Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse hôm nay 14-07-2024

Giải J League 2 - CN, 14/7

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 2

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-1
CN, 17:00 14/07/2024
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lucas Braga (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
33
Koya Kitagawa
36
Taira Shige (Thay: Shinya Utsumoto)
46
Shun Ayukawa (Thay: Arata Watanabe)
46
Kenshin Yasuda (Thay: Arata Kozakai)
58
Shinya Yajima (Thay: Lucas Braga)
73
Ryohei Shirasaki (Thay: Carlinhos)
73
Kohei Isa (Thay: Shun Nagasawa)
74
Yusuke Matsuo (Thay: Hiroto Nakagawa)
74
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
83
Kengo Kitazume (Thay: Koya Kitagawa)
83
Takashi Inui (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
89
Abdul-Aziz Yakubu (Thay: Takashi Inui)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse

Oita Trinita (3-1-4-2): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Yudai Fujiwara (34), Tomoya Ando (25), Arata Kozakai (19), Manato Yoshida (44), Naoki Nomura (10), Hiroto Nakagawa (5), Shinya Utsumoto (29), Arata Watanabe (11), Shun Nagasawa (93)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-1-4-2
22
Kyeong-Geon Mun
31
Matheus Pereira
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
19
Arata Kozakai
44
Manato Yoshida
10
Naoki Nomura
5
Hiroto Nakagawa
29
Shinya Utsumoto
11
Arata Watanabe
93
Shun Nagasawa
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
32
Sen Takagi
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
46’
Shinya Utsumoto
Taira Shige
73’
Lucas Braga
Shinya Yajima
46’
Arata Watanabe
Shun Ayukawa
73’
Carlinhos
Ryohei Shirasaki
58’
Arata Kozakai
Kenshin Yasuda
83’
Koya Kitagawa
Kengo Kitazume
74’
Hiroto Nakagawa
Yusuke Matsuo
83’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
74’
Shun Nagasawa
Kohei Isa
90’
Takashi Inui
Aziz
Cầu thủ dự bị
Yusuke Matsuo
Yuya Oki
Konosuke Nishikawa
Kengo Kitazume
Derlan
Yutaka Yoshida
Taira Shige
Shinya Yajima
Kenshin Yasuda
Ryohei Shirasaki
Kohei Isa
Aziz
Shun Ayukawa
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/07 - 2021
J League 2
12/03 - 2023
09/07 - 2023
16/03 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X