Thứ Năm, 08/05/2025
Mario Goetze (assist) Xabi Alonso
23'
Pirmin Schwegler
29'
Jerome Boateng
31'
Robert Lewandowski (assist) Arjen Robben
40'
Kevin Volland
54'
Arjen Robben (assist) Robert Lewandowski
82'
Sebastian Rode (assist) Bastian Schweinsteiger
87'
Adam Szalai
90'

Thống kê trận đấu Munich vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Munich
Munich
Hoffenheim
Hoffenheim
62 Kiểm soát bóng 38
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
9 Phạt góc 5
2 Việt vị 4
15 Pham lỗi 17
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/04 - 2015
22/08 - 2015
31/01 - 2016
05/11 - 2016
05/04 - 2017
09/09 - 2017
27/01 - 2018
25/08 - 2018
19/01 - 2019
05/10 - 2019
29/02 - 2020
27/09 - 2020
30/01 - 2021
23/10 - 2021
12/03 - 2022
22/10 - 2022
15/04 - 2023
13/01 - 2024
18/05 - 2024
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025
H1: 0-0
Bundesliga
12/04 - 2025
H1: 0-0
Champions League
09/04 - 2025
H1: 0-1
Bundesliga
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3223726176T H T T H
2LeverkusenLeverkusen32191123168T H H T H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3216882056B T H T H
4FreiburgFreiburg3215710-352B T T T H
5DortmundDortmund32156111551T H T T T
6RB LeipzigRB Leipzig3213118650T T H B H
7Mainz 05Mainz 053213910948H B H B H
8BremenBremen3213811-647T T T H H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3213613145H B B B H
10StuttgartStuttgart3212812644T B H B T
11AugsburgAugsburg32111011-1143B T H B B
12WolfsburgWolfsburg3210913139B B H B B
13Union BerlinUnion Berlin3291013-1437T H H H H
14St. PauliSt. Pauli328717-1131H T H H B
15HoffenheimHoffenheim3271015-1831B T B B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim327520-2726B B B T H
17Holstein KielHolstein Kiel326719-2725H B H T T
18VfL BochumVfL Bochum325720-3322B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X