Thứ Hai, 05/05/2025
Victor Ruiz
18'
Bruno Soriano
23'
Denis Cheryshev(assist) Mario Gaspar
30'
Jonathan dos Santos
41'
Neymar
45'
Luciano Dario Vietto(assist) Giovani dos Santos
52'
Rafinha
54'
Lionel Messi (assist) Luis Suarez
56'
Rafinha
64'

Tổng thuật Barcelona vs Villarreal

* Thông tin bên lề:

- Barca thắng 8, hòa 1 từ đầu mùa giải Nou Camp.
- Từ đầu mùa, chưa có đội khách nào ghi được quá 1 bàn tại Nou Camp.
- Kể từ trận thắng 2-1 tại Nou Camp mùa giải 2007/08, Villarreal chưa từng thắng Barca (thua 8, hòa 3).
- Barca đạt hiệu suất 4,3 bàn/trận trong 3 vòng gần nhất tại Liga.
- Villarreal bất bại trong 10 vòng gần nhất (thắng 7, hòa 3), đây là thành tích tốt nhất của “Tàu ngầm vàng” kể từ 11/2008 (17 trận).

Danh sách xuất phát
Barcelona:
Claudio Bravo, Dani Alves, Gerard Pique, Javier Mascherano, Jordi Alba, Rafinha, Andres Iniesta, Sergio Busquets, Neymar, Leo Messi, Luis Suarez
Villarreal: Sergio Asenjo, Victor Ruiz, Mateo Musacchio, Jaume Costa, Mario, Bruno, Jonathan dos Santos, Tomas Pina, Denis Cheryshev, Giovanni dos Santos, Luciano Vietto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
02/02 - 2015
08/11 - 2015
20/03 - 2016
09/01 - 2017
06/05 - 2017
11/12 - 2017
10/05 - 2018
03/12 - 2018
03/04 - 2019
25/09 - 2019
06/07 - 2020
28/09 - 2020
25/04 - 2021
28/11 - 2021
23/05 - 2022
21/10 - 2022
13/02 - 2023
27/08 - 2023
28/01 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
04/05 - 2025
Champions League
01/05 - 2025
H1: 2-2
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Champions League
10/04 - 2025
La Liga
06/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3425455879H T T T T
2Real MadridReal Madrid3423653675B T T T T
3AtleticoAtletico34191052967T T B T H
4Athletic ClubAthletic Club34161352461H T B T H
5VillarrealVillarreal34161081358T H B T T
6Real BetisReal Betis3416991057H B T T T
7Celta VigoCelta Vigo3413714046T B B T B
8VallecanoVallecano34111112-644B B H B T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10OsasunaOsasuna34101410-844H T T T B
11SociedadSociedad3412715-543T B H B H
12ValenciaValencia34101212-1142T T H H T
13GetafeGetafe3410915039T B B B B
14EspanyolEspanyol3410915-839T T H B B
15SevillaSevilla3491114-938B B H B H
16AlavesAlaves3481115-1135T B H T H
17GironaGirona339816-1235B B B B H
18Las PalmasLas Palmas348818-1632B T T B B
19LeganesLeganes3461315-1931H B H H H
20ValladolidValladolid344426-5816B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X