Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() George Abbott 16 | |
![]() Nicholas Tsaroulla 28 | |
![]() Brandon Cover 33 | |
![]() Ryan Graydon 39 | |
![]() Kellan Gordon 42 | |
![]() Louie Marsh (Thay: Owen Devonport) 61 | |
![]() Finley Potter (Thay: Brandon Cover) 61 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: Mackenzie Hunt) 61 | |
![]() Matty Platt 64 | |
![]() (Pen) Ryan Graydon 68 | |
![]() Ryan Graydon (Kiến tạo: Elliot Bonds) 70 | |
![]() Will Jarvis (Thay: Nicholas Tsaroulla) 71 | |
![]() Mai Traore (Thay: Conor Grant) 71 | |
![]() Jodi Jones (Thay: Kellan Gordon) 77 | |
![]() Lewis Macari (Thay: Zak Johnson) 78 | |
![]() Ryan Broom (Thay: Danny Mayor) 88 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: George Abbott) 89 | |
![]() Charlie Whitaker 90+4' | |
![]() George Abbott 90+7' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Notts County


Diễn biến Fleetwood Town vs Notts County

Thẻ vàng cho George Abbott.

Thẻ vàng cho Charlie Whitaker.
George Abbott đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Zak Johnson rời sân và được thay thế bởi Lewis Macari.
Kellan Gordon rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Mai Traore.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.
Elliot Bonds đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Graydon từ Fleetwood đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Matty Platt.
Mackenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Brandon Cover rời sân và được thay thế bởi Finley Potter.
Owen Devonport rời sân và được thay thế bởi Louie Marsh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kellan Gordon.

Thẻ vàng cho Ryan Graydon.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Notts County
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), Rhys Bennett (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Brandon Cover (2), Elliot Bonds (6), Danny Mayor (10), Mark Helm (17), MacKenzie Hunt (16), Ryan Graydon (7), Owen Devonport (31)
Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Zac Johnson (27), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Kellan Gordon (2), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Nick Tsaroulla (25), Charlie Whitaker (16), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29)


Thay người | |||
61’ | Owen Devonport Louie Marsh | 71’ | Nicholas Tsaroulla Will Jarvis |
61’ | Brandon Cover Finley Potter | 71’ | Conor Grant Mai Traore |
61’ | Mackenzie Hunt Phoenix Patterson | 77’ | Kellan Gordon Jodi Jones |
88’ | Danny Mayor Ryan Broom | 78’ | Zak Johnson Lewis Macari |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Sam Slocombe | ||
Ryan Broom | Lewis Macari | ||
Louie Marsh | Jack Hinchy | ||
Finley Potter | Curtis Edwards | ||
Kobei Moore | Jodi Jones | ||
Kayden Hughes | Will Jarvis | ||
Phoenix Patterson | Mai Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại