![]() Phung Van Nhien 46' | |
![]() Samson Kayode 73' | |
![]() Gonzalo Marronkle 90' |
Tổng thuật Hải Phòng vs Hà Nội FC
* Thông tin bên lề- Hải Phòng thắng 3/5 trận gần nhất (thua 2).
- Hà Nội T&T bất bại trong 9 trận gần đây (thắng 6, hòa 3).
- Hải Phòng hiện là đội có thành tích sân nhà tốt thứ 2 tại V.League mùa này (thắng 8, hòa 2, giành 26/30 điểm).
- 3 trận gần nhất trên sân khách, Hà Nội T&T không thua (thắng 1, hòa 2).
- Trong 6 lần tiếp đón Hà Nội T&T, Hải Phòng chưa thắng một lần nào (hòa 1, thua 5).
- Hải Phòng có 6 trận giữ trắng lưới trên sân nhà. Trong khi Hà Nội T&T có 5 trận tịt ngòi trên sân khách.
LINK XEM TRỰC TIẾP TRẬN ĐẤU
ĐỘI HÌNH RA SÂN
HẢI PHÒNG: Thanh Thắng - Văn Đức, Văn Phú, Anh Tuấn, Văn Nhiên - Hồng Phong, Quốc Trung, Minh Châu, Thanh Phong - Sỹ Mạnh, Stevens
HÀ NỘI T&T: Anh Đức - Quốc Long, Đại Đồng, Văn Biển, Ngọc Đức - Antoine Goulard - Samson, Duy Mạnh, Văn Quyết, Văn Thành - Gonzalo.
ĐỘI HÌNH RA SÂN
HẢI PHÒNG: Thanh Thắng - Văn Đức, Văn Phú, Anh Tuấn, Văn Nhiên - Hồng Phong, Quốc Trung, Minh Châu, Thanh Phong - Sỹ Mạnh, Stevens
HÀ NỘI T&T: Anh Đức - Quốc Long, Đại Đồng, Văn Biển, Ngọc Đức - Antoine Goulard - Samson, Duy Mạnh, Văn Quyết, Văn Thành - Gonzalo.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
V-League
Giao hữu
V-League
Cup Khác
V-League
Thành tích gần đây Hải Phòng
V-League
Cúp quốc gia Việt Nam
V-League
Thành tích gần đây Hà Nội FC
V-League
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 32 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 20 | 42 | H B T T T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 12 | 41 | T B H H T |
5 | ![]() | 25 | 7 | 15 | 3 | 5 | 36 | T H B B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | H T T H T |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | 0 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | B H T B B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 10 | 9 | -15 | 28 | T B B B T |
11 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -13 | 26 | H B T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -9 | 25 | B H B T B |
13 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -19 | 22 | B T T H H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -19 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại