Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emmanuel Echeverria 11 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Jesus Gallardo) 39 | |
![]() Marcel Ruiz (Kiến tạo: Jesus Gallardo) 45+2' | |
![]() Ismael Govea (Thay: Jonathan Perez) 46 | |
![]() Ismael Govea (Thay: Jonathan Perez Sanchez) 46 | |
![]() Jordan Carrillo 55 | |
![]() Jesus Gallardo 55 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Tahiel Jimenez) 63 | |
![]() Diego Medina (Thay: Jordan Carrillo) 63 | |
![]() Javier Guemez (Kiến tạo: Jose Abella) 66 | |
![]() Robert Morales (Thay: Juan Dominguez) 68 | |
![]() Anthony Lozano (Thay: Fran Villalba) 80 | |
![]() Franco Fagundez (Thay: Aldo Lopez) 80 | |
![]() Helio Junio (Thay: Jesus Angulo) 83 | |
![]() Isaias Violante (Thay: Alexis Vega) 83 | |
![]() Paulinho (VAR check) 84 | |
![]() Javier Guemez 89 | |
![]() Isaias Violante 90+2' |
Thống kê trận đấu Toluca vs Club Santos Laguna


Diễn biến Toluca vs Club Santos Laguna

Thẻ vàng cho Isaias Violante.

Thẻ vàng cho Javier Guemez.
Helinho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paulinho đã ghi bàn!
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Isaias Violante.
Jesus Angulo rời sân và được thay thế bởi Helio Junio.
Aldo Lopez rời sân và được thay thế bởi Franco Fagundez.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Anthony Lozano.
Juan Dominguez rời sân và được thay thế bởi Robert Morales.
Jose Abella đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Javier Guemez đã ghi bàn!
Jordan Carrillo rời sân và được thay thế bởi Diego Medina.
Tahiel Jimenez rời sân và được thay thế bởi Santiago Munoz.

Thẻ vàng cho Jesus Gallardo.

Thẻ vàng cho Jordan Carrillo.
Jonathan Perez Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ismael Govea.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesus Gallardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcel Ruiz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Toluca vs Club Santos Laguna
Toluca (4-2-3-1): Luis Garcia (22), Diego Barbosa (2), Everardo del Villar (25), Federico Pereira (6), Jesus Gallardo (20), Marcel Ruiz (14), Victor Arteaga (198), Juan Dominguez (7), Jesús Angulo (10), Alexis Vega (9), Paulinho (26)
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (13), Edson Gutierrez (23), Jonathan Perez (188), Emmanuel Echeverria (17), Aldo Lopez (16), Javier Guemez (6), Jordan Carrillo (9), Fran Villalba (14), Ramiro Sordo (26), Tahiel Jimnez (247)


Thay người | |||
68’ | Juan Dominguez Robert Morales | 46’ | Jonathan Perez Sanchez Ismael Govea |
83’ | Jesus Angulo Helinho | 63’ | Jordan Carrillo Diego Medina |
83’ | Alexis Vega Isaias Violante | 63’ | Tahiel Jimenez Santiago Munoz |
80’ | Aldo Lopez Franco Fagundez | ||
80’ | Fran Villalba Choco Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Pau Lopez | Hector Holguin | ||
Bruno Méndez | Ismael Govea | ||
Luan | Salvador Mariscal | ||
David Lopez | Franco Fagundez | ||
Frankie Amaya | Pedro Aquino | ||
Helinho | Ronaldo Prieto | ||
Isaias Violante | Diego Medina | ||
Edgar Lopez | Cristian Dajome | ||
Robert Morales | Choco Lozano | ||
Wanderson | Santiago Munoz |
Nhận định Toluca vs Club Santos Laguna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toluca
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại