Jonathan Osorio của Toronto dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động BMO. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Trực tiếp kết quả Toronto FC vs Minnesota United hôm nay 13-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 13/4
Kết thúc



![]() Bongokuhle Hlongwane 17 | |
![]() Lorenzo Insigne 32 | |
![]() D.J. Taylor (Thay: Bongokuhle Hlongwane) 54 | |
![]() Samuel Shashoua (Thay: Wil Trapp) 70 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Derrick Etienne) 72 | |
![]() Charles Sharp (Thay: Theodor Corbeanu) 80 | |
![]() Maxime Dominguez (Thay: Lorenzo Insigne) 80 | |
![]() Jefferson Diaz 84 | |
![]() Anthony Markanich (Thay: Joseph Rosales) 87 | |
![]() Carlos Harvey (Thay: Jefferson Diaz) 87 | |
![]() Sang-Bin Jeong (Thay: Kelvin Yeboah) 87 |
Jonathan Osorio của Toronto dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động BMO. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Minnesota cần cẩn thận. Toronto có một quả ném biên tấn công.
Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Minnesota được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Malik Badawi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Toronto ở phần sân nhà.
Minnesota được hưởng một quả phạt góc do Malik Badawi trao.
Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jeong Sang-bin vào sân thay Kelvin Yeboah cho Minnesota.
Đội khách thay Joseph Rosales bằng Anthony Markanich.
Toronto được hưởng một quả đá phạt.
Jefferson Diaz (Minnesota) nhận thẻ vàng.
Minnesota được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng một quả ném biên.
Minnesota được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Toronto thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Minnesota.
Toronto thực hiện sự thay đổi thứ ba với Charlie Sharp thay thế Theo Corbeanu.
Robin Fraser (Toronto) thực hiện sự thay đổi thứ hai, với Maxime Dominguez thay thế Lorenzo Insigne.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Toronto, ON.
Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Malik Badawi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Toronto ở phần sân nhà.
Toronto FC (3-5-2): Sean Johnson (1), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Raoul Petretta (28), Kosi Thompson (6), Jonathan Osorio (21), Lorenzo Insigne (24), Deybi Flores (20), Theo Corbeanu (7), Federico Bernardeschi (10), Derrick Etienne Jr. (11)
Minnesota United (5-3-2): Dayne St. Clair (97), Bongokuhle Hlongwane (21), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Joseph Rosales (8), Robin Lod (17), Wil Trapp (20), Joaquin Pereyra (26), Tani Oluwaseyi (14), Kelvin Yeboah (9)
Thay người | |||
72’ | Derrick Etienne Tyrese Spicer | 54’ | Bongokuhle Hlongwane D.J. Taylor |
80’ | Theodor Corbeanu Charlie Sharp | 70’ | Wil Trapp Samuel Shashoua |
80’ | Lorenzo Insigne Maxime Dominguez | 87’ | Joseph Rosales Anthony Markanich |
87’ | Jefferson Diaz Carlos Harvey | ||
87’ | Kelvin Yeboah Jeong Sang-bin |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gavran | Alec Smir | ||
Kobe Franklin | Anthony Markanich | ||
Alonso Coello | Carlos Harvey | ||
Tyrese Spicer | D.J. Taylor | ||
Matty Longstaff | Loic Mesanvi | ||
Charlie Sharp | Jeong Sang-bin | ||
Maxime Dominguez | Morris Duggan | ||
Markus Cimermancic | Samuel Shashoua | ||
Lazar Stefanovic | Ho-Yeon Jeong |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |