Thứ Năm, 01/05/2025
Joe Lewis (Kiến tạo: James Tilley)
22
Alistair Smith (Kiến tạo: Jake Reeves)
35
Rodney McDonald (Thay: Zak Johnson)
46
Lewis Macari (Thay: Jack Hinchy)
46
Will Jarvis (Thay: Charlie Whitaker)
67
Matthew Palmer
70
Omar Bugiel
76
Callum Maycock (Thay: Marcus Browne)
76
Josh Kelly (Thay: Mathew Stevens)
83
Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel)
89
Kellan Gordon (Thay: Nicholas Tsaroulla)
90
Curtis Edwards (Thay: Conor Grant)
90

Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Notts County

số liệu thống kê
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
Notts County
Notts County
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 35
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AFC Wimbledon vs Notts County

Tất cả (17)
90+1'

Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.

90+1'

Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.

83'

Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Josh Kelly.

76'

Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.

76' Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

70' Thẻ vàng cho Matthew Palmer.

Thẻ vàng cho Matthew Palmer.

67'

Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.

46'

Jack Hinchy rời sân và được thay thế bởi Lewis Macari.

46'

Zak Johnson rời sân và được thay thế bởi Rodney McDonald.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Jake Reeves đã kiến tạo cho bàn thắng.

35' V À A A O O O - Alistair Smith đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alistair Smith đã ghi bàn!

22'

James Tilley đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Joe Lewis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Lewis đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Notts County

AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Sam Hutchinson (41), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Omar Bugiel (9), Marcus Browne (18), Mathew Stevens (14)

Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Zac Johnson (27), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jack Hinchy (6), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Nick Tsaroulla (25), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), Charlie Whitaker (16)

AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
3-4-3
1
Owen Goodman
33
Isaac Ogundere
31
Joe Lewis
41
Sam Hutchinson
11
Josh Neufville
4
Jake Reeves
12
Alistair Smith
7
James Tilley
9
Omar Bugiel
18
Marcus Browne
14
Mathew Stevens
16
Charlie Whitaker
29
Alassana Jatta
11
Conor Grant
25
Nick Tsaroulla
18
Matt Palmer
33
George Abbott
6
Jack Hinchy
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
27
Zac Johnson
1
Alex Bass
Notts County
Notts County
3-4-3
Thay người
76’
Marcus Browne
Callum Maycock
46’
Zak Johnson
Rod McDonald
83’
Mathew Stevens
Josh Kelly
46’
Jack Hinchy
Lewis Macari
89’
Omar Bugiel
Joe Pigott
67’
Charlie Whitaker
Will Jarvis
90’
Nicholas Tsaroulla
Kellan Gordon
90’
Conor Grant
Curtis Edwards
Cầu thủ dự bị
Lewis Ward
Sam Slocombe
Callum Maycock
Rod McDonald
Josh Kelly
Lewis Macari
Osman Foyo
Madou Cisse
Riley Harbottle
Kellan Gordon
Aron Sasu
Curtis Edwards
Joe Pigott
Will Jarvis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
08/03 - 2025

Thành tích gần đây AFC Wimbledon

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers452312102281H H T T T
2Port ValePort Vale45221492080T T B H T
3Bradford CityBradford City452112121875T B H H B
4WalsallWalsall452014112074B B H H B
5Notts CountyNotts County452012132072B B H B T
6AFC WimbledonAFC Wimbledon451913132070T H H B B
7Salford CitySalford City451814131068T H B T T
8Grimsby TownGrimsby Town4520817-568T H B H H
9ChesterfieldChesterfield451813141867H T H H T
10Colchester UnitedColchester United45161811566T T H B B
11BromleyBromley45161514263T B T T H
12Crewe AlexandraCrewe Alexandra45151713262B B H B B
13Swindon TownSwindon Town45151614861T T T B H
14Fleetwood TownFleetwood Town45151515160B B H B T
15Cheltenham TownCheltenham Town45161217-760B T H T T
16BarrowBarrow45151317258T T H H H
17GillinghamGillingham45131616-655H T H T H
18MK DonsMK Dons4514922-1451B B H T H
19Accrington StanleyAccrington Stanley45121419-1550B H T H T
20Harrogate TownHarrogate Town45131121-1950B H H T B
21Newport CountyNewport County45131022-2149B B H H B
22Tranmere RoversTranmere Rovers45111519-2348T H B H T
23Carlisle UnitedCarlisle United45101124-2741T T T H B
24MorecambeMorecambe4510629-3136B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X