Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7801 | ![]() | Mateo Caprile Tiền vệ trung tâm | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7802 | ![]() | Christos Tzioras Tiền đạo cắm | 36 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7803 | ![]() | Tobias Horn Hậu vệ cánh trái | 20 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
7804 | ![]() | Noah Müller Tiền đạo cắm | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
7805 | ![]() | Yannik Bangsow Thủ môn | 27 | €50.00k | ![]() | ![]() SV Babelsberg 03 ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
7806 | ![]() | Sebastian Jung Thủ môn | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() SV Babelsberg 03 ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
7807 | ![]() | Charmaine Häusl Trung vệ | 29 | €50.00k | ![]() | ![]() SV Babelsberg 03 ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
7808 | ![]() | Stanley Keller Tiền đạo cánh trái | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() SV Babelsberg 03 ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
7809 | ![]() | Naël Bensoula Tiền vệ trung tâm | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() Rouen 1899 | ![]() Không có | - |
7810 | ![]() | Clemens Steinbauer Thủ môn | 22 | €50.00k | austria | ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
7811 | ![]() | David Cushley Tiền vệ trung tâm | 35 | €50.00k | ![]() Premiership | ![]() | - | |
7812 | ![]() | Fran Núñez Tiền đạo cánh phải | 30 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Xerez Deportivo | ![]() Không có | - |
7813 | ![]() | Liam Omore Hậu vệ cánh phải | 22 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Würzburger Kickers ![]() Regionalliga Bayern | Miễn phí |
7814 | ![]() | Mateusz Kaminski Trung vệ | 37 | €50.00k | poland | ![]() Không có | - | |
7815 | ![]() | Mehdi Khodayari Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Saipa ![]() Azadegan League | ![]() Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
7816 | ![]() | Andriy Globa Tiền đạo cánh trái | 26 | €50.00k | ![]() | ![]() Agrobiznes Volochysk | ![]() Không có | - |
7817 | ![]() | Jesse Buurmeester Hậu vệ cánh trái | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Volendam U21 | Miễn phí | |
7818 | ![]() | Andreas Tomaselli Hậu vệ cánh phải | 19 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7819 | ![]() | Federico Falcone Tiền đạo cắm | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() | - | |
7820 | ![]() | Dmitriy Chizh Tiền vệ tấn công | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Niva Dolbizno ![]() Pershaya Liga | ![]() Không có | - |
7821 | ![]() | Alen Kenjar Thủ môn | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
7822 | ![]() | Niek Munsters Tiền vệ tấn công | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Regionalliga West | ![]() Không có | - |
7823 | ![]() | Joep Munsters Tiền vệ phòng ngự | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Regionalliga West | ![]() Không có | - |
7824 | ![]() | Erwin Gutawa Trung vệ | 32 | €50.00k | ![]() | ![]() Bhayangkara Presisi | ![]() Không có | - |
7825 | ![]() | Quentin Fouley Tiền vệ tấn công | 31 | €50.00k | ![]() | ![]() Vevey-Sports ![]() Promotion League | ![]() GFA Rumilly Vallières | Miễn phí |
7826 | ![]() | Samuel Casais Tiền vệ trung tâm | 33 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7827 | ![]() | Alessio Sacconi Tiền đạo cắm | 31 | €50.00k | italy | ![]() ASD Terranuova Traiana | ![]() Không có | - |
7828 | ![]() | Bennet Schmidt Thủ môn | 25 | €50.00k | ![]() | ![]() SV Meppen | ![]() Không có | - |
7829 | ![]() | Yannik Nuxoll Trung vệ | 27 | €50.00k | ![]() | ![]() Eintracht Norderstedt | ![]() | - |
7830 | ![]() | Daniel Candeias Tiền đạo cánh phải | 37 | €50.00k | ![]() | ![]() Adanaspor | ![]() Không có | - |
7831 | ![]() | Leart Haskaj Tiền vệ phòng ngự | 21 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() SpVgg Greuther Fürth II ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
7832 | ![]() | Davis Asante Tiền đạo cánh trái | 22 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() SV Werder Bremen II | ![]() Không có | - |
7833 | ![]() | Marin Hrgota Tiền đạo cắm | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() SpVgg Greuther Fürth II ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
7834 | ![]() | Leandro Kappel Tiền đạo cánh phải | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() Sanliurfaspor | ![]() Không có | - |
7835 | ![]() | Kenneth Vermeer Thủ môn | 39 | €50.00k | ![]() | ![]() PEC Zwolle | ![]() Không có | - |
7836 | ![]() | Jacob Danquah Trung vệ | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7837 | ![]() | Jakov Suver Trung vệ | 22 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() 1.Nuremberg II ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Không có | - |
7838 | ![]() | Alekseï Carnier Hậu vệ cánh phải | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() TSG 1899 Hoffenheim II ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
7839 | ![]() | Raphaël Adiceam Thủ môn | 34 | €50.00k | ![]() | ![]() AJ Auxerre ![]() Ligue 1 | ![]() Không có | - |
7840 | ![]() | Nazzareno Ciccarelli Hộ công | 28 | €50.00k | italy | ![]() Không có | ![]() Sportfreunde Lotte ![]() Regionalliga West | - |
7841 | ![]() | Rashed Ali Thủ môn | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() Al-Wahda | ![]() Khor Fakkan SSC | ? |
7842 | ![]() | Ivelin Popov Tiền vệ tấn công | 37 | €50.00k | ![]() | ![]() efbet Liga | ![]() Không có | - |
7843 | ![]() | Bozhidar Penchev Tiền vệ trung tâm | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Hebar Pazardzhik ![]() Vtora Liga | ![]() Không có | - |
7844 | | David Pisot Trung vệ | 37 | €50.00k | ![]() | ![]() SGV Freiberg ![]() Regionalliga Südwest | ![]() | - |
7845 | ![]() | Álex Blanco Hậu vệ cánh phải | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() AD Unión Adarve | ![]() UD San Sebastián de los Reyes | Miễn phí |
7846 | ![]() | Ondrej Chveja Hộ công | 26 | €50.00k | czech republic | ![]() ChNL | ![]() Không có | - |
7847 | ![]() | Héctor Hernández Hậu vệ cánh trái | 34 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7848 | ![]() | Josu Rodriguez Tiền vệ tấn công | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() UE Sant Andreu | ![]() Không có | - |
7849 | ![]() | Djordje Komatovic Tiền đạo cánh trái | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Luzern U21 ![]() Promotion League | ![]() SC Kriens ![]() Promotion League | Miễn phí |
7850 | ![]() | Rodri Val Tiền đạo cánh phải | 24 | €50.00k | ![]() | ![]() SD Ejea | ![]() Atlético Sanluqueño | Miễn phí |
7851 | ![]() | Andi Ukmata Tiền đạo cắm | 28 | €50.00k | switzerland | ![]() SC Kriens ![]() Promotion League | ![]() Không có | - |
7852 | ![]() | Bratislav Djukic Trung vệ | 25 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() FK Drina Zvornik | ![]() Không có | - |
7853 | ![]() | Sasa Marjanovic Tiền vệ phòng ngự | 37 | €50.00k | ![]() | ![]() FK Napredak Krusevac ![]() Super liga Srbije | ![]() Không có | - |
7854 | ![]() | Milos Mijic Tiền vệ tấn công | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() Super liga Srbije | ![]() FK Mladost Lucani ![]() Super liga Srbije | Miễn phí |
7855 | ![]() | Miloje Prekovic Thủ môn | 34 | €50.00k | ![]() | ![]() FK Napredak Krusevac ![]() Super liga Srbije | ![]() Không có | - |
7856 | ![]() | Filip Jovic Tiền vệ phòng ngự | 27 | €50.00k | ![]() | ![]() FK Napredak Krusevac ![]() Super liga Srbije | ![]() Không có | - |
7857 | ![]() | Mirko Andric Trung vệ | 32 | €50.00k | ![]() | ![]() Prva liga Srbije | ![]() Không có | - |
7858 | ![]() | Stefan Petkoski Cimbaljevic Hậu vệ cánh trái | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Prva liga Srbije | ![]() FK Radnicki 1923 Kragujevac ![]() Super liga Srbije | Miễn phí |
7859 | ![]() | Mario Merlonghi Tiền đạo cánh trái | 37 | €50.00k | italy | ![]() Sammaurese Calcio | ![]() San Marino Calcio | Miễn phí |
7860 | ![]() | Juanmi Heredero Hậu vệ cánh trái | 31 | €50.00k | ![]() | ![]() Deportiva Minera | ![]() CDA Navalcarnero | Miễn phí |
7861 | | Spencer Barber Tiền đạo cánh trái | 24 | €50.00k | ![]() | ![]() Tatran Liptovsky Mikulas | ![]() Không có | - |
7862 | ![]() | Matus Capko Trung vệ | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Tatran Liptovsky Mikulas | ![]() Không có | - |
7863 | ![]() | Hesham Mohamed Tiền vệ phòng ngự | 35 | €50.00k | egypt | ![]() Premier League | ![]() Premier League | Miễn phí |
7864 | ![]() | Matteo Gaiani Tiền vệ trung tâm | 30 | €50.00k | italy | ![]() SP Tre Penne ![]() Camp. Sammarinese | ![]() AC Juvenes-Dogana ![]() Camp. Sammarinese | Miễn phí |
7865 | ![]() | Lucas McRoberts Tiền đạo cắm | 18 | €50.00k | ![]() | ![]() Championship | ![]() Lowland League | Cho mượn |
7866 | ![]() | Jamie Hislop Tiền đạo cánh phải | 16 | €50.00k | ![]() | ![]() Championship | ![]() Lowland League | Cho mượn |
7867 | ![]() | Louis Booker Trung vệ | 26 | €50.00k | england | ![]() Không có | - | |
7868 | | Ronal Domínguez Tiền vệ trung tâm | 32 | €50.00k | ![]() | ![]() Sportivo 2 de Mayo ![]() Primera División Apertura | ![]() Primera División Apertura | Miễn phí |
7869 | | Jostin Valencia Tiền đạo cắm | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Metropolitanos ![]() Liga FUTVE Apertura | ![]() Không có | Miễn phí |
7870 | ![]() | Sathaporn Daengsee Hậu vệ cánh trái | 37 | €50.00k | thailand | ![]() Muangthong United ![]() Thai League | ![]() Không có | - |
7871 | | Mohamed Meisour Hậu vệ cánh phải | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
7872 | | Jan Lippegaus Hậu vệ cánh trái | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
7873 | ![]() | Moritz Berg Tiền vệ phòng ngự | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
7874 | ![]() | Aung Si Thu Tiền vệ cánh trái | 28 | €50.00k | ![]() | ![]() Police Tero | ![]() Không có | - |
7875 | ![]() | Xiancheng Li Tiền vệ trung tâm | 22 | €50.00k | china | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
7876 | ![]() | Noah Jones Tiền đạo cắm | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
7877 | ![]() | Nicolas Hebisch Tiền đạo cắm | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | - |
7878 | ![]() | Mikel Arbeloa Tiền đạo cánh trái | 24 | €50.00k | ![]() | ![]() CD Izarra | ![]() CD Calahorra | Miễn phí |
7879 | ![]() | Antonio Miguel Thủ môn | 25 | €50.00k | ![]() | ![]() Juventud Torremolinos | ![]() Không có | - |
7880 | ![]() | Nikolas Englezou Hậu vệ cánh trái | 31 | €50.00k | ![]() | ![]() | - | |
7881 | ![]() | Martin Zednicek Hậu vệ cánh phải | 24 | €50.00k | czech republic | ![]() MFK Karvina B | ![]() Không có | - |
7882 | ![]() | Ademola Shobowale Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7883 | ![]() | Junior Senneville Hậu vệ cánh phải | 34 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() USL Dunkerque ![]() Ligue 2 | ![]() Racing de Calais | Miễn phí |
7884 | ![]() | César Álvarez Hậu vệ cánh phải | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() CD Tenerife B | - | |
7885 | ![]() | Andy Harjito Tiền đạo cắm | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Borneo Samarinda | ![]() Không có | - |
7886 | ![]() | Ibrahim Koné Thủ môn | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() USL Dunkerque ![]() Ligue 2 | ![]() Không có | - |
7887 | ![]() | Alex Fojticek Thủ môn | 25 | €50.00k | ![]() | ![]() Tatran Presov | ![]() Không có | - |
7888 | ![]() | Daniel Cabanelas Tiền đạo cánh trái | 20 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Lokomotiv Gorna Oryahovitsa ![]() Vtora Liga | ![]() Không có | - |
7889 | ![]() | Florian Horenburg Thủ môn | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Viktoria 1889 Berlin ![]() NOFV-Oberliga Nord | ![]() Không có | ? |
7890 | ![]() | Athanasios Papadakos Tiền đạo cánh phải | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7891 | ![]() | George Brown Hậu vệ cánh phải | 26 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7892 | ![]() | Firman Ramadhan Hậu vệ cánh trái | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() Malut United | ![]() Không có | - |
7893 | ![]() | Ayom Majok Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
7894 | ![]() | Olatunde Bayode Tiền đạo cánh phải | 26 | €50.00k | ![]() | ![]() Premiership | ![]() Không có | - |
7895 | ![]() | Kristijan Ackovski Tiền vệ phòng ngự | 27 | €50.00k | north macedonia | ![]() ACS Corvinul Hunedoara 1921 ![]() Liga 2 | ![]() Không có | - |
7896 | ![]() | Ronny Laufer Trung vệ | 24 | €50.00k | ![]() | ![]() SC Kiryat Yam | Cho mượn | |
7897 | ![]() | Davor Peric Trung vệ | 22 | €50.00k | bosnia-herzegovina | ![]() FK Sloga Meridian | ![]() Không có | - |
7898 | ![]() | Luca Petzold Thủ môn | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Bahlinger SC ![]() Regionalliga Südwest | Miễn phí |
7899 | ![]() | Nicolas Lombardi Trung vệ | 30 | €50.00k | italy | ![]() SP Tre Penne ![]() Camp. Sammarinese | ![]() ASD Savignanese | Miễn phí |
7900 | ![]() | Jakob Mayer Thủ môn | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Regionalliga Bayern | Miễn phí |