Thứ Năm, 01/05/2025
Mithat Pala (Thay: Samet Akaydin)
46
Halil Akbunar (Thay: Ruben Vezo)
61
Emre Mor (Thay: Emre Akbaba)
61
(og) Luccas Claro
76
Altin Zeqiri (Thay: Vaclav Jurecka)
79
Taras Stepanenko (Thay: Yalcin Kayan)
86
Caner Erkin (Thay: Umut Meras)
86
Ayberk Karapo (Thay: Berkay Ozcan)
87
Muhamed Buljubasic (Thay: Ibrahim Olawoyin)
90

Thống kê trận đấu Rizespor vs Eyupspor

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Eyupspor
Eyupspor
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rizespor vs Eyupspor

Tất cả (105)
90+5'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+5'

Bóng an toàn khi Eyupspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Rizespor được hưởng một quả phạt góc.

90+4'

Rizespor được hưởng một quả phạt góc.

90+4'

Muhamed Buljubasic vào sân thay cho Ibrahim Olawoyin của đội chủ nhà.

90+3'

Eyupspor có một quả phát bóng lên.

90+1'

Liệu Eyupspor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Rizespor không?

90'

Umit Ozturk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân của họ.

89'

Tại Rize, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

87'

Phát bóng lên cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.

87'

Prince Ampem của Eyupspor có cú sút nhưng không trúng đích.

87'

Eyupspor được hưởng một quả phạt góc do Umit Ozturk trao.

87'

Rizespor thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Ayberk Karapo thay thế Berkay Ozcan.

86'

Caner Erkin thay thế Umut Meras cho Eyupspor tại Sân vận động Caykur Didi.

86'

Đội khách thay Yalcin Kayan bằng Taras Stepanenko.

85'

Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Yalcin Kayan bị chấn thương.

85'

Rizespor được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

83'

Đá phạt cho Rizespor ở phần sân của họ.

82'

Rizespor cần phải cẩn thận. Eyupspor có một quả ném biên tấn công.

81'

Eyupspor được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.

80'

Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Rizespor vs Eyupspor

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Berkay Özcan (20), Husniddin Aliqulov (2), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Vaclav Jurecka (15), Ali Sowe (9)

Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Melih Kabasakal (57), Emre Akbaba (8), Yalcin Kayan (30), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Umut Bozok (19)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
30
Ivo Grbic
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
3
Samet Akaydin
5
Casper Hojer
20
Berkay Özcan
2
Husniddin Aliqulov
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
15
Vaclav Jurecka
9
Ali Sowe
19
Umut Bozok
40
Prince Ampem
75
Tayfur Bingol
30
Yalcin Kayan
8
Emre Akbaba
57
Melih Kabasakal
77
Umut Meras
4
Luccas Claro
6
Robin Yalcin
14
Ruben Vezo
1
Berke Ozer
Eyupspor
Eyupspor
4-1-4-1
Thay người
46’
Samet Akaydin
Mithat Pala
61’
Ruben Vezo
Halil Akbunar
79’
Vaclav Jurecka
Altin Zeqiri
61’
Emre Akbaba
Emre Mor
87’
Berkay Ozcan
Ayberk Karapo
86’
Umut Meras
Caner Erkin
90’
Ibrahim Olawoyin
Muhamed Buljubasic
86’
Yalcin Kayan
Taras Stepanenko
Cầu thủ dự bị
Tarık Çetin
Muhammed Birkan Tetik
Efe Dogan
Cengiz Alp Koseer
Eray Korkmaz
Halil Akbunar
Altin Zeqiri
Erdem Gokce
Muhamed Buljubasic
Caner Erkin
Habil Ozbakir
Emre Mor
Doganay Avci
Huseyin Maldar
Abdülkadir Ömür
Taras Stepanenko
Ayberk Karapo
Hamza Akman
Mithat Pala
Recep Niyaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
15/10 - 2022
27/03 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Eyupspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3125514880T B T T T
2FenerbahceFenerbahce3123624975T T T H T
3SamsunsporSamsunspor3216610954B B B B T
4BesiktasBesiktas31141071652T H B H T
5EyupsporEyupspor32148101150B T T B B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3114611748T T T T B
7TrabzonsporTrabzonspor31129101345H B T T T
8GoztepeGoztepe311110101243H H B H T
9KonyasporKonyaspor3212713-343T B T T T
10KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3112613-242B H T B B
12KayserisporKayserispor31101011-1040T T T H T
13AntalyasporAntalyaspor3111713-2140B T T H B
14RizesporRizespor3111416-1437B H B T B
15SivassporSivasspor329716-1034T H B B T
16AlanyasporAlanyaspor319715-1134B B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor314720-2919B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor312425-500B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X