![]() Matias Babb 17 | |
![]() (Pen) Laith Azhar 32 | |
![]() Mo Fadera 50 | |
![]() Onni Suutari 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây EPS
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây OLS
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 6 | 7 | 2 | 12 | 25 | H H T H T | |
2 | 14 | 9 | 1 | 4 | 10 | 25 | B T T T T | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | T B B T T | |
4 | 15 | 7 | 2 | 6 | 14 | 23 | T H B T B | |
5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T H B | |
6 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -4 | 21 | H T B T T |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | H B B B T | |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | T B H T B |
9 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | T H H H B |
10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B T B B | |
11 | 15 | 5 | 1 | 9 | -19 | 16 | B B H T B | |
12 | 15 | 5 | 2 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại