Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs Sturm Graz hôm nay 10-03-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 10/3

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

1 : 1

Sturm Graz

Sturm Graz

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 10/03/2024
Vòng 22 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
William Boeving
30
Raphael Sallinger
33
David Schnegg
56
Dimitri Lavalee
64
Max Johnston
65
Donis Avdijaj
65
Jusuf Gazibegovic (Thay: Max Johnston)
68
Amady Camara (Thay: Dimitri Lavalee)
78
Szymon Wlodarczyk (Thay: Mika Biereth)
78
Michael Steinwender (Thay: Dominik Prokop)
80
Ruben Providence (Thay: Maximilian Entrup)
90
Julian Halwachs (Thay: Donis Avdijaj)
90
Seedy Jatta (Thay: William Boeving)
90

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Sturm Graz

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Sturm Graz
Sturm Graz
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 26
27 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Sturm Graz

TSV Hartberg (4-1-4-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Ousmane Diakite (32), Maximilian Fillafer (37), Donis Avdijaj (10), Mamadou Sangare (45), Dominik Prokop (27), Maximilian Entrup (11)

Sturm Graz (4-3-1-2): Vitezslav Jaros (16), Max Johnston (2), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Dimitri Lavalee (24), Niklas Geyrhofer (35), Alexander Prass (8), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Mika Biereth (18)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-1-4-1
1
Raphael Sallinger
28
Jurgen Heil
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
32
Ousmane Diakite
37
Maximilian Fillafer
10
Donis Avdijaj
45
Mamadou Sangare
27
Dominik Prokop
11
Maximilian Entrup
18
Mika Biereth
15
William Bøving
10
Otar Kiteishvili
8
Alexander Prass
35
Niklas Geyrhofer
24
Dimitri Lavalee
28
David Schnegg
5
Gregory Wuthrich
42
David Affengruber
2
Max Johnston
16
Vitezslav Jaros
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người
80’
Dominik Prokop
Michael Steinwender
68’
Max Johnston
Jusuf Gazibegovic
90’
Donis Avdijaj
Julian Halwachs
78’
Mika Biereth
Szymon Wlodarczyk
90’
Maximilian Entrup
Ruben Providence
78’
Dimitri Lavalee
Amady Camara
90’
William Boeving
Seedy Jatta
Cầu thủ dự bị
Tobias Knoflach
Luka Maric
Michael Steinwender
Szymon Wlodarczyk
Mario Kropfl
Seedy Jatta
Tobias Kainz
Jusuf Gazibegovic
Julian Halwachs
Stefan Hierlander
Thomas Rotter
Amady Camara
Ruben Providence

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Áo
03/10 - 2021
27/02 - 2022
03/09 - 2022
18/02 - 2023
21/10 - 2023
10/03 - 2024
11/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2916491636T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol296815-1716T B T B B
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt296815-3315B H B B H
5Grazer AKGrazer AK2941114-2115T H B H H
6SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X