14101 | | Benjamin Lionel Vestnes Robinsen | 18 | - | norway |  Mjøndalen IF II |  CD Numancia B | Miễn phí |
14102 | | | 25 | - | |  Boston United National League |  Không có | - |
14103 | | Robbie Parry Tiền đạo cánh phải | 30 | - | |  Bow F.C. |  Prestatyn Town Cymru North | Miễn phí |
14104 | | Artem Abramyan Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | |  Medialiga (RU) |  Broke Boys Moscow | - |
14105 | | | 30 | - | |  CA Colegiales Primera Nacional |  AC San Martín (Mendoza) Torneo Federal A | Miễn phí |
14106 | | Leutrim Islami Hậu vệ cánh phải | 24 | - | | Superliga e Kosovës |  KF Flamurtari Prishtinë | Cho mượn |
14107 | | | 24 | - | norway |  Flekkerøy IF PostNord-ligaen Avd. 1 |  FK Mandalskameratene | Miễn phí |
14108 | | Jefferson Montero Tiền đạo cánh trái | 35 | - | |  Academia Antonio Valencia |  St Helens | Miễn phí |
14109 | | Christian Lindtner Wahlstrøm Tiền đạo cắm | 18 | - | norway |  IK Start II |  Flekkerøy IF PostNord-ligaen Avd. 1 | Miễn phí |
14110 | | | 24 | - | |  US Raon-l'Étape National 3 - Grp. H | Premier League Closing Round | ? |
14111 | | | 21 | - | |  SG Aumund-Vegesack Bremenliga |  Hagen/Uthlede LL Lüneburg | Miễn phí |
14112 | | Lyndon Jones Tiền đạo cánh phải | 25 | - | |  Builth Wells |  Caersws Cymru North | Miễn phí |
14113 | | | 21 | - | |  Rot-Weiß Erfurt Regionalliga Northeast |  SV Wilhelmshaven OL Niedersachsen | Miễn phí |
14114 | | | 20 | - | england | League Two |  Buxton National League North | Cho mượn |
14115 | | | 19 | - | england | League Two |  Ashford United | Cho mượn |
14116 | | Emil Pedersen Winther Hộ công | 20 | - | norway |  Alta IF II Norsk Tipping-Ligaen avd. 1 |  Skjervøy IK Norsk Tipping-Ligaen avd. 1 | Miễn phí |
14117 | | Jeremy Pinzón Hậu vệ cánh trái | 24 | - | |  Không có |  Academia Costa del Este | - |
14118 | | Andrey Ishutin Tiền vệ phòng ngự | 20 | - | |  Spartak 2 Moscow 2. Division B | Vysheyshaya Liga | Miễn phí |
14119 | | | 24 | - | |  Druzhba Maikop 2. Division B |  Kuban Holding Pavlovskaya 2. Division B | Miễn phí |
14120 | | Nikita Bolgov Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | | 2. Division B |  Không có | - |
14121 | | | 19 | - | sweden,bosnia-herzegovina |  Unknown |  Marisca Mersch Ehrenpromotion | Miễn phí |
14122 | | Gökdeniz Patan Tiền đạo cắm | 22 | - | türkiye |  Sandiklispor |  Catalcaspor | Miễn phí |
14123 | | | 20 | - | |  Akron Akademia Konoplev U19 M-Liga |  Sochi-2 2. Division B | Miễn phí |
14124 | | | 20 | - | |  Lokomotyv Kyiv Druga Liga |  Chornomorets Odesa Premier Liga | Miễn phí |
14125 | | Ben Collins Tiền vệ cánh trái | 0 | - | england |  Salford City U21 |  Flint Town United Cymru Premier | Cho mượn |
14126 | | Francis Pérez Tiền đạo cánh phải | 21 | - | | |  Curicó Unido Primera B | Miễn phí |
14127 | | | 23 | - | | First Division |  Bray Wanderers First Division | Miễn phí |
14128 | | Predrag Radic Tiền vệ tấn công | 25 | - | | |  FK PKB Padinska Skela | Miễn phí |
14129 | | Nemanja Obradovic Tiền đạo cắm | 35 | - | |  FK Kabel Novi Sad |  Mladi Radnik Pozarevac | Miễn phí |
14130 | | Strahinja Adamovic Tiền đạo cắm | 24 | - | |  FK Brodarac Belgrad | | Miễn phí |
14131 | | | 22 | - | |  Radnicki Sombor |  FK Backa 1901 Subotica | Miễn phí |
14132 | | | 32 | - | |  FK Rusanj |  FK Buducnost Dobanovci | Miễn phí |
14133 | | Darius Nistor Tiền vệ trung tâm | 20 | - | |  CSM Unirea Alba Iulia |  ACâmpulung Muscel 2022 Liga 2 | Miễn phí |
14134 | | | 17 | - | china |  Guangdong Mingtu League Two A |  Meizhou Hakka U19 | Miễn phí |
14135 | | | 20 | - | |  Metallurg Bekabad U21 |  Navbahor Namangan Superliga | Miễn phí |
14136 | | Nicolas Roth Tiền vệ tấn công | 23 | - | |  TSV Aubstadt II LL Bayern-N/W |  TSV Trappstadt | Miễn phí |
14137 | | | 22 | - | |  TSV Aubstadt II LL Bayern-N/W |  SG DJK Salz / Mühlbach | Miễn phí |
14138 | | | 32 | - | türkiye |  Orduspor 1967 SK 3.Lig Grup 4 |  Büyükcekmece Tepecik Spor 3.Lig Grup 4 | Miễn phí |
14139 | | Roger Martinez Tiền đạo cánh phải | 34 | - | |  Không có |  CP San Cristóbal | - |
14140 | | | 23 | - | |  CF Badalona |  CF Vilanova i la Geltrú | Cho mượn |
14141 | | Ashley Boatswain Tiền đạo cắm | 19 | - | |  Ipswich Town U21 |  AFylde National League | Cho mượn |
14142 | | Savvas Skouropoulos Hậu vệ cánh phải | 17 | - | |  Olympiacos Piraeus U19 Super League U19 |  AO Egaleo Super League 2 | Miễn phí |
14143 | | Ernest Agyensem Tiền đạo cánh phải | 18 | - | |  Mountaineers |  Accra Lions Premier League | ? |
14144 | | Derrick Owusu Hậu vệ cánh trái | 17 | - | |  Charity Stars |  Accra Lions Premier League | ? |
14145 | | Eduard Ilincaş Tiền vệ tấn công | 15 | - | |  Dinamo 1948 U19 |  Dinamo 1948 SuperLiga | - |
14146 | | Noah Cornelie Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | |  RCO Agde National 3 - Grp. J |  AD Alcorcón B | Miễn phí |
14147 | | | 26 | - | japan | Hokushin'etsu Football League (Div.1) |  Asuka Japan Football League | Miễn phí |
14148 | | | 21 | - | |  Dinamo Vologda 2. Division B |  Không có | - |
14149 | | Mohammadreza Heydari Tiền vệ tấn công | 0 | - | |  Sepidrood Rasht League 2 |  Không có | - |
14150 | | Behtash Misaghian Hậu vệ cánh trái | 36 | - | |  Sepidrood Rasht League 2 |  Không có | - |
14151 | | | 28 | - | |  Sepidrood Rasht League 2 |  Không có | - |
14152 | | Omid Nafez Tiền đạo cánh trái | 24 | - | |  Sepidrood Rasht League 2 |  Shahrdari Nowshahr Azadegan League | Miễn phí |
14153 | | Kazuha Sudo Tiền đạo cánh trái | 26 | - | japan |  Khoromkhon |  Loyola PFL | Miễn phí |
14154 | | | 28 | - | korea, south | K League 1 |  Sejong SA K4 League | Cho mượn |
14155 | | Eugene Arriola Hậu vệ cánh trái | 23 | - | |  FEU Tamaraws |  Loyola PFL | Miễn phí |
14156 | | | 26 | - | japan |  Veertien Mie Japan Football League |  Shibuya City Kanto Soccer League (Div.2) | Miễn phí |
14157 | | Kaloyan Nenchev Tiền đạo cắm | 20 | - | |  Etar Veliko Tarnovo II | | Miễn phí |
14158 | | | 21 | - | |  SV Kirchanschöring Bayernliga Süd |  TSV Fridolfing | Miễn phí |
14159 | | Hee-do Won Tiền vệ trung tâm | 19 | - | korea, south |  Jeju SK K League 1 | K League 1 | ? |
14160 | | | 21 | - | |  SV Grünbach |  FK Brezno | Miễn phí |
14161 | | Lucas Aruba Tiền đạo cánh trái | 20 | - | | Nakotnes Liga |  CD Santa Clara B | Miễn phí |
14162 | | | 32 | - | |  Không có |  Unknown | - |
14163 | | Lenny Janko Hậu vệ cánh phải | 22 | - | switzerland,the gambia |  Aarau Challenge League | | - |
14164 | | Thomas Kotlar Tiền đạo cắm | 21 | - | |  Dynamo Malzenice II. Liga |  Slovan Duslo Sala | Cho mượn |
14165 | | Patrik Zivcak Tiền vệ phòng ngự | 22 | - | |  RSV Petersberg |  FK Cana | Miễn phí |
14166 | | Ricky Ho-Yan Pang Trung vệ | 25 | - | thailand |  Unknown |  Wing Yee Hong Kong First Division | Miễn phí |
14167 | | | 20 | - | |  1.Düren II LL Mittelrhein 2 |  Sportfreunde Düren LL Mittelrhein 2 | Miễn phí |
14168 | | Ethan Hall Hậu vệ cánh phải | 18 | - | |  University College Dublin Academy | First Division | - |
14169 | | Marcos Fernández Tiền vệ cánh trái | 31 | - | |  CB Ramón Santamarina Torneo Federal A |  AMSD Atlético de Rafaela Torneo Federal A | Miễn phí |
14170 | | Donat Ahmeti Tiền vệ phòng ngự | 22 | - | |  Không có | BGL Ligue | Miễn phí |
14171 | | | 19 | - | |  SB Chiemgau Traunstein LL Bayern-S/O |  TSV Ampfing | Miễn phí |
14172 | | Christian Wallisch Trung vệ | 27 | - | |  SB Chiemgau Traunstein LL Bayern-S/O |  TSV Ampfing | Miễn phí |
14173 | | | 21 | - | |  TuS Blau-Weiß Königsdorf Mittelrheinliga |  Siegburger SV 04 Mittelrheinliga | Miễn phí |
14174 | | Guilherme Pires Tiền đạo cắm | 22 | - | |  Esportee São Bernardo (SP) |  Uberlândia EC | Cho mượn |
14175 | | | 27 | - | |  Cianorte Futebole (PR) |  Atlético Monte Azul (SP) | ? |
14176 | | | 20 | - | |  SC Corinthians U20 CBF Brasileiro U20 |  São José EC | Cho mượn |
14177 | | Marco Cechin Tiền vệ phòng ngự | 22 | - | |  União Frederiquense |  CE Lajeadense | ? |
14178 | | | 21 | - | |  Aster Brasil |  SD Serra | Cho mượn |
14179 | | | 26 | - | |  Agremiação Sportiva Arapiraquense (AL) |  Democrata | ? |
14180 | | | 32 | - | |  São Raimundo EC |  GA Sampaio (RR) | ? |
14181 | | Vasil Hristov Tiền vệ tấn công | 19 | - | |  CSKA 1948 III |  Không có | - |
14182 | | | 23 | - | austria |  SV Gloggnitz |  FCM Traiskirchen | ? |
14183 | | | 26 | - | |  SV Gloggnitz |  SC Katzelsdorf | ? |
14184 | | Sasa Peric Tiền đạo cánh trái | 25 | - | bosnia-herzegovina |  ATSV Salzburg |  USC Eugendorf | ? |
14185 | | Geoffrey Ghesquière Tiền vệ phòng ngự | 35 | - | | |  Không có | - |
14186 | | | 33 | - | italy |  Calvairate |  Không có | - |
14187 | | Manuel Personè Tiền đạo cắm | 33 | - | italy |  Calvairate |  Không có | - |
14188 | | Assim Said Hậu vệ cánh phải | 23 | - | |  Không có |  RKSV Groen Wit Breda | Miễn phí |
14189 | | | 32 | - | |  Syra Mensdorf |  Etoile Sportive Schouweiler | Miễn phí |
14190 | | Toshihiro Murakoshi Tiền đạo cắm | 24 | - | japan | |  Hong Kong Football | - |
14191 | | Kwan-Yee Lo Hậu vệ cánh phải | 40 | - | hongkong | |  Supreme | Miễn phí |
14192 | | Adrián Sanmartín Tiền đạo cánh phải | 19 | - | |  Deportiva Minera |  Không có | - |
14193 | | Samuel Noireau-Dauriat Tiền đạo cánh trái | 22 | - | |  EA Guingamp B |  Không có | - |
14194 | | Clarck N'Sikulu Tiền đạo cắm | 32 | - | |  AS Beauvais Oise |  Không có | - |
14195 | | Elliot Gómez Tiền đạo cánh phải | 25 | - | |  UE Santa Coloma |  Không có | - |
14196 | | Kyle Jacobs Tiền vệ trung tâm | 33 | - | | League One |  Không có | - |
14197 | | | 29 | - | | |  Không có | - |
14198 | | | 29 | - | |  UE Santa Coloma |  Không có | - |
14199 | | Björn Zempelin Tiền vệ phòng ngự | 25 | - | |  ASV Cham | | - |
14200 | | Ediz Medineli Tiền đạo cánh trái | 25 | - | |  ASV Cham |  Không có | - |