |
 | Diego Garzón Hậu vệ cánh phải | 28 | |  Terrassa |  Không có | - |
 | Daniel Johansen Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Hilleröd Fodbold |  Không có | - |
 | | 34 | england |  Salisbury | | - |
 | Alessio Sacconi Tiền đạo cắm | 31 | italy |  ASD Terranuova Traiana |  Không có | - |
 | Mo Dabre Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Tonbridge Angels |  Sutton United | ? |
 | | 35 | england |  Forest Green Rovers | | - |
 | Marcus Day Tiền đạo cánh trái | 24 | england |  Tiverton Town |  Không có | - |
 | Jason Law Tiền vệ cánh trái | 26 | england |  Scunthorpe United |  Không có | - |
 | | 21 | england |  Scunthorpe United |  Không có | - |
 | Jerome Binnom-Williams Hậu vệ cánh trái | 30 | england |  Dulwich Hamlet |  Không có | - |
 | Silas Hagemann Tiền vệ tấn công | 22 | |  KSV Hessen Kassel II |  KSV Hessen Kassel Regionalliga Südwest | - |
 | | 23 | england |  Poole Town |  Không có | - |
 | Osarenren Okungbowa Trung vệ | 31 | austria |  WSG Tirol Bundesliga |  Không có | - |
 | Alexander Ranacher Hậu vệ cánh phải | 26 | austria |  WSG Tirol Bundesliga |  Không có | - |
 | | 25 | |  WSG Tirol Bundesliga |  Không có | - |
 | Cem Üstündag Tiền vệ trung tâm | 24 | austria |  WSG Tirol Bundesliga |  Không có | - |
 | | 26 | england |  Chester |  Không có | - |
 | | 20 | england |  Doncaster Rovers |  Basford United | Miễn phí |
 | | 26 | england |  Ilkeston Town |  Basford United | Miễn phí |
 | Jacob Gratton Tiền đạo cánh phải | 23 | england |  Basford United |  Không có | - |
 | | 21 | england |  Rochdale AFC |  Không có | - |
 | Kairo Mitchell Tiền đạo cắm | 27 | |  Rochdale AFC |  Không có | - |
 | Oliver Kovacic Tiền đạo cắm | 23 | |  Gießen Hessenliga |  08 Homburg Regionalliga Südwest | Miễn phí |
 | | 21 | |  St. Gallen 1879 Super League |  Stuttgarter Kickers Regionalliga Südwest | Cho mượn |
 | Grace Bokake Tiền đạo cánh trái | 23 | |  VSG Altglienicke Regionalliga Northeast |  Greifswalder Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | Bruno Martins Indi Trung vệ | 33 | |  AZ Alkmaar |  Không có | - |
 | | 25 | |  NK Maribor |  Helmond Sport | Miễn phí |
 | Liridon Balaj Tiền đạo cánh phải | 25 | |  KF Skënderbeu |  Drita Superliga e Kosovës | ? |
 | Rudolf González Tiền vệ cánh phải | 26 | |  Bonner SC Regionalliga West |  Eintracht Hohkeppel | Miễn phí |
 | Keir Foster Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Bo'ness United Lowland League |  Không có | - |
 | Samuel Höng Hậu vệ cánh trái | 22 | |  1.Passau |  Vilshofen | Miễn phí |
 | Francesco Calabrese Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Hanauer SC 1960 Hessenliga |  Không có | - |
 | | 26 | |  North District |  Không có | - |
 | Brahim Konaté Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Shamakhi |  Không có | - |
 | Santiago Martínez Tiền đạo cánh trái | 27 | |  Melita |  Zira | Miễn phí |
 | | 33 | |  Santa Coloma |  Không có | - |
 | Sebastian Gasch Tiền đạo cắm | 42 | |  SV Traktor Mochau | | - |
 | | 24 | |  SC Staaken 1919 |  Không có | - |
 | Karim-Joel Barry Tiền đạo cánh trái | 20 | |  SV Lichtenberg 47 |  Không có | - |
 | Florian Zorn Tiền đạo cánh phải | 24 | |  SV Lichtenberg 47 |  Không có | - |
 | Saimir Koci Tiền vệ trung tâm | 21 | |  SV Lichtenberg 47 |  Không có | - |
 | | 21 | |  TSG Neustrelitz |  SV Siedenbollentin | Miễn phí |
 | Oskar Fijalkowski Tiền vệ tấn công | 30 | poland |  TSG Neustrelitz |  SV Siedenbollentin | Miễn phí |
 | | 38 | |  ARA |  Không có | - |
 | | 31 | |  Bocholt VV |  KEsperanza Pelt | ? |
 | Diego Chávez Hậu vệ cánh phải | 28 | |  Once Deportivo Primera División Apertura |  CD FAS Primera División Apertura | ? |
 | | 38 | |  Fakel Voronezh |  Không có | - |
 | Chanteaka Chantha Tiền đạo cánh trái | 24 | cambodia |  Boeung Ket |  Svay Rieng | ? |
 | | 25 | |  Alemannia Aachen 3. Liga |  Không có | - |
 | | 25 | |  Alemannia Aachen 3. Liga |  Không có | - |
 | Anton Heinz Tiền đạo cánh phải | 27 | |  Alemannia Aachen 3. Liga |  Không có | - |
 | Marios Dimitriou Hậu vệ cánh phải | 32 | |  AEK Larnaca |  Không có | - |
 | | 28 | |  AEK Larnaca |  Không có | - |
 | | 33 | |  AEK Larnaca |  Không có | - |
 | Bruno Gama Tiền đạo cánh trái | 37 | |  AEK Larnaca |  Không có | - |
 | | 26 | |  AEK Larnaca |  Không có | - |
 | Paulinho Simionato Tiền đạo cắm | 35 | |  Lee Man |  Không có | - |