Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9001 | ![]() | Elias Liesche Prieto Hậu vệ cánh phải | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() KSV Hessen Kassel | ![]() Unknown | Miễn phí |
9002 | ![]() | Héctor Moreira Trung vệ | 37 | €10.00k | ![]() | ![]() CSD Xelajú MC ![]() Liga Guate Clausura | ![]() | - |
9003 | ![]() | Luis Dettling Tiền vệ tấn công | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() 08 Villingen | ![]() Không có | - |
9004 | ![]() | Yunus Kulu Tiền vệ tấn công | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() 08 Villingen II | ![]() Không có | - |
9005 | ![]() | Marvin Angulo Tiền vệ tấn công | 38 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9006 | ![]() | Moritz Weber Tiền vệ cánh phải | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Hertha 03 Zehlendorf | ![]() Penn State Nittany Lions (Pennsylvania State Uni.) | Miễn phí |
9007 | ![]() | Schimeï Youdi Tiền vệ phòng ngự | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9008 | ![]() | Ivo Varbanov Trung vệ | 38 | €10.00k | ![]() | ![]() | - | |
9009 | ![]() | Juan Pablo Montes Trung vệ | 39 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9010 | ![]() | Josef Jindrisek Tiền vệ phòng ngự | 44 | €10.00k | czech republic | ![]() Bohemians Prague 1905 | ![]() | - |
9011 | ![]() | Jonas Brändle Tiền vệ cánh trái | 24 | €10.00k | ![]() | ![]() 08 Villingen | ![]() TSG Balingen | Miễn phí |
9012 | ![]() | Sebastian Heid Thủ môn | 31 | €10.00k | ![]() | ![]() SpVgg Ansbach | ![]() Không có | - |
9013 | ![]() | Mark Haughey Trung vệ | 34 | €10.00k | ![]() Premiership | ![]() Không có | - | |
9014 | ![]() | Tim Hannak Trung vệ | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Hessenliga | ![]() Không có | - |
9015 | ![]() | Hein Htet Aung | 0 | €10.00k | ![]() | ![]() Thitsar Arman ![]() Myanmar National League | ![]() Ayeyawady United ![]() Myanmar National League | Miễn phí |
9016 | ![]() | Pierpaolo Taraschi Tiền đạo cánh trái | 33 | €10.00k | italy | ![]() Borgaro Nobis 1965 | ![]() | - |
9017 | ![]() | Hilman Norhisam Tiền vệ tấn công | 21 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Albirex Niigata (Singapore) U21 | ![]() Không có | - |
9018 | ![]() | Justin Hui Tiền vệ tấn công | 27 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
9019 | ![]() | Connor Rohra Trung vệ | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() VfB Oldenburg ![]() Regionalliga Nord | ![]() Rot Weiss Ahlen ![]() Oberliga Westfalen | Miễn phí |
9020 | ![]() | Bela Rebensburg Thủ môn | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() FSV 63 Luckenwalde ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
9021 | ![]() | Tilmann Jahn Tiền đạo cắm | 25 | €10.00k | ![]() | ![]() FC-Astoria Walldorf ![]() Regionalliga Südwest | ![]() FC-Astoria Walldorf II | - |
9022 | ![]() | Paul Thieler Tiền vệ trung tâm | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() SC Weiche Flensburg 08 ![]() Regionalliga Nord | ![]() Không có | - |
9023 | ![]() | Andreas Mahr Tiền vệ cánh phải | 31 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9024 | ![]() | Björn Schönwiesner Tiền đạo cánh trái | 32 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9025 | ![]() | Muiz Alli Tiền đạo cắm | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9026 | ![]() | Julian Rabenseifner Hộ công | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() TSV Buchbach ![]() Regionalliga Bayern | ![]() TSV Ampfing | Cho mượn |
9027 | ![]() | Koray Kaiser Tiền vệ trung tâm | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() Không có | - |
9028 | ![]() | Milen Voynov Hậu vệ cánh phải | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9029 | ![]() | Jovan Vidovic Trung vệ | 36 | €10.00k | ![]() | ![]() ND Slovan Ljubljana | ![]() | - |
9030 | ![]() | Williams de León Trung vệ | 29 | €10.00k | ![]() | ![]() Deportivo Marquense ![]() Liga Guate Clausura | ![]() Không có | - |
9031 | ![]() | Yu-jun Lee Tiền vệ phòng ngự | 35 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9032 | ![]() | Dennis Nieblas Trung vệ | 34 | €10.00k | ![]() | ![]() Costa d'Amalfi ![]() Serie D - H | ![]() UMF Grindavík ![]() Lengjudeild | Miễn phí |
9033 | ![]() | Daniele Belgiovine Trung vệ | 20 | €10.00k | italy | ![]() US Albenga | ![]() Nocerina Calcio ![]() Serie D - H | Miễn phí |
9034 | ![]() | Alex Mort Tiền vệ tấn công | 0 | €10.00k | ![]() | ![]() Napier City Rovers ![]() National League - Central | ![]() North Wellington ![]() National League - Central | Miễn phí |
9035 | ![]() | Andriy Sledzevskyi Thủ môn | 24 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | ![]() Dinaz Vyshgorod ![]() Persha Liga | - |
9036 | ![]() | Huamao Li | 21 | €10.00k | china | ![]() League One | ![]() Chongqing Handa | Miễn phí |
9037 | ![]() | Junhan Liu Hộ công | 21 | €10.00k | china | ![]() League One | ![]() Chongqing Chunlei | Miễn phí |
9038 | ![]() | Lin Lei Thủ môn | 22 | €10.00k | china | ![]() League One | ![]() Chongqing Handa | Miễn phí |
9039 | ![]() | Billy Joe Burns Hậu vệ cánh phải | 36 | €10.00k | ![]() Premiership | ![]() Không có | - | |
9040 | ![]() | Nico Baumgartl Tiền vệ cánh phải | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Bamberg | ![]() SpVgg Jahn Forchheim | Miễn phí |
9041 | ![]() | Grigorijs Degtjarevs Tiền đạo cắm | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Gütersloh | ![]() SC Rot-Weiß Maaslingen | Miễn phí |
9042 | | Justin Bartl Thủ môn | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() SV Wacker Burghausen | ![]() Không có | - |
9043 | ![]() | Clay Verkaj Tiền vệ trung tâm | 28 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() SV Viktoria Aschaffenburg | ![]() SG Langstadt/Babenhausen ![]() VL Hessen-Süd | Miễn phí |
9044 | ![]() | Fritz Böttcher Thủ môn | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9045 | ![]() | Kevin Werner Tiền đạo cánh phải | 28 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9046 | ![]() | Daniel Heinrich Hậu vệ cánh trái | 27 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9047 | ![]() | Melvin Berkemer Tiền đạo cánh phải | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9048 | ![]() | Kingsley Alison Akindele Tiền đạo cắm | 20 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Unknown | Miễn phí |
9049 | ![]() | Kyriakos Andreopoulos Tiền vệ phòng ngự | 31 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() | - |
9050 | ![]() | Oilibhéar McCart Tiền vệ trung tâm | 17 | €10.00k | ![]() Crusaders U18 | ![]() Crusaders ![]() Premiership | - | |
9051 | | Albin Nishori Trung vệ | 22 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() SC Wiedenbrück | ![]() Không có | - |
9052 | ![]() | Daniel Colindres Tiền đạo cánh trái | 40 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
9053 | | Moses Turay Tiền đạo cánh phải | 21 | €10.00k | ![]() Al-Raed SFC | ![]() Không có | - | |
9054 | | Ruben Sanadi Hậu vệ cánh trái | 38 | €10.00k | ![]() | ![]() Bhayangkara Presisi | ![]() Không có | - |
9055 | ![]() | Husein Akbar Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() PSIS Semarang U20 | ![]() Không có | - |
9056 | ![]() | Valentin Metgenberg Trung vệ | 21 | €10.00k | ![]() | ![]() Slezsky Opava | ![]() Không có | - |
9057 | ![]() | Lars Kuchenbecker Trung vệ | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() Không có | - |
9058 | ![]() | Ayoub Akhber Tiền đạo cánh trái | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() Không có | - |
9059 | ![]() | Johan Condega Tiền vệ tấn công | 41 | €10.00k | ![]() | ![]() Santa Ana | ![]() Không có | - |
9060 | ![]() | Yanick Abayomi Trung vệ | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() VPlauen | ![]() Không có | - |
9061 | ![]() | Flavio Mattia Tiền vệ trung tâm | 33 | €10.00k | italy | ![]() Foligno Calcio 1928 | ![]() ASD Terni Football | Miễn phí |
9062 | ![]() | Fabio Giovagnoli Tiền vệ trung tâm | 33 | €10.00k | italy | ![]() SP Tre Penne ![]() Camp. Sammarinese | ![]() AC Juvenes-Dogana ![]() Camp. Sammarinese | Miễn phí |
9063 | ![]() | Pavle Lazic Hậu vệ cánh trái | 23 | €10.00k | ![]() | ![]() FK Drina Zvornik | ![]() Không có | - |
9064 | ![]() | Samuel Haviar Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Tatran Liptovsky Mikulas | ![]() Không có | - |
9065 | ![]() | Andrej Mikolas Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Slovan Bratislava B | ![]() Không có | - |
9066 | ![]() | Mohamad Okacha Hậu vệ cánh phải | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9067 | ![]() | Kemal Günay Tiền vệ tấn công | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9068 | ![]() | Muhammed Zekir Oglou Tiền vệ trung tâm | 18 | €10.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9069 | ![]() | Leart Halimi Tiền đạo cắm | 19 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
9070 | ![]() | Nils Lauckner Thủ môn | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() TSV Neudrossenfeld ![]() Bayernliga Nord | Miễn phí |
9071 | ![]() | Miguel Ruiz Trung vệ | 42 | €10.00k | ![]() | ![]() CF Esperança d'Andorra ![]() Primera Divisió | ![]() Không có | - |
9072 | | Lukas Schmitt Hậu vệ cánh trái | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() VfB Lübeck II | ![]() Anker Wismar ![]() NOFV-Oberliga Nord | Miễn phí |
9073 | ![]() | Dany Fernandes Tiền vệ cánh trái | 31 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() Wiltz 71 | Miễn phí | |
9074 | ![]() | Dona Saputra Tiền đạo cánh trái | 27 | €10.00k | ![]() | ![]() Persikas Subang | ![]() Không có | - |
9075 | ![]() | Ali Omar Trung vệ | 25 | €10.00k | ![]() | ![]() Premiership | ![]() Không có | - |
9076 | ![]() | Waleid Al-Yammahi Hậu vệ cánh trái | 34 | €10.00k | ![]() | ![]() Ajman | ![]() Al-Hamriyah | ? |
9077 | ![]() | Alex Ambrosini Tiền đạo cắm | 38 | €10.00k | italy | ![]() La Fiorita 1967 ![]() Camp. Sammarinese | ![]() Riccione | Miễn phí |
9078 | ![]() | Lazar Pajovic Hậu vệ cánh phải | 29 | €10.00k | ![]() | ![]() FK Drina HE Visegrad | ![]() Không có | - |
9079 | ![]() | Matisse Giovanardi Thủ môn | 20 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | Miễn phí | |
9080 | ![]() | Igor Zofcak Tiền vệ tấn công | 42 | €10.00k | ![]() | ![]() Nike Liga | ![]() | - |
9081 | ![]() | Cross Idahosa Tiền đạo cánh trái | 19 | €10.00k | ![]() ![]() | ![]() SV Viktoria Aschaffenburg ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
9082 | | Milan Petrzela Tiền vệ cánh phải | 41 | €10.00k | czech republic | ![]() FK Viktoria Zizkov ![]() ChNL | ![]() 1.Slovacko ![]() Chance Liga | Miễn phí |
9083 | ![]() | Gianfabrizio Gonzalez Tiền vệ trung tâm | 16 | €10.00k | ![]() | ![]() Angostura U20 | ![]() Angostura ![]() Liga FUTVE 2 | - |
9084 | ![]() | Sami Mizane Tiền vệ trung tâm | 18 | €10.00k | n/a | ![]() Dolomiti Bellunesi | ![]() Không có | - |
9085 | ![]() | Domen Zver Thủ môn | 26 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9086 | ![]() | Michal Svec Trung vệ | 38 | €10.00k | czech republic | ![]() SK Slavia Prague B ![]() ChNL | ![]() SK Slavia Prague U20 ![]() CFL | - |
9087 | ![]() | Leon Tutic Tiền vệ tấn công | 23 | €10.00k | ![]() | ![]() TSV Buchbach ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
9088 | ![]() | Erik Manolkov Tiền đạo cắm | 19 | €10.00k | ![]() | ![]() efbet Liga | ![]() Vtora Liga | Miễn phí |
9089 | ![]() | Tony Sucipto Tiền vệ phòng ngự | 39 | €10.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
9090 | ![]() | Steven Cerna Tiền vệ trung tâm | 22 | €10.00k | ![]() | ![]() Once Deportivo (- 2025) | ![]() CD Hércules ![]() Primera División Apertura | Miễn phí |
9091 | ![]() | Zahari Dimitrov Thủ môn | 34 | €10.00k | ![]() | ![]() Vtora Liga | ![]() Không có | - |
9092 | ![]() | Giorgi Loria Thủ môn | 39 | €10.00k | ![]() Cyprus League | ![]() Erovnuli Liga | Miễn phí | |
9093 | ![]() | Davide Celli Trung vệ | 28 | €10.00k | italy | ![]() Camp. Sammarinese | ![]() Sant'Ermete Calcio | Miễn phí |
9094 | ![]() | Tyron Profis Tiền đạo cắm | 23 | €10.00k | ![]() | ![]() 1. Göppinger Sportverein ![]() Oberliga Baden-Württemberg | ![]() VPlauen ![]() NOFV-Oberliga Süd | Miễn phí |
9095 | ![]() | Simon Maurer Trung vệ | 35 | €10.00k | ![]() | ![]() SV Eintracht Trier 05 ![]() Regionalliga Südwest | ![]() SV Eintracht Trier 05 II ![]() Rheinlandliga | - |
9096 | ![]() | Jose Galán Tiền vệ trung tâm | 38 | €10.00k | ![]() | ![]() Gibraltar Football League | ![]() Novoli Calcio | Miễn phí |
9097 | ![]() | Junchen Gou Trung vệ | 34 | €10.00k | china | ![]() Langfang Glory City ![]() League Two A | ![]() League Two A | Miễn phí |
9098 | ![]() | Muzaffer Kocaer Tiền vệ trung tâm | 23 | €10.00k | türkiye | ![]() Batman Petrolspor ![]() 2.Lig Beyaz | ![]() Kepez Spor Futbol ![]() 2.Lig Beyaz | Miễn phí |
9099 | ![]() | Göktuğ Erdem Tiền vệ trung tâm | 21 | €10.00k | türkiye | ![]() Yeni Mersin Idmanyurdu ![]() 2.Lig Kirmizi | ![]() Kepez Spor Futbol ![]() 2.Lig Beyaz | Miễn phí |
9100 | ![]() | Anıl Şahin Hậu vệ cánh trái | 31 | €10.00k | türkiye | ![]() Diyarbekir Spor ![]() 2.Lig Kirmizi | ![]() Kepez Spor Futbol ![]() 2.Lig Beyaz | Miễn phí |