Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Tavernier (Thay: Rafael Fernandes) 20 | |
![]() Ross McCausland 30 | |
![]() Leighton Clarkson 31 | |
![]() Ross McCausland 40 | |
![]() Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Shayden Morris) 44 | |
![]() Mohamed Diomande (Thay: Danilo) 46 | |
![]() Jefte (Thay: Oscar Cortes) 46 | |
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Findlay Curtis) 49 | |
![]() Ante Palaversa 53 | |
![]() Jeppe Okkels (Thay: Shayden Morris) 59 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Pape Habib Gueye) 59 | |
![]() Nicky Devlin (Thay: Ante Palaversa) 64 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Topi Keskinen) 64 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Nedim Bajrami) 68 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Findlay Curtis) 75 | |
![]() Ianis Hagi 87 | |
![]() Ianis Hagi (Kiến tạo: Jefte) 90+6' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Rangers


Diễn biến Aberdeen vs Rangers
Jefte đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ianis Hagi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ianis Hagi.
Findlay Curtis rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Nicky Devlin.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Jeppe Okkels.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
Findlay Curtis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hamza Igamane ghi bàn!
Oscar Cortes rời sân và được thay thế bởi Jefte.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Mohamed Diomande.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Shayden Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pape Habib Gueye đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Ross McCausland nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

V À A A A O O O - Leighton Clarkson đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Rangers
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Graeme Shinnie (4), Ante Palaversa (18), Leighton Clarkson (10), Shayden Morris (20), Habib Gueye (14), Topi Keskinen (81), Kevin Nisbet (9)
Rangers (3-4-3): Liam Kelly (31), Rafael Fernandes (28), Robin Pröpper (4), Clinton Nsiala-Makengo (19), Ross McCausland (45), Nedim Bajrami (14), Connor Barron (8), Findlay Curtis (52), Danilo (99), Hamza Igamane (29), Oscar Cortes (7)


Thay người | |||
59’ | Shayden Morris Jeppe Okkels | 20’ | Rafael Fernandes James Tavernier |
59’ | Pape Habib Gueye Ester Sokler | 46’ | Danilo Mohammed Diomande |
64’ | Topi Keskinen Oday Dabbagh | 46’ | Oscar Cortes Jefte |
64’ | Ante Palaversa Nicky Devlin | 68’ | Nedim Bajrami Ianis Hagi |
75’ | Findlay Curtis Cyriel Dessers |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Ritchie | Jack Butland | ||
Peter Ambrose | Cyriel Dessers | ||
Fletcher Boyd | Mohammed Diomande | ||
Oday Dabbagh | Ianis Hagi | ||
Nicky Devlin | Aiden McCallion | ||
Jack Milne | John Souttar | ||
Jeppe Okkels | James Tavernier | ||
Dante Polvara | Jefte | ||
Ester Sokler | Zander Hutton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại