Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | ![]() | Asier Grande Hậu vệ cánh phải | 23 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Numancia | ![]() Không có | - |
4902 | ![]() | Uche Obiogumu Tiền đạo cắm | 21 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() 1.Nuremberg II ![]() Regionalliga Bayern | ![]() 1.Schweinfurt 05 ![]() 3. Liga | Cho mượn |
4903 | ![]() | Urki Txoperena Tiền vệ tấn công | 26 | €150.00k | ![]() | ![]() Barakaldo | ![]() Không có | - |
4904 | ![]() | Rubén Solano Tiền đạo cắm | 32 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4905 | ![]() | Jaime González Thủ môn | 27 | €150.00k | ![]() | ![]() Utebo | ![]() Không có | - |
4906 | ![]() | Fatlum Elezi Tiền vệ trung tâm | 26 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() Sportfreunde Lotte ![]() Regionalliga West | ![]() Regionalliga Northeast | Miễn phí |
4907 | ![]() | Adriano Bloudek Tiền đạo cắm | 21 | €150.00k | ![]() | ![]() NK Aluminij Kidricevo ![]() Prva Liga | Miễn phí | |
4908 | ![]() | Roberto Gomes Tiền đạo cánh trái | 25 | €150.00k | andorra | ![]() CF Esperança d'Andorra ![]() Primera Divisió | ![]() Sporting Escaldes ![]() Segona Divisió | Miễn phí |
4909 | ![]() | Aldin Mesic Tiền đạo cánh trái | 21 | €150.00k | bosnia-herzegovina | ![]() FK Igman Konjic | Miễn phí | |
4910 | ![]() | Talha Tabakovic Tiền vệ trung tâm | 20 | €150.00k | bosnia-herzegovina | ![]() NK Celik Zenica | ![]() FK Radnik Bijeljina | Miễn phí |
4911 | ![]() | Zaid Abu Abed Tiền đạo cánh trái | 32 | €150.00k | ![]() | ![]() Al-Jazeera (Jordan) | ![]() Al-Ramtha SC | ? |
4912 | ![]() | Iván Moreno Thủ môn | 29 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4913 | ![]() | Michalis Bakakis Hậu vệ cánh phải | 34 | €150.00k | ![]() | ![]() Panetolikos GFS ![]() Super League 1 | ![]() Không có | - |
4914 | ![]() | Jelle Goselink Tiền đạo cắm | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Südwest | Miễn phí | |
4915 | ![]() | Kirill Kolesnichenko Tiền đạo cánh trái | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Surkhon Termiz ![]() Superliga | ![]() Không có | - |
4916 | ![]() | Ibon Badiola Tiền vệ trung tâm | 20 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
4917 | ![]() | Domen Zajsek Trung vệ | 22 | €150.00k | ![]() | ![]() NK Kety Emmi Bistrica | ![]() NK Aluminij Kidricevo ![]() Prva Liga | Miễn phí |
4918 | ![]() | Tim Maciejewski Tiền đạo cánh phải | 24 | €150.00k | ![]() | ![]() SV Babelsberg 03 ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
4919 | ![]() | Sergio Mendinueta Trung vệ | 30 | €150.00k | ![]() | ![]() UD Melilla | ![]() Không có | - |
4920 | ![]() | Jan Shejbal Tiền vệ trung tâm | 31 | €150.00k | czech republic | ![]() Bohemians Prague 1905 ![]() Chance Liga | ![]() Không có | - |
4921 | ![]() | Abel Folha Hậu vệ cánh trái | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Liga 2 | ![]() Không có | - |
4922 | ![]() | Thiha Zaw Tiền đạo cánh trái | 31 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4923 | ![]() | Vincent Decker Trung vệ | 32 | €150.00k | ![]() | ![]() BGL Ligue | ![]() Không có | - |
4924 | ![]() | Ernest Forgàs Tiền đạo cắm | 31 | €150.00k | ![]() | ![]() UE Sant Andreu | ![]() Không có | - |
4925 | ![]() | Michal Rezac Hậu vệ cánh phải | 28 | €150.00k | czech republic | ![]() FK Viktoria Zizkov ![]() ChNL | ![]() SILON Taborsko ![]() ChNL | Miễn phí |
4926 | ![]() | Itsuki Enomoto Tiền đạo cắm | 25 | €150.00k | japan | ![]() BG Tampines Rovers ![]() Premier League | ![]() Không có | - |
4927 | ![]() | Razak Abalora Thủ môn | 28 | €150.00k | ![]() | ![]() AF Elbasani ![]() Kategoria Superiore | ![]() Không có | - |
4928 | ![]() | Bandile Dlamini Tiền đạo cánh trái | 21 | €150.00k | south africa | Miễn phí | ||
4929 | ![]() | İshak Karaoğul Tiền vệ phòng ngự | 23 | €150.00k | ![]() | ![]() Boluspor | ![]() Không có | - |
4930 | ![]() | Marcel Novak Tiền vệ trung tâm | 23 | €150.00k | ![]() | ![]() Slezsky Opava ![]() ChNL | ? | |
4931 | ![]() | Hamadi Al-Ghaddioui Tiền đạo cắm | 34 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | ![]() SC Fortuna Köln ![]() Regionalliga West | - |
4932 | ![]() | Mo Eisa Tiền đạo cắm | 30 | €150.00k | ![]() | ![]() Azadegan League | ![]() Uthai Thani ![]() Thai League | Miễn phí |
4933 | ![]() | Jakub Szymanski Trung vệ | 22 | €150.00k | poland | ![]() Ekstraklasa | ![]() Không có | - |
4934 | ![]() | Mario Ticinovic Hậu vệ cánh phải | 33 | €150.00k | ![]() | ![]() HSK Zrinjski Mostar | ![]() Không có | - |
4935 | ![]() | José Perales Thủ môn | 32 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Ibiza Islas Pitiusas | ![]() Xerez Deportivo | Miễn phí |
4936 | ![]() | Luis Vacas Tiền vệ trung tâm | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Atlético Sanluqueño | ![]() AD Alcorcón | Miễn phí |
4937 | ![]() | Alberto Fuentes Tiền vệ tấn công | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Real Balompédica Linense | Miễn phí | |
4938 | ![]() | Davis Camacho Tiền vệ phòng ngự | 27 | €150.00k | ![]() | ![]() Técnico Universitario ![]() LigaPro Serie A | ![]() Không có | - |
4939 | ![]() | Mikhail Levashov Thủ môn | 33 | €150.00k | ![]() | ![]() 1.Division | ![]() 1.Division | Cho mượn |
4940 | ![]() | Andrea Conti Hậu vệ cánh phải | 31 | €150.00k | italy | ![]() Không có | ![]() | - |
4941 | ![]() | Shuhei Hoshino Hộ công | 29 | €150.00k | japan | ![]() Albirex Niigata (S) | ![]() Không có | - |
4942 | ![]() | Roan Riera Trung vệ | 24 | €150.00k | ![]() | ![]() Torrent | ![]() La Unión Atlético | Miễn phí |
4943 | ![]() | Jagoba Zárraga Thủ môn | 27 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Atlético Baleares | ![]() Không có | - |
4944 | ![]() | Juanra Trung vệ | 30 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Atlético Baleares | ![]() Không có | - |
4945 | ![]() | Dani Plomer Tiền đạo cánh trái | 26 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Atlético Baleares | ![]() Không có | - |
4946 | ![]() | Sergio Moreno Tiền đạo cắm | 26 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Atlético Baleares | ![]() Không có | - |
4947 | ![]() | Isak Vådebu Hậu vệ cánh phải | 21 | €150.00k | norway | ![]() Tromsø IL ![]() Eliteserien | ![]() Åsane Fotball ![]() OBOS-ligaen | Cho mượn |
4948 | ![]() | Joe-Joe Richardson Tiền đạo cánh trái | 23 | €150.00k | united states | ![]() SV Sandhausen ![]() Regionalliga Südwest | ![]() Regionalliga Northeast | Miễn phí |
4949 | ![]() | Graham Carey Tiền vệ cánh trái | 36 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4950 | ![]() | Nicky Clark Tiền đạo cắm | 33 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4951 | ![]() | Jesse Tugbenyo Tiền vệ tấn công | 23 | €150.00k | ![]() | ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
4952 | ![]() | Tom Geerkens Tiền vệ phòng ngự | 24 | €150.00k | ![]() | ![]() VfB Lübeck ![]() Regionalliga Nord | ![]() SC Fortuna Köln ![]() Regionalliga West | Miễn phí |
4953 | ![]() | Eniss Shabani Tiền vệ trung tâm | 21 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() 1.FSV Mainz 05 II ![]() Regionalliga Südwest | ![]() Không có | - |
4954 | ![]() | Javi Fontán Hậu vệ cánh phải | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4955 | ![]() | Yuriy Tkachuk Tiền vệ phòng ngự | 30 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4956 | ![]() | José Manuel Alonso Trung vệ | 29 | €150.00k | ![]() | ![]() UD Melilla | ![]() Không có | - |
4957 | ![]() | János Hegedűs Trung vệ | 28 | €150.00k | ![]() | ![]() NB I. | ![]() AFK Csikszereda Miercurea Ciuc ![]() SuperLiga | Miễn phí |
4958 | ![]() | Marco Schabauer Tiền vệ cánh phải | 19 | €150.00k | austria | ![]() Bundesliga | ![]() Admira Wacker ![]() 2. Liga | ? |
4959 | ![]() | Krisztián Géresi Tiền đạo cánh phải | 30 | €150.00k | ![]() | ![]() Nyíregyháza Spartacus ![]() NB I. | ![]() Không có | - |
4960 | ![]() | David Sánchez Tiền vệ trung tâm | 26 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Calahorra | ![]() SD Logroñés | Miễn phí |
4961 | ![]() | Chuks Aneke Tiền đạo cắm | 31 | €150.00k | ![]() | ![]() Championship | ![]() Không có | - |
4962 | ![]() | Lukas Michelbrink Tiền vệ phòng ngự | 20 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() Hertha BSC II ![]() Regionalliga Northeast | ![]() 3. Liga | Cho mượn |
4963 | ![]() | Stoyan Stoichkov Tiền vệ trung tâm | 21 | €150.00k | ![]() | - | ||
4964 | ![]() | Robert Marijanovic Tiền vệ trung tâm | 22 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4965 | ![]() | Stefan Radinovic Hậu vệ cánh trái | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
4966 | ![]() | Adrián Lledó Tiền vệ trung tâm | 28 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4967 | ![]() | Fran Pérez Tiền đạo cánh trái | 27 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4968 | ![]() | Josh Vela Tiền vệ trung tâm | 31 | €150.00k | england | ![]() Không có | - | |
4969 | ![]() | Geoffray Durbant Tiền đạo cắm | 33 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() Sochaux-Montbéliard | ![]() Không có | - |
4970 | | Joris Chougrani Trung vệ | 34 | €150.00k | ![]() | ![]() Rodez AF | ![]() | - |
4971 | ![]() | Robbie Cundy Trung vệ | 27 | €150.00k | england | ![]() Notts County | ![]() Không có | - |
4972 | ![]() | Muhammad Hargianto Tiền vệ phòng ngự | 28 | €150.00k | ![]() | ![]() Bhayangkara Presisi | ![]() Không có | - |
4973 | ![]() | Anas Hamzaoui Hậu vệ cánh trái | 28 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
4974 | ![]() | Ángel Ledesma Tiền đạo cắm | 31 | €150.00k | ![]() | ![]() CD El Nacional ![]() LigaPro Serie A | ![]() CD Macará ![]() LigaPro Serie A | Miễn phí |
4975 | ![]() | Adrián Escudero Trung vệ | 26 | €150.00k | ![]() | ![]() Deportiva Minera | ![]() Không có | - |
4976 | | David Morante Trung vệ | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Deportiva Minera | ![]() Không có | - |
4977 | | José Mas Hậu vệ cánh phải | 27 | €150.00k | ![]() | ![]() Deportiva Minera | ![]() Không có | - |
4978 | ![]() | Aias Aosman Tiền vệ tấn công | 30 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
4979 | ![]() | Amadou Ouattara Tiền đạo cánh trái | 34 | €150.00k | cote d'ivoire | ![]() Chonburi | ![]() Không có | - |
4980 | ![]() | Toby Sims Hậu vệ cánh phải | 26 | €150.00k | england | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
4981 | ![]() | Matty Foulds Hậu vệ cánh trái | 27 | €150.00k | england | ![]() Harrogate Town | ![]() Không có | - |
4982 | ![]() | Jack Stevens Thủ môn | 27 | €150.00k | england | ![]() Không có | - | |
4983 | ![]() | Stéphane Emaná Tiền đạo cắm | 30 | €150.00k | ![]() | ![]() Salamanca CF UDS | ![]() Không có | - |
4984 | ![]() | John Kleber Tiền đạo cắm | 25 | €150.00k | ![]() | ![]() Municipal Pérez Zeledón | ![]() Không có | - |
4985 | ![]() | Scott Malone Hậu vệ cánh trái | 34 | €150.00k | england | ![]() Không có | - | |
4986 | | Mike Cestor Trung vệ | 33 | €150.00k | ![]() | ![]() Buzău | ![]() Không có | - |
4987 | ![]() | David Chuc Tiền đạo cánh trái | 29 | €150.00k | ![]() | ![]() CSD Xelajú MC ![]() Liga Guate Clausura | ![]() Không có | - |
4988 | ![]() | Luke Matheson Hậu vệ cánh phải | 22 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4989 | ![]() | Tyler Magloire Trung vệ | 26 | €150.00k | england | ![]() Không có | - | |
4990 | ![]() | Jack Sowerby Tiền vệ phòng ngự | 30 | €150.00k | england | ![]() Không có | - | |
4991 | ![]() | Geoffrey Lembet Thủ môn | 36 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4992 | ![]() | Risto Mitrevski Trung vệ | 33 | €150.00k | north macedonia | ![]() Dewa United | ![]() Không có | - |
4993 | ![]() | Shane van Aarle Trung vệ | 18 | €150.00k | ![]() | ![]() Eindhoven U21 | ![]() Juventus Primavera | Miễn phí |
4994 | ![]() | Xabi Auzmendi Tiền vệ tấn công | 28 | €150.00k | ![]() | ![]() Betclic 1 Liga | ![]() Không có | - |
4995 | ![]() | Craig Wighton Tiền đạo cắm | 27 | €150.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4996 | ![]() | Raúl Calderón Hậu vệ cánh phải | 32 | €150.00k | ![]() | ![]() CD Malacateco ![]() Liga Guate Clausura | ![]() CSD Xelajú MC ![]() Liga Guate Clausura | Miễn phí |
4997 | ![]() | Samuel Gomez Van Hoogen Trung vệ | 19 | €150.00k | ![]() ![]() | ![]() PSV Eindhoven U19 | ![]() Không có | - |
4998 | | Benjamin Romeyns Tiền đạo cắm | 23 | €150.00k | ![]() | ![]() Wiltz 71 | Miễn phí | |
4999 | ![]() | Michael Seaton Tiền đạo cắm | 29 | €150.00k | ![]() | ![]() SV Rödinghausen | ![]() Không có | - |
5000 | ![]() | Saxon Earley Hậu vệ cánh trái | 22 | €150.00k | england | ![]() Không có | - |