Thứ Năm, 01/05/2025
Nishan Velupillay (Kiến tạo: Daniel Arzani)
4
Corban Piper (Kiến tạo: Sam Sutton)
10
Zinedine Machach (Kiến tạo: Nishan Velupillay)
45+2'
Nikolaos Vergos
50
Paulo Retre (Thay: Hideki Ishige)
56
Luke Brooke-Smith (Thay: Kazuki Nagasawa)
56
Lukas Kelly-Heald (Thay: Matthew Sheridan)
56
Reno Piscopo (Thay: Ryan Teague)
56
Lachlan Jackson
57
Brendan Hamill (Thay: Roderick Miranda)
65
Alexander Badolato (Thay: Daniel Arzani)
66
Paulo Retre (Kiến tạo: Tim Payne)
75
Brendan Hamill
78
Nathan Walker (Thay: Paulo Retre)
79
Fabian Monge (Thay: Reno Piscopo)
80
Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)
80
Fin Conchie (Thay: Isaac Robert Hughes)
87

Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
Melbourne Victory
Melbourne Victory
37 Kiểm soát bóng 63
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wellington Phoenix vs Melbourne Victory

Tất cả (137)
90+6'

Quả ném biên cho Wellington Phoenix FC ở phần sân nhà.

90+6'

Wellington Phoenix FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Liệu Melbourne Victory có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wellington Phoenix FC không?

90+5'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+5'

Alireza Faghani cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

90+4'

Alireza Faghani ra hiệu cho Melbourne Victory hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Wellington.

90+3'

Alireza Faghani ra hiệu cho Melbourne Victory hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Alireza Faghani ra hiệu cho Wellington Phoenix FC hưởng quả ném biên ở phần sân của Melbourne Victory.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Melbourne Victory tại Sân vận động Wellington Regional.

90+1'

Liệu Melbourne Victory có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wellington Phoenix FC không?

90'

Alireza Faghani cho Melbourne Victory hưởng quả phát bóng lên.

90'

Corban Piper (Wellington Phoenix FC) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.

89'

Wellington Phoenix FC được hưởng quả phạt góc.

89'

Wellington Phoenix FC được Alireza Faghani cho hưởng quả phạt góc.

87'

Giancarlo Italiano (Wellington Phoenix FC) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Fin Conchie vào thay Isaac Hughes.

87'

Wellington Phoenix FC sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Melbourne Victory.

87'

Bóng an toàn khi Wellington Phoenix FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Alireza Faghani cho Wellington Phoenix FC hưởng quả phát bóng lên.

87'

Joshua James Rawlins của Melbourne Victory tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

85'

Wellington Phoenix FC quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Melbourne Victory

Wellington Phoenix (3-4-2-1): Joshua Oluwayemi (1), Corban Piper (3), Scott Wootton (4), Isaac Hughes (15), Tim Payne (6), Alex Rufer (14), Matt Sheridan (27), Sam Sutton (19), Kazuki Nagasawa (25), Hideki Ishige (9), Kosta Barbarouses (7)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Mitchell James Langerak (1), Joshua Rawlins (22), Roderick Miranda (21), Lachlan Jackson (4), Kasey Bos (28), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Daniel Arzani (7), Zinedine Machach (8), Nishan Velupillay (17), Nikos Vergos (9)

Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
3-4-2-1
1
Joshua Oluwayemi
3
Corban Piper
4
Scott Wootton
15
Isaac Hughes
6
Tim Payne
14
Alex Rufer
27
Matt Sheridan
19
Sam Sutton
25
Kazuki Nagasawa
9
Hideki Ishige
7
Kosta Barbarouses
9
Nikos Vergos
17
Nishan Velupillay
8
Zinedine Machach
7
Daniel Arzani
14
Jordi Valadon
6
Ryan Teague
28
Kasey Bos
4
Lachlan Jackson
21
Roderick Miranda
22
Joshua Rawlins
1
Mitchell James Langerak
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
56’
Nathan Walker
Paulo Retre
56’
Fabian Monge
Reno Piscopo
56’
Matthew Sheridan
Lukas Kelly-Heald
65’
Roderick Miranda
Brendan Hamill
56’
Kazuki Nagasawa
Luke Brooke-Smith
66’
Daniel Arzani
Alexander Badolato
79’
Paulo Retre
Nathan Walker
80’
Nikolaos Vergos
Bruno Fornaroli
87’
Isaac Robert Hughes
Fin Conchie
80’
Reno Piscopo
Fabian Monge
Cầu thủ dự bị
Dublin Boon
Jack Duncan
Paulo Retre
Alexander Badolato
Lukas Kelly-Heald
Bruno Fornaroli
Luke Brooke-Smith
Brendan Hamill
Jayden Smith
Joshua Inserra
Nathan Walker
Fabian Monge
Fin Conchie
Reno Piscopo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

VĐQG Australia
06/04 - 2025
16/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
25/04 - 2025
19/04 - 2025
29/03 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2515822453T H H T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC2513661245T T T H H
3Western United FCWestern United FC2513571644T T B B T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2512761643H H T H T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory251267842B T T B T
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC2510781137B T H T B
8Macarthur FCMacarthur FC259610733T H T H B
9Newcastle JetsNewcastle Jets258512-129H B T B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners255119-2126H T B B H
11Wellington PhoenixWellington Phoenix256613-1424H T B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC254615-2018B B T H T
13Perth GloryPerth Glory253517-3614B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X