Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả OFI Crete vs PAOK FC hôm nay 03-10-2021

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 03/10

Kết thúc

OFI Crete

OFI Crete

1 : 3
Hiệp một: 0-1
CN, 22:15 03/10/2021
Vòng 5 - VĐQG Hy Lạp
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdul Rahman Oues
11
Abdul Rahman Weiss
11
Karol Swiderski (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
15
Enea Mihaj
22
Juan Angel Neira
30
Douglas Augusto
41
Andrija Zivkovic
44
Jasmin Kurtic
58
Douglas Augusto (Kiến tạo: Rodrigo Alves)
71
Adil Nabi
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
03/10 - 2021
16/01 - 2022
18/09 - 2022
15/01 - 2023
04/09 - 2023
04/01 - 2024
28/10 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
02/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
15/02 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
28/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris311579731H T T T H
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3113513-327B B T T T
3AtromitosAtromitos3112613225H T B B H
4OFI CreteOFI Crete3111614-621B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos3191111238T T B T H
2PanetolikosPanetolikos3110813-338B H T H B
3NFC VolosNFC Volos319616-1633H H T T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC319616-2133H B T H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3161015-1828H T B B T
6LamiaLamia313820-3517H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3021633369T T B T T
2PanathinaikosPanathinaikos3016861056H B T T B
3PAOK FCPAOK FC3017492655B T T B T
4AthensAthens3016592253H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X