Thứ Năm, 26/06/2025

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất thế giới

Tổng hợp danh sách cầu thủ giá trị nhất thế giới, cung cấp bởi Transfermakt. Rất nhiều yếu tố được Transfermakt cân nhắc trước khi đưa ra giá trị chuyển nhượng của 1 cầu thủ, trong đó quan trọng nhất là tuổi tác, đội bóng, giải đấu đang thi đấu, thành tích cá nhân...

Danh sách cầu thủ đắt giá nhất hành tinh

Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
#Cầu thủTuổiQuốc tịchCLB
Giá trị
thị trường
(triệu Euro)
Số trậnBàn thắngPhản lướiKiến tạothẻ vàngthẻ đỏ vàngthẻ đỏname-imagename-image
11401Ivan Zulevic
Ivan Zulevic
Thủ môn
26
Slovakia
0000000000
11402Jiri Vesely
Jiri Vesely
Thủ môn
19
SÉC
0000000000
11403Martin Keller
Martin Keller
Thủ môn
26
SÉC
0000000000
11404Petr Kunc
Petr Kunc
Hậu vệ cánh trái
22
SÉC
0000000000
11405Michal Fric
Michal Fric
Hậu vệ cánh trái
25
SÉC
0000000000
11406Martin Cacha
Martin Cacha
Tiền vệ tấn công
26
SÉC
0000000000
11407Stepan Zahalka
Stepan Zahalka
Tiền đạo cắm
33
SÉC
0000000000
11408Jan Jaros
Jan Jaros
Tiền vệ phòng ngự
21
SÉC
0000000000
11409Patrik Zimmermann
Patrik Zimmermann
Tiền vệ phòng ngự
20
SÉC
0000000000
11410Jakub Mach
Jakub Mach
Tiền vệ phòng ngự
25
SÉC
0000000000
11411Stanislav Hrebecek
Stanislav Hrebecek
Tiền vệ phòng ngự
34
SÉC
0000000000
11412Michal Svejda
Michal Svejda
41
SÉC
0000000000
11413Josef Baubin
Josef Baubin
Tiền vệ phòng ngự
34
SÉC
0000000000
11414Dimitrios Popovic
Dimitrios Popovic
Tiền đạo cánh trái
28
Greece
Serbia
€150.00k000000000
11415Jan Wludyka
Jan Wludyka
Tiền vệ phòng ngự
33
SÉC
Without0000000000
11416Ondrej Dvorak
Ondrej Dvorak
32
SÉC
SK Brusperk0000000000
11417Michal Strizik
Michal Strizik
33
SÉC
TJ Dobratice0000000000
11418David Marek
David Marek
25
SÉC
SK Polanka0000000000
11419Matej Milar
Matej Milar
Tiền vệ phòng ngự
21
SÉC
TJ Sokol Ostravice0000000000
11420Martin Indra
Martin Indra
Tiền vệ phòng ngự
22
SÉC
Vratimov0000000000
11421Ondrej Skorik
Ondrej Skorik
Tiền vệ phòng ngự
34
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11422Ondrej Prepsl
Ondrej Prepsl
Thủ môn
35
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11423Jakub Svrcina
Jakub Svrcina
Thủ môn
31
SÉC
SK Polanka0000000000
11424Petr Styskala
Petr Styskala
Tiền vệ phòng ngự
36
SÉC
TJ Sokol Ostravice0000000000
11425Radim Wozniak
Radim Wozniak
Trung vệ
45
SÉC
0000000000
11426Jan Wludyka
Jan Wludyka
Tiền vệ phòng ngự
33
SÉC
Without0000000000
11427Matej Biolek
Matej Biolek
Hậu vệ cánh phải
31
SÉC
TJ Dobratice€150.00k000000000
11428Michal Strizik
Michal Strizik
33
SÉC
TJ Dobratice0000000000
11429David Marek
David Marek
25
SÉC
SK Polanka0000000000
11430Michal Svrcek
Michal Svrcek
Hậu vệ cánh phải
37
SÉC
0000000000
11431Zdenek Stanek
Zdenek Stanek
Tiền vệ phòng ngự
37
SÉC
0000000000
11432Matej Milar
Matej Milar
Tiền vệ phòng ngự
21
SÉC
TJ Sokol Ostravice0000000000
11433Martin Indra
Martin Indra
Tiền vệ phòng ngự
22
SÉC
Vratimov0000000000
11434Vaclav Dedek
Vaclav Dedek
20
SÉC
TJ Repiste0000000000
11435Jan Svatonsky
Jan Svatonsky
Tiền đạo cánh phải
39
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11436Tadeas Papik
Tadeas Papik
Tiền vệ phòng ngự
20
SÉC
TJ Dobratice0000000000
11437David Fromelius
David Fromelius
Tiền đạo cắm
35
SÉC
FK Real Liskovec0000000000
11438Daniel Somr
Daniel Somr
15
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici Youth0000000000
11439Tomas Stavek
Tomas Stavek
Tiền vệ phòng ngự
16
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici Youth0000000000
11440Adam Sustai
Adam Sustai
Tiền vệ phòng ngự
16
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici Youth0000000000
11441Radim Safner
Radim Safner
Tiền đạo cắm
25
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11442David Kedron
David Kedron
Tiền vệ tấn công
19
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11443Petr Soukup
Petr Soukup
Tiền đạo cắm
35
SÉC
FK Real Liskovec0000000000
11444Ondrej Skorik
Ondrej Skorik
Tiền vệ phòng ngự
33
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11445Ondrej Prepsl
Ondrej Prepsl
Thủ môn
35
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11446Jakub Svrcina
Jakub Svrcina
Thủ môn
31
SÉC
SK Polanka0000000000
11447Jan Polach
Jan Polach
Thủ môn
32
SÉC
TJ Janovice0000000000
11448Radim Wozniak
Radim Wozniak
Trung vệ
45
SÉC
0000000000
11449Martin Sramek
Martin Sramek
Trung vệ
45
SÉC
0000000000
11450Michal Svrcek
Michal Svrcek
Hậu vệ cánh phải
37
SÉC
0000000000
11451Zdenek Stanek
Zdenek Stanek
Tiền vệ phòng ngự
37
SÉC
0000000000
11452Jan Svatonsky
Jan Svatonsky
Tiền đạo cánh phải
39
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11453David Fromelius
David Fromelius
Tiền đạo cắm
35
SÉC
FK Real Liskovec0000000000
11454Radim Safner
Radim Safner
Tiền đạo cắm
25
SÉC
1.BFK Frydlant nad Ostravici0000000000
11455Josef Jiricek
Josef Jiricek
19
SÉC
0000000000
11456David Kedron
David Kedron
Tiền vệ tấn công
19
SÉC
0000000000
11457Ondrej Skorik
Ondrej Skorik
Tiền vệ phòng ngự
34
SÉC
0000000000
11458Ondrej Prepsl
Ondrej Prepsl
Thủ môn
35
SÉC
0000000000
11459Matyas Thimel
Matyas Thimel
Thủ môn
19
SÉC
0000000000
11460David Zogata
David Zogata
Trung vệ
20
SÉC
0000000000
11461Jan Svatonsky
Jan Svatonsky
Tiền đạo cánh phải
39
SÉC
0000000000
11462Radim Safner
Radim Safner
Tiền đạo cắm
25
SÉC
0000000000
11463Shady Taha
Shady Taha
Tiền đạo cắm
0
Ai Cập
0000000000
11464Hany Gabr
Hany Gabr
Tiền vệ tấn công
42
Ai Cập
0000000000
11465Abdelrahman Sami
Abdelrahman Sami
Thủ môn
27
Ai Cập
0000000000
11466Mahmoud Abdelrahman
Mahmoud Abdelrahman
0
Ai Cập
0000000000
11467Ahmed Elsayed
Ahmed Elsayed
0
Ai Cập
0000000000
11468Mohamed Elsayed
Mohamed Elsayed
0
Ai Cập
0000000000
11469Haytham Awad
Haytham Awad
Trung vệ
41
Ai Cập
0000000000
11470Osama Aboul-Hassan
Osama Aboul-Hassan
Trung vệ
34
Ai Cập
0000000000
11471Ahmed Amin
Ahmed Amin
Trung vệ
29
Ai Cập
0000000000
11472Mohamed Gabal
Mohamed Gabal
Tiền vệ phòng ngự
30
Ai Cập
0000000000
11473Mohamed El Aidy
Mohamed El Aidy
Tiền vệ phòng ngự
0
Ai Cập
0000000000
11474Mohamed Elsayed Ali
Mohamed Elsayed Ali
Tiền vệ phòng ngự
0
Ai Cập
0000000000
11475Ahmed Taha
Ahmed Taha
Tiền vệ phòng ngự
0
Ai Cập
0000000000
11476Tarek El Agamy
Tarek El Agamy
Tiền vệ trung tâm
27
Ai Cập
0000000000
11477Mohamed Metwali
Mohamed Metwali
Tiền vệ trung tâm
33
Ai Cập
0000000000
11478Mohamed Khattari
Mohamed Khattari
Tiền vệ trung tâm
0
Ai Cập
0000000000
11479Adel Fekri
Adel Fekri
Tiền vệ tấn công
33
Ai Cập
0000000000
11480Mohamed Hassib
Mohamed Hassib
Tiền đạo cắm
40
Ai Cập
0000000000
11481Youssef El Azab
Youssef El Azab
Tiền đạo cánh trái
20
Ai Cập
0000000000
11482Mohanad Mohamed
Mohanad Mohamed
Tiền đạo cắm
18
Ai Cập
0000000000
11483Essam Nassar
Essam Nassar
Trung vệ
32
Ai Cập
0000000000
11484Mohamed Abdelaal
Mohamed Abdelaal
Tiền vệ phòng ngự
0
Ai Cập
0000000000
11485Amir Kaysar
Amir Kaysar
Tiền vệ cánh phải
36
Ai Cập
0000000000
11486Said Mourad
Said Mourad
Tiền vệ cánh trái
38
Ai Cập
0000000000
11487Mohamed Abdelrahman
Mohamed Abdelrahman
Tiền vệ tấn công
0
Ai Cập
0000000000
11488Abdallah Masoud
Abdallah Masoud
Thủ môn
21
Ai Cập
0000000000
11489Ibrahim El Said
Ibrahim El Said
0
Ai Cập
0000000000
11490Essam Nassar
Essam Nassar
Trung vệ
33
Ai Cập
0000000000
11491Habou Diallo
Habou Diallo
Trung vệ
20
Mali
0000000000
11492Ahmed Abdelmonem
Ahmed Abdelmonem
Hậu vệ cánh phải
0
Ai Cập
0000000000
11493Mohamed Khaled
Mohamed Khaled
Tiền vệ phòng ngự
21
Ai Cập
0000000000
11494Sabry El Ghanam
Sabry El Ghanam
Tiền vệ phòng ngự
21
Ai Cập
0000000000
11495Seraa
Seraa
Tiền vệ trung tâm
29
Ai Cập
0000000000
11496Omar Abdelmonem
Omar Abdelmonem
Tiền vệ tấn công
22
Ai Cập
0000000000
11497Refaat Moftah
Refaat Moftah
Tiền đạo cánh trái
32
Ai Cập
0000000000
11498Mohamed Abdelrahman
Mohamed Abdelrahman
Tiền vệ tấn công
0
Ai Cập
0000000000
11499Ibrahim El Samouli
Ibrahim El Samouli
Tiền đạo cắm
30
Ai Cập
0000000000
11500Moussa Oulare
Moussa Oulare
Tiền đạo cắm
22
Guinea
0000000000
top-arrow
X