Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David McGoldrick (Kiến tạo: Matthew Palmer) 17 | |
![]() Gavin Kilkenny 29 | |
![]() David McGoldrick (Kiến tạo: George Abbott) 36 | |
![]() Tummise Sobowale (Thay: George Cox) 45 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Paul Glatzel) 45 | |
![]() Ollie Clarke (Thay: Gavin Kilkenny) 45 | |
![]() Ryan Delaney 58 | |
![]() Conor Grant (Thay: Daniel Crowley) 69 | |
![]() Jodi Jones (Thay: Alassana Jatta) 69 | |
![]() Jack Bycroft (Thay: Daniel Barden) 71 | |
![]() Botan Ameen (Thay: Kabongo Tshimanga) 80 | |
![]() Ollie Clarke 82 | |
![]() Will Wright 85 | |
![]() Jevani Brown (Thay: Josh Martin) 86 | |
![]() Robbie Cundy (Thay: Rodney McDonald) 87 | |
![]() Jack Hinchy (Thay: David McGoldrick) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Swindon Town


Diễn biến Notts County vs Swindon Town
David McGoldrick rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.
Rodney McDonald rời sân và được thay thế bởi Robbie Cundy.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Jevani Brown.

Thẻ vàng cho Will Wright.

Thẻ vàng cho Ollie Clarke.
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Botan Ameen.
Daniel Barden rời sân và được thay thế bởi Jack Bycroft.
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.
Daniel Crowley rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.

Thẻ vàng cho Ryan Delaney.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
George Cox rời sân và được thay thế bởi Tummise Sobowale.
Gavin Kilkenny rời sân và được thay thế bởi Ollie Clarke.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
George Abbott đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David McGoldrick ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gavin Kilkenny.
Matthew Palmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David McGoldrick ghi bàn!
Đội hình xuất phát Notts County vs Swindon Town
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Sam Austin (8), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Josh Martin (19), Alassana Jatta (29), Dan Crowley (7), David McGoldrick (17)
Swindon Town (3-4-3): Daniel James Barden (12), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Billy Kirkman (34), Rosaire Longelo (14), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), George Cox (27), Paul Glatzel (9), Kabongo Tshimanga (21), Aaron Drinan (23)


Thay người | |||
69’ | Alassana Jatta Jodi Jones | 45’ | George Cox Tunmise Sobowale |
69’ | Daniel Crowley Conor Grant | 45’ | Gavin Kilkenny Ollie Clarke |
86’ | Josh Martin Jevani Brown | 45’ | Paul Glatzel Daniel Butterworth |
87’ | Rodney McDonald Robbie Cundy | 71’ | Daniel Barden Jack Bycroft |
90’ | David McGoldrick Jack Hinchy | 80’ | Kabongo Tshimanga Botan Ameen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Jack Bycroft | ||
Robbie Cundy | Tunmise Sobowale | ||
Jack Hinchy | Nathan Ofoborh | ||
Nick Tsaroulla | Ollie Clarke | ||
Jodi Jones | Jake Cain | ||
Conor Grant | Daniel Butterworth | ||
Jevani Brown | Botan Ameen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại