Colorado được trao một quả phạt góc bởi Lorenzo Hernandez.
![]() Jeppe Tverskov 6 | |
![]() Darren Yapi 25 | |
![]() Christopher McVey (Kiến tạo: Jeppe Tverskov) 33 | |
![]() Anders Dreyer 58 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro (Thay: Darren Yapi) 59 | |
![]() Oliver Larraz (Thay: Wayne Frederick) 59 | |
![]() Kevin Cabral 65 | |
![]() William Kumado 66 | |
![]() (Pen) Djordje Mihailovic 73 | |
![]() Joshua Atencio (Thay: Connor Ronan) 74 | |
![]() Sam Bassett (Thay: Kevin Cabral) 74 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro 78 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Luca de la Torre) 78 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Alex Mighten) 78 | |
![]() Calvin Harris (Thay: Cole Bassett) 80 | |
![]() Calvin Harris 83 | |
![]() Anders Dreyer 85 | |
![]() Alejandro Alvarado (Thay: Anibal Godoy) 87 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Anders Dreyer) 87 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Hirving Lozano) 87 |
Thống kê trận đấu San Diego vs Colorado Rapids

Diễn biến San Diego vs Colorado Rapids
Ném bi Colorado.
Lorenzo Hernandez trao quyền phát bóng lên cho San Diego FC.
Ném biên cho Colorado ở phần sân của San Diego FC.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Colorado có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Diego FC không?
San Diego FC cần phải cẩn trọng. Colorado có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Colorado ở phần sân của San Diego FC.
Ném biên cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Colorado.
Đá phạt cho Colorado ở phần sân nhà.
Emmanuel Boateng thay thế Hirving Lozano cho San Diego FC tại Snapdragon Stadium.
Alejandro Alvarado thay thế Anibal Godoy cho đội chủ nhà.
Mikey Varas (San Diego FC) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Tomas Angel thay thế Anders Dreyer.
Phát bóng lên cho Colorado tại Snapdragon Stadium.
Colorado đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

Anders Dreyer (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Lorenzo Hernandez.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC.

Calvin Harris của Colorado đã bị Lorenzo Hernandez phạt thẻ vàng đầu tiên.
San Diego FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho San Diego FC tại Sân vận động Snapdragon.
Đội hình xuất phát San Diego vs Colorado Rapids
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Willy Kumado (2), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Alex Mighten (77), Anders Dreyer (10), Hirving Lozano (11)
Colorado Rapids (4-4-2): Zack Steffen (1), Keegan Rosenberry (2), Andreas Maxsø (5), Ian Murphy (19), Sam Vines (3), Cole Bassett (23), Connor Ronan (20), Wayne Frederick (13), Djordje Mihailovic (10), Darren Yapi (77), Remi Cabral (91)

Thay người | |||
78’ | Alex Mighten Milan Iloski | 59’ | Wayne Frederick Oliver Larraz |
78’ | Luca de la Torre Onni Valakari | 59’ | Darren Yapi Theodore Ku-DiPietro |
87’ | Hirving Lozano Emmanuel Boateng | 74’ | Kevin Cabral Sam Bassett |
87’ | Anders Dreyer Tomas Angel | 74’ | Connor Ronan Joshua Atencio |
87’ | Anibal Godoy Alejandro Alvarado | 80’ | Cole Bassett Calvin Harris |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Nicholas Defreitas-Hansen | ||
Emmanuel Boateng | Sam Bassett | ||
Milan Iloski | Reggie Cannon | ||
Franco Negri | Jackson Travis | ||
Oscar Verhoeven | Chidozie Awaziem | ||
Tomas Angel | Oliver Larraz | ||
Alejandro Alvarado | Theodore Ku-DiPietro | ||
Ian Pilcher | Joshua Atencio | ||
Onni Valakari | Calvin Harris |
Nhận định San Diego vs Colorado Rapids
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại