 | | 31 | |  SpVgg Ansbach |  Không có | - |
 | Jonas Brändle Tiền vệ cánh trái | 24 | |  08 Villingen |  TSG Balingen | Miễn phí |
 | Jacob Lungi Sørensen Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  Norwich City |  Không có | - |
 | | 23 | |  ADO Den Haag |  Rijnvogels | Miễn phí |
 | Tidiane Touré Hậu vệ cánh phải | 20 | |  Schalke 04 II |  Schalke 04 | - |
 | Malick Gayé Tiền vệ phòng ngự | 41 | |  KVV St-Denijs Sport | | - |
 | | 27 | |  UR La Louvière Centre |  Royal Soignies Sport | Miễn phí |
 | Michael Sperr Tiền đạo cắm | 25 | |  SpVgg Ansbach |  Không có | - |
 | | 25 | |  SpVgg Ansbach |  DJK Abenberg | Miễn phí |
 | | 30 | england |  South Shields |  Không có | - |
 | | 27 | england |  South Shields |  Không có | - |
 | | 33 | england |  South Shields | | - |
 | Sander Vereijken Tiền vệ trung tâm | 27 | |  KVV Berg en Dal |  AS Verbroedering Geel | Miễn phí |
 | | 34 | |  Glenavon Premiership |  Không có | - |
 | | 42 | |  Excelsior Zedelgem | | - |
 | Antoine De Bodt Tiền vệ trung tâm | 25 | |  RKnokke |  Renaissance AEC Mons | Miễn phí |
 | Piotr Parzyszek Tiền đạo cắm | 31 | |  RWD Molenbeek |  Không có | - |
 | Dylan van Wageningen Hậu vệ cánh phải | 22 | |  Sparta Rotterdam U21 |  VV Katwijk | Miễn phí |
 | Sacha Marloye Hậu vệ cánh phải | 17 | |  RSeraing |  NXT | €185k |
 | Faris Bajramovic Hậu vệ cánh trái | 23 | bosnia-herzegovina |  NK Celik Zenica |  Không có | - |
 | Almin Buza Tiền đạo cánh phải | 19 | bosnia-herzegovina |  NK Celik Zenica |  Không có | - |
 | | 19 | bosnia-herzegovina |  NK Celik Zenica |  Không có | - |
 | Rawley St. John Tiền vệ tấn công | 19 | |  KUerdingen 05 |  St. Pauli II | Miễn phí |
 | Giannis Voskopoulos Trung vệ | 37 | |  Kampaniakos |  Không có | - |
 | Dimitrios Diamantopoulos Tiền đạo cắm | 36 | |  Kampaniakos | | - |
 | Jan Kaufmann Tiền vệ tấn công | 34 | |  SV 07 Eschwege |  SG Klei./Hun./Doh. | Miễn phí |
 | | 28 | |  SV 07 Geinsheim | | - |
 | Jim-Patrick Müller Tiền vệ tấn công | 35 | |  DJK Vilzing |  Unknown | Miễn phí |
 | Dario Streubier Tiền đạo cánh phải | 31 | |  Niendorfer TSV |  SC Condor | Miễn phí |
 | Yigit Yagmur Tiền vệ tấn công | 22 | |  Türkiye Wilhelmsburg |  Süderelbe | Miễn phí |
 | Daniel Owusu Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Eimsbütteler TV |  Süderelbe | Miễn phí |
 | Tyrese Boakye Tiền đạo cánh phải | 21 | |  Eimsbütteler TV |  Süderelbe | Miễn phí |
 | Jephtah Asare Tiền đạo cánh trái | 23 | |  Eimsbütteler TV |  Süderelbe | Miễn phí |
 | | 24 | |  Eimsbütteler TV |  Süderelbe | Miễn phí |
 | Fabio Parduhn Tiền đạo cắm | 30 | |  Türk-Birlikspor Pinneberg |  Süderelbe | Miễn phí |
 | Teoman Akmestanli Hậu vệ cánh trái | 23 | |  1.Köln II |  Không có | - |
 | | 22 | |  1.Köln II |  Không có | - |
 | | 30 | |  1.Köln II |  Không có | - |
 | | 31 | |  RLC Mesvinois | | - |
 | Andrea Luci Tiền vệ phòng ngự | 40 | italy |  US Livorno 1915 | | - |
 | | 35 | |  Hibernian | | - |
 | Thibaut Lesquoy Hậu vệ cánh trái | 29 | |  Royal Excelsior Virton |  Racing Union Luxembourg | Miễn phí |
 | Josh Falkingham Tiền vệ trung tâm | 34 | england |  Harrogate Town |  Không có | - |
 | | 25 | |  Basara Mainz |  TSG Pfeddersheim | Miễn phí |
 | Hüseyin Bilican Tiền đạo cánh phải | 37 | |  Turkse | | - |
 | Shqipon Bektasi Tiền đạo cắm | 34 | |  Bahlinger SC |  VfR Hausen | Miễn phí |
 | Oege-Sietse van Lingen Tiền đạo cắm | 25 | |  Suphanburi |  Không có | - |
 | Maarten Swerts Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Eindhoven |  Wezel Sport | Miễn phí |
 | Ciro Alves Tiền đạo cánh phải | 36 | |  PERSIB Bandung |  Không có | - |
 | Rúben Neves Tiền vệ phòng ngự | 33 | |  AD Sanjoanense | | - |
 | | 19 | |  1.Köln II |  Không có | - |
 | Manolis Zacharakis Hậu vệ cánh phải | 32 | | |  Minotavros Mournion | - |
 | Lukas Jutkiewicz Tiền đạo cắm | 36 | england |  Birmingham City | | - |
 | | 22 | austria |  SK Rapid Wien II |  Zulte Waregem | ? |
 | Sem Steijn Tiền vệ tấn công | 23 | |  Twente Enschede |  Feyenoord | €10.00m |
 | Ibrahim Maza Tiền vệ tấn công | 19 | |  Hertha BSC |  Bayer 04 Leverkusen | €12.00m |
 | Tristan van Gilst Tiền đạo cánh trái | 22 | |  De Graafschap Doetinchem |  Heracles Almelo | Miễn phí |
 | | 21 | |  Sport Corinthians Paulista |  Sharjah | ? |
 | Erick Nunes Tiền vệ cánh phải | 21 | |  Fluminense U20 |  Cercle Brugge | ? |
 | | 33 | |  Arsenal Tula 1.Division |  Sokol Saratov 1.Division | Cho mượn |
 | | 26 | czech republic |  FK Mlada Boleslav Chance Liga |  FK Teplice Chance Liga | Cho mượn |
 | Faad Sana Hậu vệ cánh phải | 21 | |  Wolfsberger AC II Regional League Central |  NS Mura Prva Liga | Cho mượn |
 | Przemyslaw Frankowski Tiền vệ cánh phải | 29 | poland |  Lens Ligue 1 |  ARA Süper Lig | Cho mượn |
 | Franco Lepore Tiền vệ cánh phải | 39 | italy |  Calcio Lecco 1912 Serie C - A |  Al-Ittifaq | ? |
 | Marvin Nöske Tiền vệ phòng ngự | 20 | |  SpVgg Bayreuth Regionalliga Bayern |  Eintracht Münchberg Bayernliga Nord | Cho mượn |
 | Wilguens Paugain Hậu vệ cánh phải | 23 | |  SKN St. Pölten 2. Liga |  Zulte Waregem Challenger Pro League | Cho mượn |
 | Magnus Bøttker Tiền đạo cắm | 20 | |  Boldklubben af 1893 1.Division |  Nyköbing 2.Division | Cho mượn |
 | | 30 | |  CD Tenerife LaLiga2 |  Córdoba LaLiga2 | Cho mượn |
 | | 25 | poland |  SV Darmstadt 98 2. Bundesliga |  Ashdod Ligat ha'Al | Cho mượn |
 | Michael Kayode Hậu vệ cánh phải | 20 | |  Fiorentina Serie A |  Brentford Premier League | Phí cho mượn: €500k |
 | Ron-Thorben Hoffmann Thủ môn | 25 | |  Schalke 04 2. Bundesliga |  Eintracht Braunschweig 2. Bundesliga | Cho mượn |
 | | 26 | switzerland |  Wolfsburg Bundesliga |  UG Bundesliga | Cho mượn |
 | Lino Tempelmann Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Schalke 04 2. Bundesliga |  Eintracht Braunschweig 2. Bundesliga | Cho mượn |
 | Pongrawit Jantawong Tiền vệ trung tâm | 24 | thailand |  Chanthaburi Thai League 2 |  BG Pathum United Thai League | - |
 | Georgi Milanov Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Dinamo 1948 SuperLiga |  Không có | - |
 | Paseka Mako Hậu vệ cánh trái | 31 | south africa |  Orlando Pirates Betway Premiership |  Không có | - |
 | Thabiso Monyane Hậu vệ cánh phải | 25 | south africa |  Orlando Pirates Betway Premiership |  Không có | - |
 | Innocent Maela Hậu vệ cánh trái | 32 | south africa |  Orlando Pirates Betway Premiership |  Không có | - |
 | | 35 | |  Erbil SC Iraq Stars League |  Không có | ? |
 | Cristian Săpunaru Trung vệ | 41 | |  Rapid 1923 SuperLiga | | - |
 | Seamus Conneely Tiền vệ phòng ngự | 36 | |  Accrington Stanley League Two |  Không có | - |
 | Benjamín Rojas Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Pogon Szczecin Ekstraklasa |  Không có | - |
 | Jonathan Tomkinson Trung vệ | 23 | united states,england |  Norwich City U21 Premier League 2 |  Không có | - |
 | | 24 | |  Norwich City Championship |  Không có | - |
 | Wiliam Marcilio Tiền vệ tấn công | 28 | |  Arema Liga 1 |  Không có | - |
 | Soumaila Ouattara Trung vệ | 29 | |  Không có |  Al-Hedod SC Iraq Stars League | - |
 | | 31 | |  Clube Andraus Brasil |  Galícia EC (BA) | Cho mượn |
 | Thiaguinho Tiền vệ tấn công | 29 | |  Vitória |  EC Mamoré | ? |
| | 21 | |  Coimbra Esportee Ltda (MG) |  Ipatinga | ? |
 | Rômulo Silva Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Desportiva Ferroviária |  SC Gaúcho (RS) | ? |
 | | 19 | |  Portuguesa U20 |  EC São Bernardo U20 | ? |
| | 22 | |  Galícia EC (BA) |  Itabuna EC | ? |
 | Rodrigo Andrade Tiền vệ tấn công | 37 | |  Marília AC (SP) |  União Recreativa dos Trabalhadores (MG) | ? |
| | 27 | |  Vilavelhense |  Ipatinga | ? |
 | Pedro Talisca Tiền vệ tấn công | 27 | |  Sobradinho Esportee (DF) |  União Recreativa dos Trabalhadores (MG) | ? |
 | Pedro Igor Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Unknown |  EC Mamoré | Cho mượn |
 | | 20 | |  EC São José U20 |  SC Gaúcho (RS) | ? |
 | | 20 | |  Globo Campeonato Potiguar |  Grapiúna AC | ? |
 | | 32 | |  Patriotas Futebole |  Ipatinga | ? |
 | Paulinho Tiền đạo cánh phải | 24 | |  Capivariano |  Ipatinga | ? |