V À A A O O O - Javier Marton đã ghi bàn!
![]() (og) Pedro Alcala 6 | |
![]() Alex Millan (Kiến tạo: Rafa Nunez) 15 | |
![]() Nikola Sipcic 27 | |
![]() Martin Aguirregabiria (Thay: Nikola Sipcic) 46 | |
![]() Christian Kofane (Kiến tạo: Jon Morcillo) 49 | |
![]() Salim El Jebari (Thay: Jose Machin) 55 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Daniel Luna) 55 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Rafa Nunez) 66 | |
![]() Alejandro Melendez (Thay: Antonio Pacheco) 66 | |
![]() Javier Marton (Thay: Fidel Chaves) 66 | |
![]() Martin Aguirregabiria 67 | |
![]() Javier Marton 90+4' |
Thống kê trận đấu Albacete vs Cartagena


Diễn biến Albacete vs Cartagena

Fidel rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.
Rafa Nunez rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.

Thẻ vàng cho Martin Aguirregabiria.
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Jose Machin rời sân và được thay thế bởi Salim El Jebari.
Jon Morcillo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Kofane đã ghi bàn!
Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Martin Aguirregabiria.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.
Rafa Nunez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Millan đã ghi bàn!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Pedro Alcala đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O O - Một cầu thủ từ Cartagena đã ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A O O O - Antonio Pacheco đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Albacete vs Cartagena
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Fidel (10), Christian Michel Kofane (35)
Cartagena (4-3-3): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Nikola Sipcic (24), Nacho Martinez (20), Assane Ndiaye Dione (5), Andy (17), Pepin (16), Rafa Núñez (38), Alex Millan (14), Daniel Luna (32)


Thay người | |||
66’ | Antonio Pacheco Alejandro Melendez | 46’ | Nikola Sipcic Martin Aguirregabiria |
66’ | Fidel Chaves Javier Marton | 55’ | Jose Machin Salim El Jebari |
55’ | Daniel Luna Oscar Clemente | ||
66’ | Rafa Nunez Delmas |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Maria Alcedo Serrano | Salim El Jebari | ||
Juanma Garcia | Sergio Guerrero | ||
Jose Carlos Lazo | Oscar Clemente | ||
Alejandro Melendez | Lazaro Rubio | ||
Javier Villar del Fraile | Delmas | ||
Nabil Touaizi | Andrija Vukcevic | ||
Cristian Rivero | Toni Fuidias | ||
Javier Marton | Jhafets Reyes | ||
Alvaro Rodriguez | Alfredo Ortuno | ||
Jaume Costa | Jesus Hernandez Mesas | ||
Martin Aguirregabiria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại