V À A A O O O! Christian Kuhlwetter đưa Regensburg dẫn trước 1-0 tại Regensburg.
Trực tiếp kết quả Jahn Regensburg vs Schalke 04 hôm nay 13-04-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 13/4
Kết thúc



![]() Christian Kuehlwetter 21 | |
![]() Paul Seguin 24 | |
![]() Taylan Bulut 32 | |
![]() Mehmet Aydin 34 | |
![]() Dejan Galjen (Thay: Sargis Adamyan) 66 | |
![]() Tobias Mohr (Thay: Mehmet-Can Aydin) 67 | |
![]() Tidiane Toure (Thay: Taylan Bulut) 67 | |
![]() Tobias Mohr (Thay: Taylan Bulut) 67 | |
![]() Tidiane Toure (Thay: Mehmet Aydin) 67 | |
![]() Aymen Barkok 72 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Aymen Barkok) 73 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Amin Younes) 73 | |
![]() Nico Ochojski (Thay: Ben Kieffer) 78 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Christian Viet) 78 | |
![]() Kai Proeger (Thay: Noah Ganaus) 79 | |
![]() Derry Murkin (Thay: Anton Donkor) 84 | |
![]() Rasim Bulic (Thay: Christian Kuehlwetter) 86 | |
![]() Julian Pollersbeck 88 | |
![]() Nico Ochojski 90+2' | |
![]() Dejan Galjen (Kiến tạo: Sebastian Ernst) 90+3' |
V À A A O O O! Christian Kuhlwetter đưa Regensburg dẫn trước 1-0 tại Regensburg.
Phạt góc được trao cho Regensburg.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ném biên cho Schalke ở phần sân của Regensburg.
Sebastian Ernst đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Ném biên cho Regensburg ở phần sân nhà của họ.
V À A A O O O - Dejan Galjen đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Regensburg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Regensburg.
Thẻ vàng cho Nico Ochojski.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Rasim Bulic.
Wolfgang Haslberger ra hiệu cho Schalke một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Julian Pollersbeck.
Anton Donkor rời sân và được thay thế bởi Derry Murkin.
Ném biên cho Regensburg.
Noah Ganaus rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.
Wolfgang Haslberger trao cho đội nhà một quả ném biên.
Christian Viet rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.
Wolfgang Haslberger chỉ định một quả ném biên cho Regensburg ở phần sân của Schalke.
Jahn Regensburg (3-5-2): Julian Pollersbeck (23), Leopold Wurm (37), Ben Kieffer (36), Robin Ziegele (14), Christian Viet (10), Christian Kuhlwetter (30), Florian Ballas (4), Bryan Hein (3), Tim Handwerker (2), Noah Ganaus (20), Sargis Adamyan (22)
Schalke 04 (3-4-2-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Mehmet-Can Aydin (23), Aymen Barkok (25), Paul Seguin (7), Anton Donkor (30), Kenan Karaman (19), Amin Younes (8), Moussa Sylla (9)
Thay người | |||
66’ | Sargis Adamyan Dejan Galjen | 67’ | Taylan Bulut Tobias Mohr |
78’ | Ben Kieffer Nico Ochojski | 67’ | Mehmet Aydin Tidiane Toure |
78’ | Christian Viet Sebastian Ernst | 73’ | Aymen Barkok Pape Meissa Ba |
79’ | Noah Ganaus Kai Proger | 73’ | Amin Younes Ilyes Hamache |
86’ | Christian Kuehlwetter Rasim Bulic | 84’ | Anton Donkor Derry Murkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gebhard | Pape Meissa Ba | ||
Anssi Suhonen | Derry Murkin | ||
Dejan Galjen | Tomas Kalas | ||
Nico Ochojski | Felipe Sanchez | ||
Elias Huth | Tobias Mohr | ||
Kai Proger | Max Gruger | ||
Andreas Geipl | Ilyes Hamache | ||
Sebastian Ernst | Michael Langer | ||
Rasim Bulic | Tidiane Toure |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |